Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Grammar‎ | Italian-Alphabet
Revision as of 09:44, 2 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bảng chữ cái Tiếng Ý

Cấp độ 1

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về bảng chữ cái Tiếng Ý và cách phát âm. Bảng chữ cái Tiếng Ý gồm 21 chữ cái, bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái Tiếng Anh và thêm các chữ cái đặc biệt cho Tiếng Ý.

Cấp độ 2

Dưới đây là bảng chữ cái Tiếng Ý với hướng dẫn cách phát âm:

Tiếng Ý Phát âm Tiếng Việt
A, a [a] A
B, b [bi] B
C, c [tʃi] C
D, d [di] D
E, e [e] E
F, f [ɛf] F
G, g [dʒi] G
H, h [akka] H
I, i [i] I
J, j [i lunga] J
K, k [ka] K
L, l [ɛl] L
M, m [ɛmme] M
N, n [ɛnne] N
O, o [o] O
P, p [pi] P
Q, q [ku] Q
R, r [ɛrre] R
S, s [ɛsse] S
T, t [ti] T
U, u [u] U
V, v [vi] V
W, w [vi doppia] W
X, x [ics] X
Y, y [ipsilon] Y
Z, z [zɛta] Z

Cấp độ 3

Một số điều thú vị về bảng chữ cái Tiếng Ý:

  • Chữ cái J, K, W, X và Y thường được sử dụng trong các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
  • Chữ cái đặc biệt đầu tiên của Tiếng Ý là "à", "é", "è", "ì", "ò" và "ù".
  • Trong Tiếng Ý, các chữ cái giống nhau có thể được phát âm khác nhau trong từ khác nhau.

Cấp độ 4

Trong bài học này, chúng ta đã học về bảng chữ cái Tiếng Ý và cách phát âm. Hãy nhớ luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Tiếp tục học tập và chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script and Vincent


Create a new Lesson