Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi
< Language | French | Vocabulary | Family-Members
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấu trúc gia đình
Trong tiếng Pháp, từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình rất quan trọng. Dưới đây là danh sách tên các thành viên trong gia đình:
Bố mẹ
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Le Père | luh pehr | Father |
La Mère | lah mehr | Mother |
Les Parents | lay pah-ron | Parents |
Anh chị em
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Le Fils | luh feel | Son |
Le Fille | luh fee-yuh | Daughter |
Le Frère | luh frehr | Brother |
La Soeur | lah suhr | Sister |
Les Frères et Soeurs | lay frehr e suhr | Siblings |
Họ hàng họ ngoại
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Le Grand-père | luh grahnd pehr | Grandfather |
La Grand-mère | lah grahnd mehr | Grandmother |
Les Grands-parents | lay grahn pah-ron | Grandparents |
l'Oncle | loh-kl | Uncle |
La Tante | lah tahnnt | Aunt |
Les Oncle et Tante | lay ohnkl e tahnnt | Uncle and Aunt |
Họ hàng bên chồng/bên vợ
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Le Beau-père | luh boh pehr | Father-in-law |
La Belle-mère | lah bel mehr | Mother-in-law |
Le Beau-fils | luh boh feel | Son-in-law |
La Belle-fille | lah bel fee-yuh | Daughter-in-law |
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình
Cách tốt nhất để học tiếng Pháp là sử dụng các từ vựng trong môi trường ngôn ngữ thực tế. Dưới đây là một số câu thường sử dụng để thực hành:
- Mon frère est très grand. (Anh trai tôi rất cao.)
- Ma cousine aime la musique. (Cô em họ tôi thích âm nhạc.)
- Mes parents aiment voyager. (Bố mẹ tôi thích đi du lịch.)
Tổng kết
Gia đình là một phần quan trọng trong tiếng Pháp và thành viên trong gia đình là một chủ đề quan trọng trong học tiếng Pháp. Việc nắm bắt các từ vựng và cấu trúc cụm từ liên quan đến gia đình là rất quan trọng. Hãy tiếp tục thực hành và nghe nói tiếng Pháp với các thành viên trong gia đình của bạn!