Language/Serbian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Vocabulary‎ | Family-and-Relationships
Revision as of 13:37, 4 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianTừ VựngKhóa học 0 đến A1Gia đình và Mối quan hệ

Cấu trúc gia đình

Trong tiếng Serbian, từ "gia đình" được dịch là "porodica" và bao gồm các thành viên sau đây:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
otac ['ɔtats] cha
majka ['majka] mẹ
sin [siːn] con trai
kćerka ['kt͡ɕɛrka] con gái
sestra ['sɛstra] chị em gái
brat [brat] anh em trai

Ngoài ra, trong gia đình còn có các thành viên khác như ông bà, cháu nội, cháu ngoại, v.v.

Quan hệ gia đình

Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, chúng ta sử dụng những từ sau:

  • roditelj - cha mẹ
  • dijete - con cái
  • djed / baka - ông bà
  • unuk / unuka - cháu nội / cháu gái
  • praunuk / praunuka - cháu nội / cháu gái của cháu nội / cháu gái của cháu gái
  • stric - chú bên cha / mẹ
  • teča - dượng bên cha / mẹ
  • ujak - chú bên cha / mẹ
  • tetka - cô bên cha / mẹ
  • brat od strica / od teče / od ujaka - anh em họ bên cha / mẹ
  • sestra od strica / od teče / od ujaka - chị em họ bên cha / mẹ

Mối quan hệ

Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, các từ sau có thể được sử dụng:

  • ljubav - tình yêu
  • prijatelj - bạn
  • supružnik - vợ / chồng
  • zaručnik - hôn phu
  • nevjesta - cô dâu
  • mladoženja - chú rể

Bài kiểm tra

Hãy kết hợp từ vựng và mối quan hệ gia đình để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

"Maria là con gái của cha mẹ tôi. Vậy Maria là _____ của tôi."

Đáp án: chị em gái

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson