Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Music-and-Performing-Arts
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu trong tiếng Ý
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý.
Nhạc cụ
Dưới đây là một số từ vựng về nhạc cụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
il pianoforte | il pja.nɔˈfɔr.te | đàn piano |
la chitarra | la kiˈtar.ra | đàn guitar |
il violino | il vjoˈliːno | đàn vi-ô-lông |
il violoncello | il vjo.lonˈtʃɛl.lo | đàn vi-ô-lông-xen |
il flauto | il ˈfla.u.to | sáo |
Thể loại nhạc
Dưới đây là một số từ vựng về thể loại nhạc:
- la musica classica - nhạc cổ điển
- la musica pop - nhạc pop
- la musica rock - nhạc rock
- il jazz - nhạc jazz
- la musica country - nhạc đồng quê
Nghệ sĩ và các thuật ngữ liên quan đến biểu diễn
Dưới đây là một số từ vựng về các nghệ sĩ và thuật ngữ liên quan đến biểu diễn:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
il cantante | il kanˈtan.te | ca sĩ |
il ballerino | il bal.le.ˈri.no | vũ công |
la ballerina | la bal.le.ˈri.na | nữ vũ công |
il direttore d'orchestra | il diˈret.to.re dorˈkɛs.tra | giám đốc dàn nhạc |
l'opera | lɔˈpeː.ra | opera |
il balletto | il balˈlet.to | ballet |
Chúc mừng bạn đã học được các từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý!