Difference between revisions of "Language/Thai/Grammar/Basic-Prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 73: Line 73:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Thai/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/Thai/Grammar/Questions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi]]
* [[Language/Thai/Grammar/Negative-Sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định]]
* [[Language/Thai/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adverbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêulat]]
* [[Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Frequency/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất]]
* [[Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Time/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian]]
* [[Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Manner/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức]]
* [[Language/Thai/Grammar/Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ]]
* [[Language/Thai/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Thai/Grammar/Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường]]
* [[Language/Thai/Grammar/Object-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ tân ngữ]]
* [[Language/Thai/Grammar/Subject-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Chủ ngữ]]
* [[Language/Thai/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]]
* [[Language/Thai/Grammar/Irregular-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc]]


{{Thai-Page-Bottom}}
{{Thai-Page-Bottom}}

Latest revision as of 15:45, 15 May 2023

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Các giới từ cơ bản

Các giới từ cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Thái, các giới từ được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các giới từ cơ bản như 'trong', 'trên', và 'dưới'.

'Trong'[edit | edit source]

'Trong' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng trong một không gian.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ใน nai trong

Các ví dụ:

  • Tôi đang ở trong nhà.
  • Con mèo đang ở trong hộp.

'Trên'[edit | edit source]

'Trên' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng trên một bề mặt phẳng.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
บน bon trên

Các ví dụ:

  • Cái bút đang nằm trên bàn.
  • Mèo đang ngồi trên ghế.

'Dưới'[edit | edit source]

'Dưới' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng dưới một bề mặt phẳng.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ใต้ dtai dưới

Các ví dụ:

  • Chiếc bánh đang nằm dưới bàn.
  • Con chó đang ngủ dưới mền.

Kết luận[edit | edit source]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các giới từ cơ bản trong tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình. Nếu bạn muốn học thêm, hãy tham gia vào khóa học "Complete 0 to A1 Thai Course".


bài học khác[edit | edit source]