Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi
< Language | Italian | Grammar | Italian-Alphabet
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấp độ 1
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về bảng chữ cái Tiếng Ý và cách phát âm. Bảng chữ cái Tiếng Ý gồm 21 chữ cái, bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái Tiếng Anh và thêm các chữ cái đặc biệt cho Tiếng Ý.
Cấp độ 2
Dưới đây là bảng chữ cái Tiếng Ý với hướng dẫn cách phát âm:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
A, a | [a] | A |
B, b | [bi] | B |
C, c | [tʃi] | C |
D, d | [di] | D |
E, e | [e] | E |
F, f | [ɛf] | F |
G, g | [dʒi] | G |
H, h | [akka] | H |
I, i | [i] | I |
J, j | [i lunga] | J |
K, k | [ka] | K |
L, l | [ɛl] | L |
M, m | [ɛmme] | M |
N, n | [ɛnne] | N |
O, o | [o] | O |
P, p | [pi] | P |
Q, q | [ku] | Q |
R, r | [ɛrre] | R |
S, s | [ɛsse] | S |
T, t | [ti] | T |
U, u | [u] | U |
V, v | [vi] | V |
W, w | [vi doppia] | W |
X, x | [ics] | X |
Y, y | [ipsilon] | Y |
Z, z | [zɛta] | Z |
Cấp độ 3
Một số điều thú vị về bảng chữ cái Tiếng Ý:
- Chữ cái J, K, W, X và Y thường được sử dụng trong các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
- Chữ cái đặc biệt đầu tiên của Tiếng Ý là "à", "é", "è", "ì", "ò" và "ù".
- Trong Tiếng Ý, các chữ cái giống nhau có thể được phát âm khác nhau trong từ khác nhau.
Cấp độ 4
Trong bài học này, chúng ta đã học về bảng chữ cái Tiếng Ý và cách phát âm. Hãy nhớ luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Tiếp tục học tập và chúc may mắn!