Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-22:-Complex-sentences-and-conjunctions/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Iranian-persian-Page-Top}} | {{Iranian-persian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Iranian-persian/vi|Ngữ pháp tiếng Ba Tư]] </span> → <span cat>[[Language/Iranian-persian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 22: Câu phức và liên từ</span></div> | |||
Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ba Tư, đó là '''câu phức và liên từ'''. Việc nắm vững cấu trúc câu phức sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Ba Tư. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo ra các câu phức thông qua các liên từ và dấu câu. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Giới thiệu về câu phức === | ||
Câu phức là câu bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Mệnh đề chính có thể đứng độc lập, trong khi mệnh đề phụ không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng câu phức giúp bạn làm cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. | |||
=== | === Các loại liên từ trong tiếng Ba Tư === | ||
Có nhiều loại liên từ trong tiếng Ba Tư, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai loại chính: | |||
==== Liên từ phụ thuộc ==== | |||
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Ba Tư bao gồm: | |||
* که (ke) - rằng | |||
* اگر (agar) - nếu | |||
* چون (chon) - vì | |||
* وقتی (vaqti) - khi | |||
==== Liên từ chính ==== | |||
Liên từ chính được sử dụng để kết nối các mệnh đề chính với nhau. Một số liên từ chính phổ biến bao gồm: | |||
* و (va) - và | |||
* یا (ya) - hoặc | |||
* اما (ama) - nhưng | |||
* بنابراین (banābarīn) - vì vậy | |||
=== Cấu trúc câu phức === | |||
Khi bạn kết hợp các mệnh đề chính và phụ, cấu trúc câu phức sẽ được hình thành. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các liên từ trong câu phức. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Iranian Persian !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| من | |||
| من میدانم که تو اینجا هستی || man midānam ke to injā hastī || Tôi biết rằng bạn đang ở đây | |||
|- | |||
| اگر باران بیفتد، ما به خانه میرویم || agar bārān biyoftad, mā beh khāneh miravīm || Nếu trời mưa, chúng ta sẽ về nhà | |||
|- | |||
| چون او خسته است، نمیتواند بیاید || chon ū khaste ast, namitavānad biyāyad || Vì anh ấy mệt, anh ấy không thể đến | |||
|- | |||
| وقتی او به خانه میرسد، من میروم || vaqti ū beh khāneh mi-resad, man miravām || Khi anh ấy đến nhà, tôi đi | |||
|- | |- | ||
| | |||
| من میخواهم بروم، اما او نمیخواهد || man mikhwāham beravām, ama ū namikhwāhad || Tôi muốn đi, nhưng anh ấy không muốn | |||
|} | |} | ||
=== Ví dụ về câu phức === | |||
Dưới đây là 20 ví dụ khác nhau về câu phức trong tiếng Ba Tư, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. | |||
= | {| class="wikitable" | ||
! Iranian Persian !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| من کتاب را میخوانم و او فیلم را نگاه میکند || man ketāb rā mikhānam va ū film rā negāh mikonad || Tôi đọc sách và anh ấy xem phim | |||
|- | |||
| اگر شما بیایید، ما جشن میگیریم || agar shomā biyāyid, mā jashn migīrim || Nếu bạn đến, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc | |||
Khi | |- | ||
| او چون بیمار است، به مدرسه نمیرود || ū chon bimār ast, beh madreseh namiravad || Vì anh ấy ốm, anh ấy không đến trường | |||
|- | |||
| وقتی درختان سبز میشوند، هوا خوب میشود || vaqti derakhtān sabz mishavand, havā khub mishavād || Khi cây cối xanh tươi, thời tiết sẽ tốt | |||
|- | |||
| من میخواهم پیکنیک برویم و شما میخواهید به سینما بروید || man mikhwāham piknik beravīm va shomā mikhwāhid beh sinemā beravīd || Tôi muốn đi dã ngoại và bạn muốn đi xem phim | |||
|- | |||
| او میگوید که دوستش را ملاقات کرده است || ū miguyad ke doostash rā molāqāt karde ast || Anh ấy nói rằng đã gặp bạn của mình | |||
|- | |||
| اگر شما دیر کنید، ما میرویم || agar shomā dīr konīd, mā miravīm || Nếu bạn đến muộn, chúng tôi sẽ đi | |||
|- | |||
| چون باران میبارد، زمین خیس است || chon bārān mibārad, zamin khīs ast || Vì trời mưa, mặt đất ẩm ướt | |||
|- | |||
| وقتی او میخندد، من هم میخندم || vaqti ū mikhandad, man ham mikhandam || Khi anh ấy cười, tôi cũng cười | |||
|- | |||
| من دوست دارم فیلمهای کمدی ببینم و او فیلمهای ترسناک || man doost dāram film-hāye komedī bebinam va ū film-hāye tarsnāk || Tôi thích xem phim hài và anh ấy thích phim kinh dị | |||
|- | |||
| اگر شما تمرین کنید، بهتر میشوید || agar shomā tamrīn konīd, behter mishavid || Nếu bạn luyện tập, bạn sẽ tốt hơn | |||
|- | |||
| چون او باهوش است، همیشه نمره خوبی میگیرد || chon ū bāhush ast, hamishe nomre khūbi migīrad || Vì anh ấy thông minh, anh ấy luôn có điểm tốt | |||
|- | |||
| وقتی خورشید طلوع میکند، روز جدید آغاز میشود || vaqti khorshid tolū' mikonad, rūz-e jadīd āghāz mishavad || Khi mặt trời mọc, ngày mới bắt đầu | |||
|- | |||
| من میخواهم به کتابخانه بروم اما باران میبارد || man mikhwāham beh ketābkhāneh beravām ama bārān mibārad || Tôi muốn đến thư viện nhưng trời đang mưa | |||
|- | |||
| اگر او درس بخواند، نمره خوبی میگیرد || agar ū dars bekhwānād, nomre khūbi migīrad || Nếu anh ấy học bài, anh ấy sẽ có điểm tốt | |||
|- | |||
| چون او دیر رسید، ما رفتیم || chon ū dīr resid, mā raftīm || Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi đã đi | |||
|- | |||
| وقتی باران میبارد، من در خانه مینشینم || vaqti bārān mibārad, man dar khāneh mineshīnam || Khi trời mưa, tôi ngồi ở nhà | |||
|- | |||
| من میخواهم برقصم اما او نمیخواهد || man mikhwāham beraghsam ama ū namikhwāhad || Tôi muốn nhảy nhưng anh ấy không muốn | |||
|- | |||
| اگر شما بخوابید، خواب میبینید || agar shomā bekhwābid, khwāb mibīnīd || Nếu bạn ngủ, bạn sẽ mơ | |||
|} | |||
=== Bài tập thực hành === | |||
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Hãy thử làm các bài tập sau và xem bạn đã hiểu bài học này đến đâu. | |||
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ==== | |||
Điền vào chỗ trống với liên từ thích hợp: | |||
1. من میدانم ___ تو اینجا هستی. | |||
2. اگر باران بیفتد، ما ___ به خانه میرویم. | |||
3. ___ او خسته است، نمیتواند بیاید. | |||
4. وقتی او به خانه میرسد، من ___ میروم. | |||
'''Giải thích:''' | |||
1. که (ke) | |||
2. اما (ama) | |||
3. چون (chon) | |||
4. هم (ham) | |||
==== Bài tập 2: Chọn câu đúng ==== | |||
Chọn câu đúng từ các tùy chọn dưới đây: | |||
1. من میخواهم بروم، ___ او نمیخواهد. | |||
* a) اما | |||
* b) و | |||
* c) یا | |||
2. اگر شما دیر کنید، ___ میرویم. | |||
* a) ما | |||
* b) او | |||
* c) تو | |||
'''Giải thích:''' | |||
1. a) nhưng | |||
2. a) chúng tôi | |||
==== Bài tập 3: Viết câu phức ==== | |||
Hãy viết 5 câu phức bằng tiếng Ba Tư sử dụng các liên từ mà bạn đã học. | |||
'''Giải thích:''' Đây là bài tập thực hành tự do, bạn có thể sáng tạo câu của riêng mình. | |||
==== Bài tập 4: Dịch câu ==== | |||
Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư: | |||
1. Tôi biết rằng bạn sẽ đến. | |||
2. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà. | |||
'''Giải thích:''' | |||
1. من میدانم که تو خواهی آمد. | |||
2. اگر باران بیفتد، من در خانه میمانم. | |||
==== Bài tập 5: Hoàn thành câu ==== | |||
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách thêm mệnh đề phụ: | |||
1. Khi tôi đi ra ngoài, ___ | |||
2. Nếu bạn học chăm chỉ, ___ | |||
'''Giải thích:''' | |||
1. Khi tôi đi ra ngoài, tôi sẽ đi dạo. | |||
2. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. | |||
=== Kết luận === | |||
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về câu phức và liên từ trong tiếng Ba Tư. Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn nắm vững cách tạo thành câu phức và sử dụng các liên từ một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Ngữ pháp tiếng Ba Tư: Câu phức và liên từ | ||
|description= | |||
|keywords=câu phức, liên từ, ngữ pháp tiếng Ba Tư, học tiếng Ba Tư, khóa học tiếng Ba Tư | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo thành câu phức trong tiếng Ba Tư, sử dụng các liên từ và dấu câu. | |||
}} | }} | ||
{{Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 79: | Line 263: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-20:-Using-the-imperative-mood/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-9:-Possessive-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-4:-Present-tense-conjugation-of-the-verb-to-be/vi|Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran]] | |||
{{Iranian-persian-Page-Bottom}} | {{Iranian-persian-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 18:25, 11 August 2024
Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ba Tư, đó là câu phức và liên từ. Việc nắm vững cấu trúc câu phức sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Ba Tư. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo ra các câu phức thông qua các liên từ và dấu câu.
Giới thiệu về câu phức[edit | edit source]
Câu phức là câu bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Mệnh đề chính có thể đứng độc lập, trong khi mệnh đề phụ không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng câu phức giúp bạn làm cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Các loại liên từ trong tiếng Ba Tư[edit | edit source]
Có nhiều loại liên từ trong tiếng Ba Tư, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai loại chính:
Liên từ phụ thuộc[edit | edit source]
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Ba Tư bao gồm:
- که (ke) - rằng
- اگر (agar) - nếu
- چون (chon) - vì
- وقتی (vaqti) - khi
Liên từ chính[edit | edit source]
Liên từ chính được sử dụng để kết nối các mệnh đề chính với nhau. Một số liên từ chính phổ biến bao gồm:
- و (va) - và
- یا (ya) - hoặc
- اما (ama) - nhưng
- بنابراین (banābarīn) - vì vậy
Cấu trúc câu phức[edit | edit source]
Khi bạn kết hợp các mệnh đề chính và phụ, cấu trúc câu phức sẽ được hình thành. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các liên từ trong câu phức.
Iranian Persian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
من میدانم که تو اینجا هستی | man midānam ke to injā hastī | Tôi biết rằng bạn đang ở đây |
اگر باران بیفتد، ما به خانه میرویم | agar bārān biyoftad, mā beh khāneh miravīm | Nếu trời mưa, chúng ta sẽ về nhà |
چون او خسته است، نمیتواند بیاید | chon ū khaste ast, namitavānad biyāyad | Vì anh ấy mệt, anh ấy không thể đến |
وقتی او به خانه میرسد، من میروم | vaqti ū beh khāneh mi-resad, man miravām | Khi anh ấy đến nhà, tôi đi |
من میخواهم بروم، اما او نمیخواهد | man mikhwāham beravām, ama ū namikhwāhad | Tôi muốn đi, nhưng anh ấy không muốn |
Ví dụ về câu phức[edit | edit source]
Dưới đây là 20 ví dụ khác nhau về câu phức trong tiếng Ba Tư, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt.
Iranian Persian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
من کتاب را میخوانم و او فیلم را نگاه میکند | man ketāb rā mikhānam va ū film rā negāh mikonad | Tôi đọc sách và anh ấy xem phim |
اگر شما بیایید، ما جشن میگیریم | agar shomā biyāyid, mā jashn migīrim | Nếu bạn đến, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc |
او چون بیمار است، به مدرسه نمیرود | ū chon bimār ast, beh madreseh namiravad | Vì anh ấy ốm, anh ấy không đến trường |
وقتی درختان سبز میشوند، هوا خوب میشود | vaqti derakhtān sabz mishavand, havā khub mishavād | Khi cây cối xanh tươi, thời tiết sẽ tốt |
من میخواهم پیکنیک برویم و شما میخواهید به سینما بروید | man mikhwāham piknik beravīm va shomā mikhwāhid beh sinemā beravīd | Tôi muốn đi dã ngoại và bạn muốn đi xem phim |
او میگوید که دوستش را ملاقات کرده است | ū miguyad ke doostash rā molāqāt karde ast | Anh ấy nói rằng đã gặp bạn của mình |
اگر شما دیر کنید، ما میرویم | agar shomā dīr konīd, mā miravīm | Nếu bạn đến muộn, chúng tôi sẽ đi |
چون باران میبارد، زمین خیس است | chon bārān mibārad, zamin khīs ast | Vì trời mưa, mặt đất ẩm ướt |
وقتی او میخندد، من هم میخندم | vaqti ū mikhandad, man ham mikhandam | Khi anh ấy cười, tôi cũng cười |
من دوست دارم فیلمهای کمدی ببینم و او فیلمهای ترسناک | man doost dāram film-hāye komedī bebinam va ū film-hāye tarsnāk | Tôi thích xem phim hài và anh ấy thích phim kinh dị |
اگر شما تمرین کنید، بهتر میشوید | agar shomā tamrīn konīd, behter mishavid | Nếu bạn luyện tập, bạn sẽ tốt hơn |
چون او باهوش است، همیشه نمره خوبی میگیرد | chon ū bāhush ast, hamishe nomre khūbi migīrad | Vì anh ấy thông minh, anh ấy luôn có điểm tốt |
وقتی خورشید طلوع میکند، روز جدید آغاز میشود | vaqti khorshid tolū' mikonad, rūz-e jadīd āghāz mishavad | Khi mặt trời mọc, ngày mới bắt đầu |
من میخواهم به کتابخانه بروم اما باران میبارد | man mikhwāham beh ketābkhāneh beravām ama bārān mibārad | Tôi muốn đến thư viện nhưng trời đang mưa |
اگر او درس بخواند، نمره خوبی میگیرد | agar ū dars bekhwānād, nomre khūbi migīrad | Nếu anh ấy học bài, anh ấy sẽ có điểm tốt |
چون او دیر رسید، ما رفتیم | chon ū dīr resid, mā raftīm | Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi đã đi |
وقتی باران میبارد، من در خانه مینشینم | vaqti bārān mibārad, man dar khāneh mineshīnam | Khi trời mưa, tôi ngồi ở nhà |
من میخواهم برقصم اما او نمیخواهد | man mikhwāham beraghsam ama ū namikhwāhad | Tôi muốn nhảy nhưng anh ấy không muốn |
اگر شما بخوابید، خواب میبینید | agar shomā bekhwābid, khwāb mibīnīd | Nếu bạn ngủ, bạn sẽ mơ |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Hãy thử làm các bài tập sau và xem bạn đã hiểu bài học này đến đâu.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với liên từ thích hợp:
1. من میدانم ___ تو اینجا هستی.
2. اگر باران بیفتد، ما ___ به خانه میرویم.
3. ___ او خسته است، نمیتواند بیاید.
4. وقتی او به خانه میرسد، من ___ میروم.
Giải thích:
1. که (ke)
2. اما (ama)
3. چون (chon)
4. هم (ham)
Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]
Chọn câu đúng từ các tùy chọn dưới đây:
1. من میخواهم بروم، ___ او نمیخواهد.
- a) اما
- b) و
- c) یا
2. اگر شما دیر کنید، ___ میرویم.
- a) ما
- b) او
- c) تو
Giải thích:
1. a) nhưng
2. a) chúng tôi
Bài tập 3: Viết câu phức[edit | edit source]
Hãy viết 5 câu phức bằng tiếng Ba Tư sử dụng các liên từ mà bạn đã học.
Giải thích: Đây là bài tập thực hành tự do, bạn có thể sáng tạo câu của riêng mình.
Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư:
1. Tôi biết rằng bạn sẽ đến.
2. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
Giải thích:
1. من میدانم که تو خواهی آمد.
2. اگر باران بیفتد، من در خانه میمانم.
Bài tập 5: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách thêm mệnh đề phụ:
1. Khi tôi đi ra ngoài, ___
2. Nếu bạn học chăm chỉ, ___
Giải thích:
1. Khi tôi đi ra ngoài, tôi sẽ đi dạo.
2. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về câu phức và liên từ trong tiếng Ba Tư. Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn nắm vững cách tạo thành câu phức và sử dụng các liên từ một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran