Language/French/Grammar/French-Accent-Marks/vi





































Dấu thanh trong tiếng Pháp
Việc sử dụng các dấu thanh trong tiếng Pháp có thể gây khó khăn cho những người mới học. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và cách đọc các dấu thanh như: dấu sắc (accent aigu), dấu huyền (accent grave), dấu nặng (accent circonflexe), dấu gãy (cedille) và dấu phẩy (tréma).
Dấu sắc (accent aigu)
Dấu sắc được đặt trên một số nguyên âm và được đọc bằng cách phát âm âm tiết ngắn hơn so với âm không có dấu.
Tiếng Pháp | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
été | e'te | mùa hè |
soirée | swa're | buổi tối |
café | ka'fe | cà phê |
Dấu huyền (accent grave)
Dấu này cũng được đặt trên một số nguyên âm và được đọc bằng cách phát âm âm tiết dài hơn so với âm không có dấu.
Tiếng Pháp | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
à | a: | tại |
là | la: | là |
où | u: | ở đâu |
Dấu nặng (accent circonflexe)
Dấu nặng có thể được đặt trên một số nguyên âm, trong trường hợp này, âm được phát âm dài hơn so với đọc không có dấu, hoặc trên một số phụ âm kết hợp với nguyên âm như “ô”.
Tiếng Pháp | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
hôtel | o'tɛl | khách sạn |
être | ɛtʁ | là |
forêt | fɔ'ʁɛ | rừng |
pâte | pɑ:t | bột, cục tẩy trang |
Dấu gãy (cedille)
Dấu gãy đặt trên một số ký tự “c”, khi đi kèm với một số nguyên âm, âm được phát âm giống như âm “s”.
Tiếng Pháp | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
garçon | gaʁ'sɔ̃ | cậu bé |
façade | fasad | mặt tiền |
Dấu phẩy (tréma)
Dấu phẩy được đặt trên một số nguyên âm để chỉ ra rằng nguyên âm đó được đọc một cách riêng biệt với nguyên âm khác liền kề.
Tiếng Pháp | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Noël | nɔ'ɛl | Giáng sinh |
naïve | na'iv | ngây thơ |
Và đó là nội dung của bài học về dấu thanh trong tiếng Pháp. Hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và đọc các dấu thanh trong tiếng Pháp.