Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi
< Language | French | Grammar | French-Vowels-and-Consonants
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Âm nguyên âm tiếng Pháp
Âm nguyên âm tiếng Pháp có 17 âm:
- A (a) - IPA: /a/ - "a" như trong từ "chat".
- À (à) - IPA: /a/ - có dấu thanh, "a" như trong từ "pâte".
- Â (â) - IPA: /ɑ/ - có ký hiệu dấu huyền, "â" như trong từ "pâte".
- Ä (ä) - IPA: /ɛ/ - "ê" như trong từ "pêche".
- E (e) - IPA: /e/ - "e" như trong từ "été".
- É (é) - IPA: /e/ - có dấu đầu, "e" như trong từ "élève".
- È (è) - IPA: /ɛ/ - có dấu huyền, "e" như trong từ "père".
- Ê (ê) - IPA: /ɛ/ - có ký hiệu dấu mũ, "e" như trong từ "tête".
- Ë (ë) - IPA: /ə/ - "e" như trong từ "billet".
- I (i) - IPA: /i/ - "i" như trong từ "midi".
- Ï (ï) - IPA: /i/ - có dấu hai chấm, "i" như trong từ "haïr".
- O (o) - IPA: /o/ - "o" như trong từ "rose".
- Ô (ô) - IPA: /ɔ/ - có ký hiệu dấu chân, "ô" như trong từ "hôtel".
- Ö (ö) - IPA: /ø/ - "eu" như trong "deux".
- U (u) - IPA: /y/ - "y" như trong từ "sur".
- Ù (ù) - IPA: /y/ - có dấu huyền, "u" như trong từ "rue".
- Û (û) - IPA: /y/ - có ký hiệu dấu mũ, "u" như trong từ "goût".
Tất cả các âm nguyên âm này đều quan trọng để bạn có thể phát âm đúng tiếng Pháp.
Âm phụ âm tiếng Pháp
Âm phụ âm tiếng Pháp cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số âm phụ âm cần biết:
- B (bé) - IPA: /b/ - "b" như trong từ "belle".
- C (cé) - IPA: /k/ - "k" như trong từ "cadeau".
- D (dé) - IPA: /d/ - "d" như trong từ "deux".
- F (effe) - IPA: /f/ - "f" như trong từ "frère".
- G (gé) - IPA: /ɡ/ - "g" như trong từ "grand".
- J (jé) - IPA: /ʒ/ - "j" (tiếng Pháp) như trong từ "jour".
- K (ka) - IPA: /k/ - "k" (tiếng Anh) như trong từ "kayak".
- L (elle) - IPA: /l/ - "l" như trong từ "lycée".
- M (eme) - IPA: /m/ - "m" như trong từ "merci".
- N (ene) - IPA: /n/ - "n" như trong từ "noir".
- P (pé) - IPA: /p/ - "p" như trong từ "parler".
- Q (qu) - IPA: /k/ - "kw" như trong từ "qui".
- R (erre) - IPA: /ʁ/ - "r" như trong từ "rouge".
- S (esse) - IPA: /s/ - "s" như trong từ "salut".
- T (té) - IPA: /t/ - "t" như trong từ "table".
- V (vé) - IPA: /v/ - "v" như trong từ "vivre".
- W (double-vé) - IPA: /w/ - "w" như trong từ "wagon".
- X (x) - IPA: /ks/ - "x" như trong từ "exemple".
- Z (zède) - IPA: /z/ - "z" như trong từ "zéro".
Bảng phát âm tiếng Pháp
Bạn có thể sử dụng bảng sau để luyện tập và phát âm đúng âm tiếng Pháp.
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Bonjour | IPA: /bɔ̃.ʒuʁ/ | Hello |
Comment ça va? | IPA: /kɔ.mɑ̃ sa va/ | How are you? |
Salut | IPA: /sa.lyt/ | Hi |
Bonsoir | IPA: /bɔ̃ swaʁ/ | Good evening |
Cảm ơn đã học bài học về âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!