Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp Ý]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tương lai đơn</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''Tương lai đơn''' (Futuro Semplice) trong ngôn ngữ tiếng Ý! Đây là một thì rất quan trọng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu bạn muốn nói về kế hoạch, dự đoán hoặc mong đợi, thì tương lai đơn sẽ là công cụ tuyệt vời cho bạn.


<div class="pg_page_title"><span lang>Ngữ pháp</span> → <span cat>Khóa học 0 đến A1</span> → <span title>Futuro Semplice</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn. Bạn sẽ được làm quen với cấu trúc của động từ trong thì này và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.


__TOC__
__TOC__


== Mở đầu ==
=== Tìm hiểu về Tương lai đơn ===
 
Tương lai đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Ý. Nó được sử dụng để chỉ những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Ý, tương lai đơn thường được hình thành bằng cách thêm các đuôi cụ thể vào gốc động từ. Có ba loại động từ chính trong tiếng Ý: động từ tận cùng "-are", "-ere", và "-ire". Mỗi loại động từ sẽ có cách chia khác nhau.
 
==== Cấu trúc của động từ trong Tương lai đơn ====
 
Để hình thành thì tương lai đơn, bạn sẽ cần biết cách chia động từ. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc của động từ trong tương lai đơn:
 
{| class="wikitable"
 
! Loại động từ !! Ví dụ !! Cách chia
 
|-
 
| Động từ "-are" || parlare (nói) || parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno


Chào mừng các bạn đến với bài học về Futuro Semplice trong tiếng Ý. Trước khi bắt đầu học về thì tương lai đơn này, chúng ta cùng tìm hiểu về khóa học Tiếng Ý từ 0 đến A1.
|-


Khóa học này sẽ giúp các bạn học được những kiến thức căn bản về ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng thực tế. Ngoài ra, các bạn sẽ có những hiểu biết cơ bản về văn hoá, nghệ thuật và ẩm thực của Ý.
| Động từ "-ere" || credere (tin tưởng) || crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno


Hãy cùng bắt đầu học Futuro Semplice và khám phá thế giới nào!
|-


== Futuro Semplice ==
| Động từ "-ire" || dormire (ngủ) || dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno


Futuro Semplice (tương lai đơn) là một thì trong tiếng Ý dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc sự kiện trong tương lai.
|}


### Cách sử dụng thì Futuro Semplice ###
Trong bảng trên, bạn có thể thấy cách chia của động từ theo từng loại. Bây giờ, hãy xem chi tiết hơn về cách hình thành tương lai đơn với mỗi loại động từ.


Để sử dụng thì Futuro Semplice, chúng ta cần biết cấu trúc của nó. Có hai cách để xây dựng thì tương lai đơn này:
=== Động từ "-are" ===


1. Bằng cách thêm đuôi '-erò', '-erai', '-à' '-anno' vào động từ ở dạng nguyên thể.
Đối với động từ có đuôi "-are", bạn sẽ loại bỏ đuôi "-are" và thêm các đuôi sau:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)
 
* '''-anno''' cho họ (loro)
 
Ví dụ:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| parlerò || par-le-RO || tôi sẽ nói
 
|-
 
| parlerai || par-le-RAI || bạn sẽ nói
 
|-
|-
| Andare (đi) || [anˈdaː.ro] || I will go
 
| parlerà || par-le-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ nói
 
|-
|-
| Mangiare (ăn) || [manˈd͡ʒaː.re] || I will eat
 
| parleremo || par-le-RE-MO || chúng tôi sẽ nói
 
|-
|-
| Avere (có) || [aˈveː.re] || I will have
 
| parlerete || par-le-RE-TE || các bạn sẽ nói
 
|-
|-
| Vedere (xem) || [veˈdeː.re] || I will see
 
| parleranno || par-le-RAN-NO || họ sẽ nói
 
|}
|}


2. Bằng cách sử dụng động từ ở dạng infinitive cùng với một trợ động từ.
=== Động từ "-ere" ===
 
Tương tự, với động từ có đuôi "-ere", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ere" và thêm các đuôi tương ứng:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)
 
* '''-anno''' cho họ (loro)
 
Ví dụ:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Io andrò || [ˈi.o anˈdrɔ] || I will go
 
| crederò || cre-de-RO || tôi sẽ tin tưởng
 
|-
|-
| Tu mangerai || [tu mand͡ʒeˈrai] || You will eat
 
| crederai || cre-de-RAI || bạn sẽ tin tưởng
 
|-
|-
| Lui/Ai/Lei avrà || [ˈluː.i, ai, ˈleː.i  aˈvra] || He/She/It will have
 
| crederà || cre-de-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ tin tưởng
 
|-
|-
| Noi vedremo || [ˈnɔi veˈdreːmo] || We will see
 
| crederemo || cre-de-RE-MO || chúng tôi sẽ tin tưởng
 
|-
 
| crederete || cre-de-RE-TE || các bạn sẽ tin tưởng
 
|-
 
| crederanno || cre-de-RAN-NO || họ sẽ tin tưởng
 
|}
|}


### Trường hợp đặc biệt ###
=== Động từ "-ire" ===
 
Cuối cùng, đối với động từ có đuôi "-ire", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ire" và thêm các đuôi tương ứng:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)


Có một số động từ trong tiếng Ý sử dụng một dạng đặc biệt của Futuro Semplice. Chúng ta hãy cùng xem:
* '''-anno''' cho họ (loro)


1. Essere (là):  
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Sarò  || [saˈrɔ] || I will be
 
| dormirò || dor-mi-RO || tôi sẽ ngủ
 
|-
|-
| Sarai || [saˈrai] || You will be
 
| dormirai || dor-mi-RAI || bạn sẽ ngủ
 
|-
|-
| Sarà || [saˈra] || He/She/It will be
 
| dormirà || dor-mi-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ ngủ
 
|-
|-
| Saremo || [saˈreːmo] || We will be
 
| dormiremo || dor-mi-RE-MO || chúng tôi sẽ ngủ
 
|-
|-
| Sarete || [saˈreːte] || You all will be
 
| dormirete || dor-mi-RE-TE || các bạn sẽ ngủ
 
|-
|-
| Saranno || [saˈran.no] || They will be
 
| dormiranno || dor-mi-RAN-NO || họ sẽ ngủ
 
|}
|}


2. Avere (có):
=== Cách sử dụng Tương lai đơn ===
 
Tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Ý. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
 
* '''Dự đoán''': Khi bạn muốn nói về những gì bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
 
* '''Kế hoạch''': Khi bạn có kế hoạch làm một việc gì đó trong tương lai.
 
* '''Mong đợi''': Khi bạn hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra.
 
Ví dụ:
 
1. '''Dự đoán''': "Domani pioverà." (Ngày mai sẽ mưa.)
 
2. '''Kế hoạch''': "Sabato andrò al cinema." (Thứ Bảy tôi sẽ đi xem phim.)
 
3. '''Mong đợi''': "Spero che tu verrà." (Tôi hy vọng bạn sẽ đến.)
 
=== Các động từ bất quy tắc ===
 
Ngoài các động từ quy tắc, trong tiếng Ý cũng một số động từ bất quy tắc. Đây là những động từ mà cách chia của chúng không tuân theo quy tắc chung. Một số động từ bất quy tắc phổ biến như "essere" (là), "avere" (có), "andare" (đi). Dưới đây là bảng chia của một số động từ bất quy tắc trong tương lai đơn:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
 
! Động từ !! Chia ở tương lai đơn
 
|-
|-
| Avrò || [aˈvrɔ] || I will have
 
| essere || sarò, sarai, sarà, saremo, sarete, saranno
 
|-
|-
| Avrai || [aˈvrai] || You will have
 
| avere || avrò, avrai, avrà, avremo, avrete, avranno
 
|-
|-
| Avrà || [aˈvra] || He/She/It will have
 
|-
| andare || andrò, andrai, andrà, andremo, andrete, andranno
| Avremo || [avˈreːmo] || We will have
 
|-
| Avrete || [avˈrete] || You all will have
|-
| Avranno || [avˈran.no] || They will have
|}
|}


### Bạn học cần lưu ý gì? ###
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập. Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể làm để củng cố kiến thức của mình.
 
1. Chia động từ "parlare" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.
 
2. Chia động từ "credere" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.
 
3. Chia động từ "dormire" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.


Nếu bạn muốn nói về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, hãy dùng Futuro Semplice. Ví dụ:
4. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "essere".


* Domani andrò a lavoro (Ngày mai tôi sẽ đi làm)
5. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "avere".


* Il prossimo anno avrò una macchina nuova (Năm tới tôi sẽ có một chiếc ô tô mới)
6. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "andare".


* La settimana prossima vedremo un film al cinema (Tuần tới chúng ta sẽ xem phim ở rạp)
7. Dịch câu: "Ngày mai tôi sẽ đi học." sang tiếng Ý.


### Bài tập ###
8. Dịch câu: "Tôi hy vọng bạn sẽ đến." sang tiếng Ý.


1. Hãy viết một câu sử dụng Futuro Semplice cho mỗi động từ sau: Scegliere (chọn), Scrivere (viết), Capire (hiểu), Fare (làm), Leggere (đọc).  
9. Viết một câu dự đoán về thời tiết ngày mai bằng tiếng Ý.


2. Cho trước một số câu trong quá khứ, hãy chuyển chúng sang thì Futuro Semplice.  
10. Viết một kế hoạch của bạn cho cuối tuần bằng tiếng Ý.


### Lời kết ###
=== Giải pháp và giải thích ===


Qua bài học này, các bạn đã học được cấu trúc và cách sử dụng thì Futuro Semplice trong tiếng Ý. Chúc mừng các bạn đã tiến bộ trong việc học tiếng Ý và hẹn gặp lại ở các bài học tiếp theo nhé!
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:


== SEO tags ==
1. parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno
 
2. crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno
 
3. dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno
 
4. Sarò felice. (Tôi sẽ hạnh phúc.)
 
5. Avrò un libro. (Tôi sẽ có một cuốn sách.)
 
6. Andrò al mare. (Tôi sẽ đi biển.)
 
7. "Domani andrò a scuola."
 
8. "Spero che tu verrai."
 
9. "Domani pioverà." (Dự đoán về thời tiết)
 
10. "Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại." (Viết về kế hoạch)
 
Như vậy, bạn đã hoàn thành bài học về tương lai đơn trong tiếng Ý! Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Ý. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Làm thế nào để học Futuro Semplice trong tiếng Ý? - Khóa học Tiếng Ý 0 đến A1
 
|keywords=tiếng Ý, ngữ pháp, Futuro Semplice, khóa học, Ý, ngôn ngữ
|title=Tìm hiểu về Tương lai đơn trong tiếng Ý
|description=Học cách sử dụng thì Futuro Semplice trong tiếng Ý. Khóa học Tiếng Ý từ 0 đến A1 giúp bạn nắm được kiến thức căn bản về ngữ pháp và từ vựng, cung cấp hiểu biết cơ bản về văn hóa ẩm thực của Ý. Đăng ký ngay!
 
|keywords=Tương lai đơn, ngữ pháp Ý, học tiếng Ý, động từ tiếng Ý, khóa học tiếng Ý
 
|description=Bài học này sẽ giúp bạn hiểu về Tương lai đơn trong tiếng Ý, cách chia động từ và áp dụng vào thực tế.
 
}}
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 126: Line 291:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]]
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]]
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperfect-Tense/vi|Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]]
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]]
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 18:10, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Ý Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Tương lai đơn

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về Tương lai đơn (Futuro Semplice) trong ngôn ngữ tiếng Ý! Đây là một thì rất quan trọng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu bạn muốn nói về kế hoạch, dự đoán hoặc mong đợi, thì tương lai đơn sẽ là công cụ tuyệt vời cho bạn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn. Bạn sẽ được làm quen với cấu trúc của động từ trong thì này và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.

Tìm hiểu về Tương lai đơn[edit | edit source]

Tương lai đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Ý. Nó được sử dụng để chỉ những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Ý, tương lai đơn thường được hình thành bằng cách thêm các đuôi cụ thể vào gốc động từ. Có ba loại động từ chính trong tiếng Ý: động từ tận cùng "-are", "-ere", và "-ire". Mỗi loại động từ sẽ có cách chia khác nhau.

Cấu trúc của động từ trong Tương lai đơn[edit | edit source]

Để hình thành thì tương lai đơn, bạn sẽ cần biết cách chia động từ. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc của động từ trong tương lai đơn:

Loại động từ Ví dụ Cách chia
Động từ "-are" parlare (nói) parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno
Động từ "-ere" credere (tin tưởng) crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno
Động từ "-ire" dormire (ngủ) dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno

Trong bảng trên, bạn có thể thấy cách chia của động từ theo từng loại. Bây giờ, hãy xem chi tiết hơn về cách hình thành tương lai đơn với mỗi loại động từ.

Động từ "-are"[edit | edit source]

Đối với động từ có đuôi "-are", bạn sẽ loại bỏ đuôi "-are" và thêm các đuôi sau:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
parlerò par-le-RO tôi sẽ nói
parlerai par-le-RAI bạn sẽ nói
parlerà par-le-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ nói
parleremo par-le-RE-MO chúng tôi sẽ nói
parlerete par-le-RE-TE các bạn sẽ nói
parleranno par-le-RAN-NO họ sẽ nói

Động từ "-ere"[edit | edit source]

Tương tự, với động từ có đuôi "-ere", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ere" và thêm các đuôi tương ứng:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
crederò cre-de-RO tôi sẽ tin tưởng
crederai cre-de-RAI bạn sẽ tin tưởng
crederà cre-de-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ tin tưởng
crederemo cre-de-RE-MO chúng tôi sẽ tin tưởng
crederete cre-de-RE-TE các bạn sẽ tin tưởng
crederanno cre-de-RAN-NO họ sẽ tin tưởng

Động từ "-ire"[edit | edit source]

Cuối cùng, đối với động từ có đuôi "-ire", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ire" và thêm các đuôi tương ứng:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
dormirò dor-mi-RO tôi sẽ ngủ
dormirai dor-mi-RAI bạn sẽ ngủ
dormirà dor-mi-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ ngủ
dormiremo dor-mi-RE-MO chúng tôi sẽ ngủ
dormirete dor-mi-RE-TE các bạn sẽ ngủ
dormiranno dor-mi-RAN-NO họ sẽ ngủ

Cách sử dụng Tương lai đơn[edit | edit source]

Tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Ý. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  • Dự đoán: Khi bạn muốn nói về những gì bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Kế hoạch: Khi bạn có kế hoạch làm một việc gì đó trong tương lai.
  • Mong đợi: Khi bạn hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

1. Dự đoán: "Domani pioverà." (Ngày mai sẽ mưa.)

2. Kế hoạch: "Sabato andrò al cinema." (Thứ Bảy tôi sẽ đi xem phim.)

3. Mong đợi: "Spero che tu verrà." (Tôi hy vọng bạn sẽ đến.)

Các động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Ngoài các động từ quy tắc, trong tiếng Ý cũng có một số động từ bất quy tắc. Đây là những động từ mà cách chia của chúng không tuân theo quy tắc chung. Một số động từ bất quy tắc phổ biến như "essere" (là), "avere" (có), "andare" (đi). Dưới đây là bảng chia của một số động từ bất quy tắc trong tương lai đơn:

Động từ Chia ở tương lai đơn
essere sarò, sarai, sarà, saremo, sarete, saranno
avere avrò, avrai, avrà, avremo, avrete, avranno
andare andrò, andrai, andrà, andremo, andrete, andranno

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập. Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể làm để củng cố kiến thức của mình.

1. Chia động từ "parlare" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

2. Chia động từ "credere" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

3. Chia động từ "dormire" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

4. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "essere".

5. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "avere".

6. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "andare".

7. Dịch câu: "Ngày mai tôi sẽ đi học." sang tiếng Ý.

8. Dịch câu: "Tôi hy vọng bạn sẽ đến." sang tiếng Ý.

9. Viết một câu dự đoán về thời tiết ngày mai bằng tiếng Ý.

10. Viết một kế hoạch của bạn cho cuối tuần bằng tiếng Ý.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:

1. parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno

2. crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno

3. dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno

4. Sarò felice. (Tôi sẽ hạnh phúc.)

5. Avrò un libro. (Tôi sẽ có một cuốn sách.)

6. Andrò al mare. (Tôi sẽ đi biển.)

7. "Domani andrò a scuola."

8. "Spero che tu verrai."

9. "Domani pioverà." (Dự đoán về thời tiết)

10. "Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại." (Viết về kế hoạch)

Như vậy, bạn đã hoàn thành bài học về tương lai đơn trong tiếng Ý! Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Ý. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]