Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Vocabulary‎ | Greetings-and-Introductions
Revision as of 18:52, 22 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Chào hỏi và giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên trong khóa học Tiếng Ý từ cơ bản đến trình độ A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Đây là những từ cơ bản và quan trọng nhất trong việc giao tiếp hàng ngày với người Ý, và chúng ta sẽ bắt đầu với các từ và cụm từ dễ nhớ nhất.

Cách chào hỏi

Khi gặp ai đó lần đầu tiên, bạn có thể dùng một trong các câu chào hỏi dưới đây:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
Ciao "chào" (tchàw) Hello / Hi
Salve "sal-vê" (sahl-veh) Hello
Buongiorno "buon-jor-no" (bwohn-jor-noh) Good morning
Buon pomeriggio "buon po-me-ri-jo" (bwohn poh-meh-ree-joh) Good afternoon
Buonasera "buona-se-ra" (bwoh-nah-seh-rah) Good evening
  • Ciao và Salve là những cách chào hỏi thân mật hơn, thường dùng giữa bạn bè và người trong gia đình.
  • Buongiorno được sử dụng từ 6 giờ sáng đến trưa, Buon pomeriggio được dùng từ 12 giờ đến khoảng 6 giờ chiều và Buonasera áp dụng từ 6 giờ chiều trở đi.

Dĩ nhiên, bạn có thể sử dụng biến tấu của những cách chào hỏi này để phù hợp với tình huống sử dụng.

Cách giới thiệu bản thân

Khi chúng ta muốn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý, chúng ta có thể nói:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
Mi chiamo... "mi ki-a-mo" (mee kee-ah-moh) My name is...
Sono... "so-no" (soh-noh) I am...

Sau đó, bạn có thể giới thiệu tên và quốc tịch của mình:

  • Mi chiamo Anna. Sono vietnamita.
  • Sono Marco. Sono italiano.

Chú ý rằng ở Tiếng Ý, chúng ta hay dùng "sono" để giới thiệu bản thân, nhưng nó không bắt buộc. Bạn có thể sử dụng "io sono" để nhấn mạnh hơn.

Ngoài ra, khi giới thiệu bản thân với ai đó, bạn cũng có thể hỏi họ tên và quốc tịch của họ:

  • Come ti chiami? - What's your name? (thân mật)
  • Qual è il tuo nome? - What's your name? (lịch sự)
  • Di dove sei? - Where are you from? (thân mật)
  • Da dove viene? - Where are you from? (lịch sự)

Trong bài học này, chúng ta đã học những từ vựng cơ bản để chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Hy vọng rằng những gì bạn đã học được trong bài học này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày với người Ý.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson