Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Grammar‎ | Common-Irregular-Verbs
Revision as of 14:01, 4 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


French-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Pháp Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Các động từ bất quy tắc thường gặp

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Các động từ bất quy tắc thường gặp" trong ngữ pháp tiếng Pháp! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp, giúp các bạn nắm vững cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả. Động từ là một phần thiết yếu trong mọi ngôn ngữ, và việc hiểu rõ cách chia động từ là một trong những bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp tốt hơn.

Trong tiếng Pháp, có nhiều động từ bất quy tắc, và chúng không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Đây chính là lý do tại sao việc nắm vững các động từ này là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 động từ bất quy tắc phổ biến, cách chia chúng trong thì hiện tại, và cuối cùng là thực hành thông qua một số bài tập thú vị.

Các động từ bất quy tắc thường gặp

Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Pháp. Dưới đây là bảng chứa các động từ, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.

French Pronunciation Vietnamese
être /ɛtʁ/ thì, là
avoir /avwaʁ/
aller /ale/ đi
faire /fɛʁ/ làm
dire /diʁ/ nói
pouvoir /puvwaʁ/ có thể
vouloir /vulwaʁ/ muốn
savoir /savaʁ/ biết
voir /vwaʁ/ nhìn
venir /vəniʁ/ đến
prendre /pʁɑ̃dʁ/ lấy
mettre /mɛtʁ/ đặt, mặc
connaître /kɔnɛtʁ/ biết, quen
écrire /ekʁiʁ/ viết
lire /liʁ/ đọc
vivre /vivʁ/ sống
envoyer /ɑ̃vwaje/ gửi
comprendre /kɔ̃pʁɑ̃dʁ/ hiểu
attendre /atɑ̃dʁ/ chờ
sortir /sɔʁtiʁ/ ra ngoài
choisir /ʃwazir/ chọn

Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét cách chia các động từ bất quy tắc này trong thì hiện tại. Một số động từ sẽ có cách chia khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ.

Cách chia động từ bất quy tắc

Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia một số động từ bất quy tắc trong thì hiện tại.

Động từ Je (Tôi) Tu (Bạn) Il/Elle/On (Anh/Cô/Chúng ta) Nous (Chúng tôi) Vous (Quý vị) Ils/Elles (Họ)
être suis es est sommes êtes sont
avoir ai as a avons avez ont
aller vais vas va allons allez vont
faire fais fais fait faisons faites font
dire dis dis dit disons dites disent
pouvoir peux peux peut pouvons pouvez peuvent
vouloir veux veux veut voulons voulez veulent
savoir sais sais sait savons savez savent
voir vois vois voit voyons voyez voient
venir viens viens vient venons venez viennent

Như bạn thấy, mỗi động từ có cách chia riêng, và điều này có thể gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, với việc luyện tập và ghi nhớ, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng.

Bài tập thực hành

Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần thực hành. Dưới đây là 10 bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học về các động từ bất quy tắc. Hãy cố gắng làm hết sức mình nhé!

Bài tập 1: Chia động từ

Chia các động từ sau trong thì hiện tại theo chủ ngữ được cho:

1. (être) Je ______

2. (avoir) Tu ______

3. (aller) Il ______

4. (faire) Nous ______

5. (dire) Vous ______

Bài tập 2: Dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:

1. Tôi có một con mèo.

2. Bạn muốn uống nước.

3. Họ đi đến trường.

4. Chúng tôi đang làm bài tập.

5. Cô ấy biết nói tiếng Pháp.

Bài tập 3: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp:

1. Nous ______ (avoir) un chien.

2. Tu ______ (être) très gentil.

3. Ils ______ (aller) à Paris.

4. Elle ______ (faire) bài tập về nhà.

5. Je ______ (savoir) nấu ăn.

Bài tập 4: Xác định động từ

Xác định động từ trong các câu sau:

1. Je vais au cinéma.

2. Tu as un livre.

3. Ils sont étudiants.

4. Nous faisons du sport.

5. Elle veut une pizza.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi

Đặt câu hỏi cho các câu sau:

1. Vous avez un ordinateur.

2. Il fait nóng hôm nay.

3. Nous allons đến bãi biển.

4. Tu veux đi dạo không?

5. Ils mang theo đồ ăn.

Bài tập 6: Sắp xếp từ

Sắp xếp lại các từ sau thành câu đúng:

1. (un) / moi / avoir / chat / Je

2. (aller) / tu / où / veux / ?

3. (beaucoup) / il / à / fait / de / travail / aujourd'hui

4. (một) / cô ấy / muốn / nước / uống /

5. (phải) / hôm nay / chúng tôi / đi / học

Bài tập 7: Điền từ còn thiếu

Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp:

1. Je ______ (lire) un livre.

2. Ils ______ (prendre) le bus.

3. Tu ______ (choisir) một bộ phim.

4. Nous ______ (voir) những người bạn.

5. Cô ấy ______ (écrire) một bức thư.

Bài tập 8: Chọn động từ thích hợp

Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu:

1. Nous ______ (vouloir, savoir) đi ra ngoài.

2. Bạn ______ (être, avoir) một chiếc xe đạp đẹp.

3. Họ ______ (faire, dire) nhiều việc hôm nay.

4. Chúng tôi ______ (venir, aller) từ Pháp.

5. Cô ấy ______ (prendre, mettre) chiếc áo khoác.

Bài tập 9: Viết câu hoàn chỉnh

Viết các câu hoàn chỉnh từ các từ sau:

1. (một / tách / trà / tôi / uống)

2. (họ / đến / nhà / bạn / vào / lúc / 5 giờ)

3. (cô ấy / nói / tiếng / Pháp / tốt)

4. (chúng tôi / đi / đến / siêu thị / vào / cuối tuần)

5. (bạn / có / gì / trong / túi / của mình)

Bài tập 10: Kết hợp động từ với chủ ngữ

Kết hợp động từ với chủ ngữ phù hợp:

1. (je) ______ (être) content.

2. (tu) ______ (avoir) une idée.

3. (ils) ______ (aller) à l'école.

4. (nous) ______ (faire) du bruit.

5. (elle) ______ (savoir) nấu ăn.

Giải đáp bài tập

Dưới đây là phần giải đáp cho các bài tập đã nêu:

Giải đáp bài tập 1

1. suis

2. as

3. va

4. faisons

5. dites

Giải đáp bài tập 2

1. J'ai un chat.

2. Tu veux boire de l'eau.

3. Ils vont à l'école.

4. Nous faisons les devoirs.

5. Elle sait parler français.

Giải đáp bài tập 3

1. avons

2. es

3. vont

4. fait

5. sais

Giải đáp bài tập 4

1. vais

2. as

3. sont

4. faisons

5. veut

Giải đáp bài tập 5

1. Avez-vous un ordinateur ?

2. Fait-il chaud aujourd'hui ?

3. Allons-nous à la plage ?

4. Veux-tu te promener ?

5. Apportent-ils de la nourriture ?

Giải đáp bài tập 6

1. Je ai un chat.

2. Où veux-tu aller ?

3. Il a fait beaucoup de travail hôm nay.

4. Cô ấy muốn uống một tách nước.

5. Chúng tôi phải đi học hôm nay.

Giải đáp bài tập 7

1. lis

2. prennent

3. choisis

4. voyons

5. écrit

Giải đáp bài tập 8

1. voulons

2. as

3. font

4. venons

5. prend

Giải đáp bài tập 9

1. Tôi uống một tách trà.

2. Họ đến nhà bạn vào lúc 5 giờ.

3. Cô ấy nói tiếng Pháp tốt.

4. Chúng tôi đi đến siêu thị vào cuối tuần.

5. Bạn có gì trong túi của mình?

Giải đáp bài tập 10

1. Je suis content.

2. Tu as une idée.

3. Ils vont à l'école.

4. Nous faisons du bruit.

5. Elle sait nấu ăn.

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có thêm kiến thức về các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp. Hãy nhớ rằng việc luyện tập là rất quan trọng để củng cố những gì bạn đã học được. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson