Language/Spanish/Grammar/Demonstrative-Adjectives/vi
< Language | Spanish | Grammar | Demonstrative-Adjectives
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấu trúc
Tính từ chỉ trình tự là các từ dùng để chỉ vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Trong tiếng Tây Ban Nha, có ba loại tính từ chỉ trình tự:
- 'este' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nói
- 'ese' - dùng để chỉ đối tượng ở gần người nghe
- 'aquel' - dùng để chỉ đối tượng ở xa cả người nói và người nghe
Ví dụ:
Tây Ban Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
este libro | ['este 'li.βɾo] | cuốn sách này |
ese coche | ['ese 'ko.tʃe] | chiếc xe đó |
aquel chico | [a.'kel 'tʃi.ko] | chàng trai kia |
Cách sử dụng
Chúng ta sử dụng tính từ chỉ trình tự để xác định vật thể hoặc người được đề cập trong một văn bản. Ví dụ:
- Nếu bạn đang nói về một cuốn sách đang nằm bên cạnh bạn, bạn có thể nói "este libro".
- Nếu bạn đang nói về một chiếc xe đang nằm bên cạnh người nghe, bạn có thể nói "ese coche".
- Nếu bạn đang nói về một chàng trai đang đứng ở xa cả người nói và người nghe, bạn có thể nói "aquel chico".
Bài tập
Hãy dùng tính từ chỉ trình tự trong các câu sau:
- Tôi thích cuốn sách này. (este libro)
- Bạn đã thấy chiếc xe đó chưa? (ese coche)
- Chàng trai kia rất đẹp trai. (aquel chico)