Language/Italian/Vocabulary/Computer-and-Technology/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Vocabulary‎ | Computer-and-Technology
Revision as of 03:06, 24 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Từ vựng tiếng ÝTừ vựng cấp độ 0 đến A1Máy tính và Công nghệ

Các từ vựng tiếng Ý về Máy tính và Công nghệ

      1. Tính năng của máy tính ###

{{| class="wikitable" ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh |- | La tastiera || La tas-tye-ra || Keyboard |- | Il mouse || Il mou-se || Mouse |- | Il display || Il dis-play || Display/Screen |- | Il touchscreen || Il touch-screen || Touchscreen |- | L'hard disk || L'hard disk || Hard disk |- | La memoria || La me-mo-rya || Memory |- | La memoria USB || La me-mo-rya USB || USB memory stick/drive |}}

      1. Phần mềm máy tính ###

{{| class="wikitable" ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh |- | Il sistema operativo || Il sis-te-ma o-pe-ra-ti-vo || Operating system |- | Il software || Il soft-weare || Software |- | Il programma || Il pro-gram-ma || Program |- | Il browser || Il bro-wser || Browser |}}

      1. Kết nối Internet ###

{{| class="wikitable" ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh |- | La connessione ad internet || La con-nes-sio-ne ad in-ter-net || Internet connection |- | Il modem || Il mo-dem || Modem |- | Il Wi-Fi || Il Wi-Fi || Wi-Fi |- | La rete || La re-te || Network |}}

      1. Thiết bị di động ###

{{| class="wikitable" ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh |- | Lo smartphone || Lo sma-rt-phone || Smartphone |- | Il tablet || Il ta-blet || Tablet |- | L'iPhone || L'iPhone || iPhone |- | Il caricabatterie || Il ca-ri-ca-bat-te-rie || Charger |}}

      1. Mạng xã hội và ứng dụng ###

{{| class="wikitable" ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh |- | Il social network || Il so-cial net-work || Social network |- | L'applicazione || L'ap-pli-ca-zio-ne || Application/App |- | Il messaggio || Il mes-say-jo || Message |- | Il video || Il vi-de-o || Video |}}

Thực hành với các từ mới

      1. Sử dụng các câu ví dụ ###
  • Io ho bisogno di una tastiera nuova per il mio computer. (Tôi cần một bàn phím mới cho máy tính của tôi.)
  • Il mio video non si riproduce sullo schermo. (Video của tôi không phát trên màn hình.)
  • Lei è sempre su Facebook. (Cô ấy luôn luôn trên Facebook.)
      1. Bài tập về từ vựng ###

1. Scaricare significa... A. Chiudere un'applicazione B. Copiare qualcosa dal Web sul tuo dispositivo C. Salvare un documento su un hard disk

2. Uno Smartphone è... A. Un dispositivo di archiviazione B. Un cellulare con schermo touch-screen C. Un tipo di modem

3. Ciò che usiamo per navigare in Internet è chiamato... A. Browser B. Smartphone C. Computer

Tóm tắt

Bài học này giới thiệu các từ vựng cơ bản về máy tính và công nghệ tiếng Ý, bao gồm các từ vựng về tính năng, phần mềm, kết nối Internet, thiết bị di động, và ứng dụng. Chúng ta cũng học cách thực hành với các từ mới, và làm các bài tập để củng cố kiến thức của mình.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson