Difference between revisions of "Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Time/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Thai-Page-Top}}
{{Thai-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Thai/vi|Ngữ pháp Thái]] </span> → <span cat>[[Language/Thai/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Thai/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Trạng từ thời gian</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Thái</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Thai/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ chỉ thời gian</span></div>
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những phần quan trọng của ngữ pháp Thái: '''trạng từ thời gian'''. Trạng từ thời gian giúp chúng ta biết được thời điểm mà hành động xảy ra, từ đó tạo nên những câu nói đầy đủ và ý nghĩa hơn. Việc sử dụng đúng trạng từ thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa cũng như thói quen hàng ngày của người Thái.
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại trạng từ thời gian, cách sử dụng chúng trong câu và sẽ có rất nhiều ví dụ để bạn dễ dàng hình dung. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc chung của tính từ chỉ thời gian ==
=== Giới thiệu về trạng từ thời gian ===
 
Trạng từ thời gian là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một hành động nào đó. Trong tiếng Thái, trạng từ thời gian có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, như: trạng từ chỉ thời điểm (bây giờ, hôm nay, ngày mai), trạng từ chỉ khoảng thời gian (một giờ, hai tháng), và trạng từ chỉ tần suất (thường xuyên, đôi khi).
 
=== Các loại trạng từ thời gian phổ biến ===
 
Dưới đây là một số trạng từ thời gian thông dụng trong tiếng Thái mà bạn nên nhớ:
 
==== Trạng từ chỉ thời điểm ====
 
Trạng từ chỉ thời điểm cho biết cụ thể thời điểm mà hành động xảy ra.
 
{| class="wikitable"
 
! Thai !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
 
| ตอนนี้ || tɔ̄ːn ní || bây giờ
 
|-
 
| วันนี้ || wan ní || hôm nay
 
|-
 
| วัน mai || wan māi || ngày mai
 
|-
 
| เมื่อ hôm qua || mɯ̂a hŏm khwā || hôm qua
 
|-
 
| Đêm nay || dêm nây || đêm nay
 
|}
 
==== Trạng từ chỉ khoảng thời gian ====
 
Trạng từ chỉ khoảng thời gian cho biết độ dài hoặc khoảng thời gian của hành động.
 
{| class="wikitable"
 
! Thai !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
 
| หนึ่งชั่วโมง || nɯ̀ng chûā mong || một giờ
 
|-
 
| สองเดือน || sŏng dɯ̄an || hai tháng
 
|-
 
| สามปี || sǎm pii || ba năm
 
|-
 
| Một giờ rưỡi || mòt chûā rɯ̄ai || một giờ rưỡi


Tính từ chỉ thời gian được sử dụng trong câu để diễn tả thời gian một cách chính xác. Trong tiếng Thái, tính từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu.
|-


Cấu trúc chung:
| Bảy phút || bày phút || bảy phút
Tính từ chỉ thời gian + động từ


Ví dụ:
|}
 
==== Trạng từ chỉ tần suất ====
 
Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên của hành động.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Thái !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Thai !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| วันนี้ || wan-níi || hôm nay
 
| บ่อย || bɔ̀i || thường xuyên
 
|-
 
| บางครั้ง || baang khráng || đôi khi
 
|-
|-
| เมื่อวาน || mʉ̂a-waan || ngày hôm qua
 
| เสมอ || -mə̄ || luôn luôn
 
|-
|-
| พรุ่งนี้ || phrûng-níi || ngày mai
 
| แค่บางครั้ง || khɛ̂ː baang khráng || chỉ đôi khi
 
|-
|-
| มะรืนนี้ || má-ruʉn-níi || tối nay
 
| ไม่เคย || mày khə̄ː || không bao giờ
 
|}
|}


Ví dụ câu sử dụng tính từ chỉ thời gian:
=== Cách sử dụng trạng từ thời gian trong câu ===
 
Trạng từ thời gian thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào câu cấu trúc mà chúng ta muốn tạo ra. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
 
==== Ví dụ với trạng từ chỉ thời điểm ====
 
1. '''Bây giờ tôi đang học tiếng Thái.'''
 
* ตอนนี้ฉันกำลังเรียนภาษาไทย
 
* tɔ̄ːn ní chǎn kamlaŋ rian phāsā Thai
 
2. '''Hôm nay trời đẹp.'''
 
* วันนี้อากาศดี
 
* wan ní ākàat dii
 
3. '''Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.'''
 
* วันพรุ่งนี้ฉันจะไปเที่ยว
 
* wan phrûng nî chǎn ja bpai thîao
 
4. '''Hôm qua tôi không đi làm.'''
 
* เมื่อวานฉันไม่ไปทำงาน
 
* mɯ̂a wān chǎn mày bpai tham ngān
 
5. '''Đêm nay có chương trình đặc biệt.'''
 
* คืนนี้มีรายการพิเศษ
 
* khʉ̄n ní mī raikān phísèet
 
==== Ví dụ với trạng từ chỉ khoảng thời gian ====
 
1. '''Tôi học tiếng Thái được hai tháng.'''
 
* ฉันเรียนภาษาไทยมาได้สองเดือน
 
* chǎn rian phāsā Thai mā dāi sŏng dɯ̄an
 
2. '''Tôi sẽ ở đây khoảng một giờ.'''
 
* ฉันจะอยู่ที่นี่ประมาณหนึ่งชั่วโมง
 
* chǎn ja yùu thîi nî pramān nɯ̀ng chûā mong
 
3. '''Chúng tôi đã sống ở Bangkok được ba năm.'''
 
* พวกเราสามารถอยู่ในกรุงเทพฯได้สามปี
 
* phûak rao sǎmā̀t yùu nai Krung Thêp dāi sǎm pii
 
4. '''Tôi cần khoảng bảy phút nữa.'''
 
* ฉันต้องการเวลาอีกเจ็ดนาที
 
* chǎn tɔ̂ng kān weela ìik jèt nāthī
 
5. '''Một giờ nữa tôi sẽ bắt đầu.'''
 
* อีกหนึ่งชั่วโมงฉันจะเริ่ม
 
* ìik nɯ̀ng chûā mong chǎn ja rɯ̂m
 
==== Ví dụ với trạng từ chỉ tần suất ====
 
1. '''Tôi thường xuyên học tiếng Thái.'''
 
* ฉันเรียนภาษาไทยบ่อย
 
* chǎn rian phāsā Thai bɔ̀i
 
2. '''Đôi khi tôi đi biển.'''
 
* บางครั้งฉันไปทะเล
 
* baang khráng chǎn bpai thálee
 
3. '''Tôi luôn luôn uống trà vào buổi sáng.'''
 
* ฉันดื่มชาตลอดเวลาในตอนเช้า
 
* chǎn dɯ̀əm chā tālòt weela nai tɔ̄ːn chāo
 
4. '''Tôi không bao giờ ăn thịt sống.'''
 
* ฉันไม่เคยกินเนื้อดิบ
 
* chǎn mày khə̄ː kin nɯ́a dīb
 
5. '''Đôi khi tôi đến sớm.'''
 
* บางครั้งฉันมาก่อนเวลา
 
* baang khráng chǎn mā kɔn weela
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức của bạn, chúng ta sẽ làm một số bài tập. Hãy cố gắng hoàn thành chúng để thực hành các trạng từ thời gian nhé!
 
==== Bài tập 1: Điền trạng từ thời gian ====
 
Điền trạng từ thời gian thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
 
1. Tôi ______ (hôm nay) đi học.
 
2. ______ (bây giờ) tôi đang làm bài tập.
 
3. Tôi ______ (thường xuyên) đọc sách.
 
4. Ngày mai tôi ______ (đi chơi).
 
5. ______ (đêm nay) tôi sẽ xem phim.
 
'''Giải pháp:'''
 
1. hôm nay
 
2. bây giờ
 
3. thường xuyên
 
4. đi chơi
 
5. đêm nay
 
==== Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh ====
 
Sử dụng trạng từ thời gian đã cho để viết câu hoàn chỉnh:
 
1. (hôm qua) / đi chơi
 
2. (một giờ) / học
 
3. (đôi khi) / ăn sáng
 
4. (tuần này) / đi du lịch
 
5. (bây giờ) / ăn cơm
 
'''Giải pháp:'''
 
1. Hôm qua tôi đã đi chơi.
 
2. Tôi học một giờ.
 
3. Đôi khi tôi ăn sáng.
 
4. Tuần này tôi sẽ đi du lịch.
 
5. Bây giờ tôi đang ăn cơm.
 
==== Bài tập 3: Chọn lựa trạng từ thích hợp ====
 
Chọn trạng từ thời gian thích hợp để hoàn thành câu sau:
 
1. Tôi ______ (thường xuyên/đôi khi) đi tập thể dục.
 
2. ______ (hôm nay/đêm nay) tôi có lớp học tiếng Thái.
 
3. Tôi đã sống ở đây ______ (một năm/một tháng).
 
4. ______ (Ngày mai/Hôm qua) tôi sẽ đi gặp bạn.
 
5. Tôi ______ (không bao giờ/thường xuyên) ăn đồ ăn nhanh.
 
'''Giải pháp:'''
 
1. thường xuyên
 
2. hôm nay
 
3. một năm
 
4. Ngày mai
 
5. không bao giờ
 
==== Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Thái ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Thái:
 
1. Hôm nay trời mưa.
 
2. Tôi sẽ đi làm vào ngày mai.


* ฉันจะไปเที่ยวที่ปารีส vàoวันพรุ่งนี้ (chăn jà pai thîao thîi pa-rii săi-wăn phrûng-níi) - Ngày mai tôi sẽ đi du lịch ở Paris.
3. Đêm qua tôi đã ngủ rất ngon.


4. Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.


== Tính từ chỉ thời gian phổ biến nhất ==
5. Một tháng nữa tôi sẽ đi du lịch.


1. วันนี้ (wan-níi) - hôm nay
'''Giải pháp:'''
2. เมื่อวาน (mʉ̂a-waan) - ngày hôm qua
3. พรุ่งนี้ (phrûng-níi) - ngày mai
4. มะรืนนี้ (má-ruʉn-níi) - tối nay
5. คืนนี้ (kʉʉn-níi) - đêm nay
6. เมื่อคืน (mʉ̂a-kʉʉn) - đêm qua
7. ปีหน้า (bpii-nâa) - năm sau
8. ปีที่แล้ว (bpii-tîi-láaeo) - năm ngoái


1. วันนี้ฝนตก


== Bài tập ==
2. ฉันจะไปทำงานในวันพรุ่งนี้


1. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:
3. คืนวานฉันนอนหลับดีมาก


"Ngày mai tôi sẽ đi xem phim."
4. ฉันมักจะกินอาหารเช้าตอน 7 โมง


2. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:
5. อีกหนึ่งเดือนฉันจะไปเที่ยว


"Đêm qua tôi đã ngủ sớm."
==== Bài tập 5: Viết đoạn văn ngắn ====


3. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:
Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) sử dụng ít nhất 5 trạng từ thời gian khác nhau.


"Trong năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp đại học."
'''Giải pháp:'''


4. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:
Bạn có thể viết đoạn văn của mình dựa trên các trạng từ thời gian đã học. Ví dụ:


"Hôm nay tôi sẽ làm việc từ sáng đến tối."
"'''Bây giờ tôi đang học tiếng Thái. Hôm qua tôi đã đi chơi với bạn. Tôi thường xuyên nghe nhạc vào buổi tối. Ngày mai tôi sẽ đi làm. Đêm nay tôi sẽ xem phim.'''"


== Kết luận ==
=== Kết luận ===


Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng tính từ chỉ thời gian trong tiếng Thái. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn.
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về trạng từ thời gian trong tiếng Thái. Những từ này rất quan trọng vì chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thời điểm và tần suất của hành động. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Thái → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → Tính từ chỉ thời gian
 
|keywords=tiếng Thái, ngữ pháp, tính từ chỉ thời gian, khoá học, A1
|title=Học trạng từ thời gian trong tiếng Thái
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng tính từ chỉ thời gian trong tiếng Thái. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn.
 
|keywords=trạng từ thời gian, ngữ pháp Thái, học tiếng Thái, khóa học tiếng Thái, tiếng Thái cho người mới bắt đầu
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về cách sử dụng trạng từ thời gian trong câu tiếng Thái với nhiều ví dụ thực tế và bài tập thú vị.
 
}}
}}


{{Thai-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Thai-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 78: Line 347:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Thai-0-to-A1-Course]]
[[Category:Thai-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 19:52, 13 August 2024


Thai-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Thái Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Trạng từ thời gian

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những phần quan trọng của ngữ pháp Thái: trạng từ thời gian. Trạng từ thời gian giúp chúng ta biết được thời điểm mà hành động xảy ra, từ đó tạo nên những câu nói đầy đủ và ý nghĩa hơn. Việc sử dụng đúng trạng từ thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa cũng như thói quen hàng ngày của người Thái.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại trạng từ thời gian, cách sử dụng chúng trong câu và sẽ có rất nhiều ví dụ để bạn dễ dàng hình dung. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức.

Giới thiệu về trạng từ thời gian[edit | edit source]

Trạng từ thời gian là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một hành động nào đó. Trong tiếng Thái, trạng từ thời gian có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, như: trạng từ chỉ thời điểm (bây giờ, hôm nay, ngày mai), trạng từ chỉ khoảng thời gian (một giờ, hai tháng), và trạng từ chỉ tần suất (thường xuyên, đôi khi).

Các loại trạng từ thời gian phổ biến[edit | edit source]

Dưới đây là một số trạng từ thời gian thông dụng trong tiếng Thái mà bạn nên nhớ:

Trạng từ chỉ thời điểm[edit | edit source]

Trạng từ chỉ thời điểm cho biết cụ thể thời điểm mà hành động xảy ra.

Thai Phát âm Dịch sang tiếng Việt
ตอนนี้ tɔ̄ːn ní bây giờ
วันนี้ wan ní hôm nay
วัน mai wan māi ngày mai
เมื่อ hôm qua mɯ̂a hŏm khwā hôm qua
Đêm nay dêm nây đêm nay

Trạng từ chỉ khoảng thời gian[edit | edit source]

Trạng từ chỉ khoảng thời gian cho biết độ dài hoặc khoảng thời gian của hành động.

Thai Phát âm Dịch sang tiếng Việt
หนึ่งชั่วโมง nɯ̀ng chûā mong một giờ
สองเดือน sŏng dɯ̄an hai tháng
สามปี sǎm pii ba năm
Một giờ rưỡi mòt chûā rɯ̄ai một giờ rưỡi
Bảy phút bày phút bảy phút

Trạng từ chỉ tần suất[edit | edit source]

Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên của hành động.

Thai Phát âm Dịch sang tiếng Việt
บ่อย bɔ̀i thường xuyên
บางครั้ง baang khráng đôi khi
เสมอ sà-mə̄ luôn luôn
แค่บางครั้ง khɛ̂ː baang khráng chỉ đôi khi
ไม่เคย mày khə̄ː không bao giờ

Cách sử dụng trạng từ thời gian trong câu[edit | edit source]

Trạng từ thời gian thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào câu cấu trúc mà chúng ta muốn tạo ra. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng.

Ví dụ với trạng từ chỉ thời điểm[edit | edit source]

1. Bây giờ tôi đang học tiếng Thái.

  • ตอนนี้ฉันกำลังเรียนภาษาไทย
  • tɔ̄ːn ní chǎn kamlaŋ rian phāsā Thai

2. Hôm nay trời đẹp.

  • วันนี้อากาศดี
  • wan ní ākàat dii

3. Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.

  • วันพรุ่งนี้ฉันจะไปเที่ยว
  • wan phrûng nî chǎn ja bpai thîao

4. Hôm qua tôi không đi làm.

  • เมื่อวานฉันไม่ไปทำงาน
  • mɯ̂a wān chǎn mày bpai tham ngān

5. Đêm nay có chương trình đặc biệt.

  • คืนนี้มีรายการพิเศษ
  • khʉ̄n ní mī raikān phísèet

Ví dụ với trạng từ chỉ khoảng thời gian[edit | edit source]

1. Tôi học tiếng Thái được hai tháng.

  • ฉันเรียนภาษาไทยมาได้สองเดือน
  • chǎn rian phāsā Thai mā dāi sŏng dɯ̄an

2. Tôi sẽ ở đây khoảng một giờ.

  • ฉันจะอยู่ที่นี่ประมาณหนึ่งชั่วโมง
  • chǎn ja yùu thîi nî pramān nɯ̀ng chûā mong

3. Chúng tôi đã sống ở Bangkok được ba năm.

  • พวกเราสามารถอยู่ในกรุงเทพฯได้สามปี
  • phûak rao sǎmā̀t yùu nai Krung Thêp dāi sǎm pii

4. Tôi cần khoảng bảy phút nữa.

  • ฉันต้องการเวลาอีกเจ็ดนาที
  • chǎn tɔ̂ng kān weela ìik jèt nāthī

5. Một giờ nữa tôi sẽ bắt đầu.

  • อีกหนึ่งชั่วโมงฉันจะเริ่ม
  • ìik nɯ̀ng chûā mong chǎn ja rɯ̂m

Ví dụ với trạng từ chỉ tần suất[edit | edit source]

1. Tôi thường xuyên học tiếng Thái.

  • ฉันเรียนภาษาไทยบ่อย
  • chǎn rian phāsā Thai bɔ̀i

2. Đôi khi tôi đi biển.

  • บางครั้งฉันไปทะเล
  • baang khráng chǎn bpai thálee

3. Tôi luôn luôn uống trà vào buổi sáng.

  • ฉันดื่มชาตลอดเวลาในตอนเช้า
  • chǎn dɯ̀əm chā tālòt weela nai tɔ̄ːn chāo

4. Tôi không bao giờ ăn thịt sống.

  • ฉันไม่เคยกินเนื้อดิบ
  • chǎn mày khə̄ː kin nɯ́a dīb

5. Đôi khi tôi đến sớm.

  • บางครั้งฉันมาก่อนเวลา
  • baang khráng chǎn mā kɔn weela

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức của bạn, chúng ta sẽ làm một số bài tập. Hãy cố gắng hoàn thành chúng để thực hành các trạng từ thời gian nhé!

Bài tập 1: Điền trạng từ thời gian[edit | edit source]

Điền trạng từ thời gian thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Tôi ______ (hôm nay) đi học.

2. ______ (bây giờ) tôi đang làm bài tập.

3. Tôi ______ (thường xuyên) đọc sách.

4. Ngày mai tôi ______ (đi chơi).

5. ______ (đêm nay) tôi sẽ xem phim.

Giải pháp:

1. hôm nay

2. bây giờ

3. thường xuyên

4. đi chơi

5. đêm nay

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Sử dụng trạng từ thời gian đã cho để viết câu hoàn chỉnh:

1. (hôm qua) / đi chơi

2. (một giờ) / học

3. (đôi khi) / ăn sáng

4. (tuần này) / đi du lịch

5. (bây giờ) / ăn cơm

Giải pháp:

1. Hôm qua tôi đã đi chơi.

2. Tôi học một giờ.

3. Đôi khi tôi ăn sáng.

4. Tuần này tôi sẽ đi du lịch.

5. Bây giờ tôi đang ăn cơm.

Bài tập 3: Chọn lựa trạng từ thích hợp[edit | edit source]

Chọn trạng từ thời gian thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. Tôi ______ (thường xuyên/đôi khi) đi tập thể dục.

2. ______ (hôm nay/đêm nay) tôi có lớp học tiếng Thái.

3. Tôi đã sống ở đây ______ (một năm/một tháng).

4. ______ (Ngày mai/Hôm qua) tôi sẽ đi gặp bạn.

5. Tôi ______ (không bao giờ/thường xuyên) ăn đồ ăn nhanh.

Giải pháp:

1. thường xuyên

2. hôm nay

3. một năm

4. Ngày mai

5. không bao giờ

Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Thái[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Thái:

1. Hôm nay trời mưa.

2. Tôi sẽ đi làm vào ngày mai.

3. Đêm qua tôi đã ngủ rất ngon.

4. Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.

5. Một tháng nữa tôi sẽ đi du lịch.

Giải pháp:

1. วันนี้ฝนตก

2. ฉันจะไปทำงานในวันพรุ่งนี้

3. คืนวานฉันนอนหลับดีมาก

4. ฉันมักจะกินอาหารเช้าตอน 7 โมง

5. อีกหนึ่งเดือนฉันจะไปเที่ยว

Bài tập 5: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) sử dụng ít nhất 5 trạng từ thời gian khác nhau.

Giải pháp:

Bạn có thể viết đoạn văn của mình dựa trên các trạng từ thời gian đã học. Ví dụ:

"Bây giờ tôi đang học tiếng Thái. Hôm qua tôi đã đi chơi với bạn. Tôi thường xuyên nghe nhạc vào buổi tối. Ngày mai tôi sẽ đi làm. Đêm nay tôi sẽ xem phim."

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về trạng từ thời gian trong tiếng Thái. Những từ này rất quan trọng vì chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thời điểm và tần suất của hành động. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]