Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về Mệnh đề hiện tại giả định trong tiếng Ý! Đây là một chủ đề thú vị và hữu ích, giúp bạn diễn đạt cảm xúc, mong muốn và các tình huống không chắc chắn. Sử dụng đúng mệnh đề giả định sẽ làm cho bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách hình thành và sử dụng mệnh đề hiện tại giả định, đồng thời thực hành với nhiều ví dụ và bài tập.
Tại sao lại cần Mệnh đề giả định?[edit | edit source]
Mệnh đề giả định (subjunctive) trong tiếng Ý thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt những điều không chắc chắn, hy vọng, mong muốn hay thậm chí là những giả định. Điều này làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng. Ví dụ, khi bạn nói "Tôi hy vọng bạn đến" trong tiếng Ý sẽ là "Spero che tu venga", nơi "venga" là dạng mệnh đề giả định của động từ "venire" (đến).
Cách hình thành Mệnh đề hiện tại giả định[edit | edit source]
Để hình thành mệnh đề hiện tại giả định, bạn cần biết cách chia động từ theo các quy tắc sau:
1. Đối với động từ quy tắc -are:
- Cách chia:
- Từ gốc + -i, -i, -i, -iamo, -iate, -ino
- Ví dụ: "parlare" (nói)
- parli, parli, parli, parliamo, parliate, parlino
2. Đối với động từ quy tắc -ere:
- Cách chia:
- Từ gốc + -a, -a, -a, -iamo, -iate, -ano
- Ví dụ: "credere" (tin)
- creda, creda, creda, crediamo, crediate, credano
3. Đối với động từ quy tắc -ire:
- Cách chia:
- Từ gốc + -a, -a, -a, -iamo, -iate, -ano
- Ví dụ: "dormire" (ngủ)
- dorma, dorma, dorma, dormiamo, dormiate, dormano
4. Đối với động từ bất quy tắc, bạn sẽ cần học thuộc cách chia riêng của chúng. Một số động từ bất quy tắc phổ biến sẽ được đề cập trong bài học này.
Ví dụ về Mệnh đề hiện tại giả định[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng mệnh đề hiện tại giả định. Bạn sẽ thấy rằng chúng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Spero che tu venga. | ˈspɛ.ro ke tu ˈveŋ.ɡa | Tôi hy vọng bạn đến. |
È importante che lui studi. | ɛ im.porˈtante ke lui ˈstu.di | Quan trọng là anh ấy học. |
Vorrei che tu fossi qui. | vorˈrei ke tu ˈfossi kwi | Tôi muốn bạn ở đây. |
È possibile che noi partiamo domani. | ɛ posˈsi.ble ke noi parˈti.a.mo doˈma.ni | Có thể chúng ta sẽ khởi hành vào ngày mai. |
Temono che piova. | ˈte.mo.no ke ˈpjɔ.va | Họ lo lắng rằng trời sẽ mưa. |
Spero che loro abbiano successo. | ˈspɛ.ro ke ˈlo.ro ˈab.bja.no sukˈtʃɛs.so | Tôi hy vọng họ sẽ thành công. |
È meglio che tu non parli. | ɛ ˈmel.ljo ke tu non ˈpar.li | Tốt hơn là bạn không nói. |
Credo che sia giusto. | ˈkre.do ke ˈsi.a ˈdʒus.to | Tôi tin rằng điều đó là đúng. |
Se fosse possibile, andrei in Italia. | se ˈfos.se posˈsi.ble, anˈdre.i in iˈta.lja | Nếu có thể, tôi sẽ đi Ý. |
È strano che non lo sappia. | ɛ ˈstra.no ke non lo ˈsap.pja | Thật kỳ lạ khi anh ấy không biết điều đó. |
Các động từ bất quy tắc phổ biến[edit | edit source]
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc mà bạn nên ghi nhớ khi sử dụng mệnh đề hiện tại giả định:
Động từ | Dạng mệnh đề hiện tại giả định |
---|---|
essere (là) | sia, sia, sia, siamo, siate, siano |
avere (có) | abbia, abbia, abbia, abbiamo, abbiate, abbiano |
andare (đi) | vada, vada, vada, andiamo, andiate, vadano |
fare (làm) | faccia, faccia, faccia, facciamo, facciate, facciano |
sapere (biết) | sappia, sappia, sappia, sappiamo, sappiate, sappiano |
Lưu ý khi sử dụng Mệnh đề giả định[edit | edit source]
Khi sử dụng mệnh đề hiện tại giả định, hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ mong muốn hoặc giả định như:
- spero che (tôi hy vọng rằng)
- è importante che (quan trọng là)
- è possibile che (có thể rằng)
- voglio che (tôi muốn rằng)
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây và kiểm tra kết quả của bạn với phần giải thích phía dưới.
1. Chia động từ trong ngoặc theo mệnh đề hiện tại giả định:
- Spero che (tu, venire) __________.
- È importante che (lui, studiare) __________.
- Vorrei che (noi, essere) __________ qui.
2. Dịch các câu sau sang tiếng Ý:
- Tôi muốn bạn làm điều đó.
- Họ lo lắng rằng trời sẽ không mưa.
- Có thể chúng ta sẽ gặp nhau vào cuối tuần này.
3. Hoàn thành câu với động từ trong mệnh đề hiện tại giả định:
- È strano che giovanni (non, sapere) __________.
- Spero che voi (essere) __________ felici.
- Se (tu, andare) __________, tôi sẽ đi cùng.
Giải thích và đáp án[edit | edit source]
1.
- Spero che (tu, venire) tu venga.
- È importante che (lui, studiare) lui studi.
- Vorrei che (noi, essere) noi siamo.
2.
- Tôi muốn bạn làm điều đó. → Voglio che tu lo faccia.
- Họ lo lắng rằng trời sẽ không mưa. → Temono che non piova.
- Có thể chúng ta sẽ gặp nhau vào cuối tuần này. → È possibile che ci incontriamo questo weekend.
3.
- È strano che Giovanni (non, sapere) non sappia.
- Spero che voi (essere) siate felici.
- Se (tu, andare) tu vai, tôi sẽ đi cùng.
Cuối cùng, việc nắm vững mệnh đề hiện tại giả định sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn và làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn. Hãy thực hành thường xuyên và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente