Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-22:-Complex-sentences-and-conjunctions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Iranian-persian-Page-Top}}
{{Iranian-persian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Iranian-persian/vi|Ngữ pháp tiếng Ba Tư]] </span> → <span cat>[[Language/Iranian-persian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 22: Câu phức và liên từ</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ba Tư Iran</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 22: Câu phức và liên từ</span></div>
Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ba Tư, đó là '''câu phức và liên từ'''. Việc nắm vững cấu trúc câu phức sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mạch lạc hơn, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Ba Tư. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo ra các câu phức thông qua các liên từ và dấu câu.


__TOC__
__TOC__


== Câu phức và liên từ ==
=== Giới thiệu về câu phức ===


Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo câu phức trong tiếng Ba Tư Iran bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc dấu chấm câu.
Câu phức là câu bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Mệnh đề chính có thể đứng độc lập, trong khi mệnh đề phụ không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng câu phức giúp bạn làm cho câu văn trở nên phong phú đa dạng hơn.


=== Câu phức là gì? ===
=== Các loại liên từ trong tiếng Ba Tư ===


Câu phức là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều câu đơn, được kết nối bằng các liên từ phụ thuộc. Câu phức có thể bao gồm một câu chính và một hoặc nhiều câu phụ.
nhiều loại liên từ trong tiếng Ba Tư, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai loại chính:


dụ:
==== Liên từ phụ thuộc ====
 
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Ba Tư bao gồm:
 
* که (ke) - rằng
 
* اگر (agar) - nếu
 
* چون (chon) - vì
 
* وقتی (vaqti) - khi
 
==== Liên từ chính ====
 
Liên từ chính được sử dụng để kết nối các mệnh đề chính với nhau. Một số liên từ chính phổ biến bao gồm:
 
* و (va) - và
 
* یا (ya) - hoặc
 
* اما (ama) - nhưng
 
* بنابراین (banābarīn) - vì vậy
 
=== Cấu trúc câu phức ===
 
Khi bạn kết hợp các mệnh đề chính và phụ, cấu trúc câu phức sẽ được hình thành. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các liên từ trong câu phức.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Iranian Persian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| من نمی‌توانم به تئاتر بروم چون کار دارم. || man nemitoonam be teatr beravam chon kaar daar-am. || Tôi không thể đi xem kịch vì tôi có việc.
 
| من می‌دانم که تو اینجا هستی || man midānam ke to injā hastī || Tôi biết rằng bạn đang ở đây
 
|-
 
| اگر باران بیفتد، ما به خانه می‌رویم || agar bārān biyoftad, mā beh khāneh miravīm || Nếu trời mưa, chúng ta sẽ về nhà
 
|-
 
| چون او خسته است، نمی‌تواند بیاید || chon ū khaste ast, namitavānad biyāyad || Vì anh ấy mệt, anh ấy không thể đến
 
|-
 
| وقتی او به خانه می‌رسد، من می‌روم || vaqti ū beh khāneh mi-resad, man miravām || Khi anh ấy đến nhà, tôi đi
 
|-
|-
| خانه کتابی که دیروز خریدم، بسیار جالب است. || khaane-ye ketabi ke diruz kharidam, basiyaar jaaleb ast. || Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.
 
| من می‌خواهم بروم، اما او نمی‌خواهد || man mikhwāham beravām, ama ū namikhwāhad || Tôi muốn đi, nhưng anh ấy không muốn
 
|}
|}


Trong ví dụ đầu tiên, câu phức bao gồm một câu chính "man nemitoonam be teatr beravam" (Tôi không thể đi xem kịch) và một câu phụ "chon kaar daar-am" (vì tôi có việc). Các câu được kết nối bằng liên từ phụ thuộc "chon" (vì).
=== Ví dụ về câu phức ===


Trong ví dụ thứ hai, câu phức bao gồm một câu chính "khaane-ye ketabi jaaleb ast" (Cuốn sách rất thú vị) một câu phụ "ke diruz kharidam" (tôi mua hôm qua). Các câu được kết nối bằng liên từ phụ thuộc "ke" (mà).
Dưới đây là 20 ví dụ khác nhau về câu phức trong tiếng Ba Tư, kèm theo cách phát âm nghĩa tiếng Việt.


=== Các liên từ phụ thuộc ===
{| class="wikitable"


Có nhiều liên từ phụ thuộc khác nhau trong tiếng Ba Tư Iran để kết nối các câu thành câu phức. Dưới đây là một số liên từ phổ biến:
! Iranian Persian !! Pronunciation !! Vietnamese


* ke (mà)
|-
* agar (nếu)
* ta (để)
* chonin ke (vì)
* har che (dù cho)


Ví dụ:
| من کتاب را می‌خوانم و او فیلم را نگاه می‌کند || man ketāb rā mikhānam va ū film rā negāh mikonad || Tôi đọc sách và anh ấy xem phim


* من دوست دارم که در حیاط باغ گل بکارم. (Tôi muốn trồng hoa trong sân vườn)
|-
* من می‌خواهم تا تو این کار را بکنی. (Tôi muốn bạn làm việc này)
* او نمی‌تواند برود چون خیلی مشغول است. (Anh ta không thể đi vì rất bận)
* هر چه تو بگویی، من می‌فهمم. (Dù bạn nói gì, tôi cũng hiểu)


=== Dấu chấm câu trong câu phức ===
| اگر شما بیایید، ما جشن می‌گیریم || agar shomā biyāyid, mā jashn migīrim || Nếu bạn đến, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc


Khi viết câu phức, cần sử dụng dấu chấm câu để phân tách các câu phụ. Nếu câu phụ đứng trước câu chính, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách các câu.
|-
 
| او چون بیمار است، به مدرسه نمی‌رود || ū chon bimār ast, beh madreseh namiravad || Vì anh ấy ốm, anh ấy không đến trường
 
|-
 
| وقتی درختان سبز می‌شوند، هوا خوب می‌شود || vaqti derakhtān sabz mishavand, havā khub mishavād || Khi cây cối xanh tươi, thời tiết sẽ tốt
 
|-
 
| من می‌خواهم پیک‌نیک برویم و شما می‌خواهید به سینما بروید || man mikhwāham piknik beravīm va shomā mikhwāhid beh sinemā beravīd || Tôi muốn đi dã ngoại và bạn muốn đi xem phim
 
|-
 
| او می‌گوید که دوستش را ملاقات کرده است || ū miguyad ke doostash rā molāqāt karde ast || Anh ấy nói rằng đã gặp bạn của mình
 
|-
 
| اگر شما دیر کنید، ما می‌رویم || agar shomā dīr konīd, mā miravīm || Nếu bạn đến muộn, chúng tôi sẽ đi
 
|-
 
| چون باران می‌بارد، زمین خیس است || chon bārān mibārad, zamin khīs ast || Vì trời mưa, mặt đất ẩm ướt
 
|-
 
| وقتی او می‌خندد، من هم می‌خندم || vaqti ū mikhandad, man ham mikhandam || Khi anh ấy cười, tôi cũng cười
 
|-
 
| من دوست دارم فیلم‌های کمدی ببینم و او فیلم‌های ترسناک || man doost dāram film-hāye komedī bebinam va ū film-hāye tarsnāk || Tôi thích xem phim hài và anh ấy thích phim kinh dị
 
|-
 
| اگر شما تمرین کنید، بهتر می‌شوید || agar shomā tamrīn konīd, behter mishavid || Nếu bạn luyện tập, bạn sẽ tốt hơn
 
|-


Ví dụ:
| چون او باهوش است، همیشه نمره خوبی می‌گیرد || chon ū bāhush ast, hamishe nomre khūbi migīrad || Vì anh ấy thông minh, anh ấy luôn có điểm tốt


* من به خانه‌ی دوستم رفتم، چون او تنها بود. (Tôi đã đến nhà bạn tôi vì anh ta đang cô đơn)
|-
* هنگامی که ما به خانه برگشتیم، خورشت آماده شده بود. (Khi chúng tôi về nhà, món ăn đã sẵn sàng)


=== Bài tập ===
| وقتی خورشید طلوع می‌کند، روز جدید آغاز می‌شود || vaqti khorshid tolū' mikonad, rūz-e jadīd āghāz mishavad || Khi mặt trời mọc, ngày mới bắt đầu


Hãy tạo các câu phức sau đây bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc và dấu chấm câu:
|-


# Tôi muốn đi du lịch, nhưng tôi không có đủ tiền.
| من می‌خواهم به کتابخانه بروم اما باران می‌بارد || man mikhwāham beh ketābkhāneh beravām ama bārān mibārad || Tôi muốn đến thư viện nhưng trời đang mưa
# Bạn chỉ có thể xem phim khi đã hoàn thành bài tập.
# Anh ta không thể tìm thấy đường về nhà vì đã quá tối.
# Dù cho tôi đã học, tôi vẫn cảm thấy khó khăn.


=== Lời kết ===
|-


Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học về câu phức và liên từ trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy tiếp tục học tập và cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình!
| اگر او درس بخواند، نمره خوبی می‌گیرد || agar ū dars bekhwānād, nomre khūbi migīrad || Nếu anh ấy học bài, anh ấy sẽ có điểm tốt
 
|-
 
| چون او دیر رسید، ما رفتیم || chon ū dīr resid, mā raftīm || Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi đã đi
 
|-
 
| وقتی باران می‌بارد، من در خانه می‌نشینم || vaqti bārān mibārad, man dar khāneh mineshīnam || Khi trời mưa, tôi ngồi ở nhà
 
|-
 
| من می‌خواهم برقصم اما او نمی‌خواهد || man mikhwāham beraghsam ama ū namikhwāhad || Tôi muốn nhảy nhưng anh ấy không muốn
 
|-
 
| اگر شما بخوابید، خواب می‌بینید || agar shomā bekhwābid, khwāb mibīnīd || Nếu bạn ngủ, bạn sẽ mơ
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Hãy thử làm các bài tập sau và xem bạn đã hiểu bài học này đến đâu.
 
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ====
 
Điền vào chỗ trống với liên từ thích hợp:
 
1. من می‌دانم ___ تو اینجا هستی.
 
2. اگر باران بیفتد، ما ___ به خانه می‌رویم.
 
3. ___ او خسته است، نمی‌تواند بیاید.
 
4. وقتی او به خانه می‌رسد، من ___ می‌روم.
 
'''Giải thích:'''
 
1. که (ke)
 
2. اما (ama)
 
3. چون (chon)
 
4. هم (ham)
 
==== Bài tập 2: Chọn câu đúng ====
 
Chọn câu đúng từ các tùy chọn dưới đây:
 
1. من می‌خواهم بروم، ___ او نمی‌خواهد.
 
* a) اما
 
* b) و
 
* c) یا
 
2. اگر شما دیر کنید، ___ می‌رویم.
 
* a) ما
 
* b) او
 
* c) تو
 
'''Giải thích:'''
 
1. a) nhưng
 
2. a) chúng tôi
 
==== Bài tập 3: Viết câu phức ====
 
Hãy viết 5 câu phức bằng tiếng Ba Tư sử dụng các liên từ mà bạn đã học.
 
'''Giải thích:''' Đây là bài tập thực hành tự do, bạn có thể sáng tạo câu của riêng mình.
 
==== Bài tập 4: Dịch câu ====
 
Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư:
 
1. Tôi biết rằng bạn sẽ đến.
 
2. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
 
'''Giải thích:'''
 
1. من می‌دانم که تو خواهی آمد.
 
2. اگر باران بیفتد، من در خانه می‌مانم.
 
==== Bài tập 5: Hoàn thành câu ====
 
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách thêm mệnh đề phụ:
 
1. Khi tôi đi ra ngoài, ___
 
2. Nếu bạn học chăm chỉ, ___
 
'''Giải thích:'''
 
1. Khi tôi đi ra ngoài, tôi sẽ đi dạo.
 
2. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
 
=== Kết luận ===
 
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về câu phức và liên từ trong tiếng Ba Tư. Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn nắm vững cách tạo thành câu phức sử dụng các liên từ một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ba Tư Iran Ngữ pháp Khoá học từ 0 đến A1 Bài 22: Câu phức và liên từ
 
|keywords=Tiếng Ba Tư Iran, Iranian Persian, ngữ pháp, câu phức, liên từ, dấu chấm câu, khoá học từ 0 đến A1
|title=Ngữ pháp tiếng Ba Tư: Câu phức và liên từ
|description=Học cách tạo câu phức trong tiếng Ba Tư Iran bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc và dấu chấm câu trong khoá học từ 0 đến A1.
 
|keywords=câu phức, liên từ, ngữ pháp tiếng Ba Tư, học tiếng Ba Tư, khóa học tiếng Ba Tư
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo thành câu phức trong tiếng Ba Tư, sử dụng các liên từ và dấu câu.  
 
}}
}}


{{Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 79: Line 263:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-20:-Using-the-imperative-mood/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-9:-Possessive-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-4:-Present-tense-conjugation-of-the-verb-to-be/vi|Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường]]
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran]]


{{Iranian-persian-Page-Bottom}}
{{Iranian-persian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 18:25, 11 August 2024


Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Ngữ pháp tiếng Ba Tư Ngữ phápKhóa 0 đến A1Bài 22: Câu phức và liên từ

Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ba Tư, đó là câu phức và liên từ. Việc nắm vững cấu trúc câu phức sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Ba Tư. Hãy cùng nhau tìm hiểu cách tạo ra các câu phức thông qua các liên từ và dấu câu.

Giới thiệu về câu phức[edit | edit source]

Câu phức là câu bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Mệnh đề chính có thể đứng độc lập, trong khi mệnh đề phụ không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng câu phức giúp bạn làm cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Các loại liên từ trong tiếng Ba Tư[edit | edit source]

Có nhiều loại liên từ trong tiếng Ba Tư, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai loại chính:

Liên từ phụ thuộc[edit | edit source]

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Ba Tư bao gồm:

  • که (ke) - rằng
  • اگر (agar) - nếu
  • چون (chon) - vì
  • وقتی (vaqti) - khi

Liên từ chính[edit | edit source]

Liên từ chính được sử dụng để kết nối các mệnh đề chính với nhau. Một số liên từ chính phổ biến bao gồm:

  • و (va) - và
  • یا (ya) - hoặc
  • اما (ama) - nhưng
  • بنابراین (banābarīn) - vì vậy

Cấu trúc câu phức[edit | edit source]

Khi bạn kết hợp các mệnh đề chính và phụ, cấu trúc câu phức sẽ được hình thành. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các liên từ trong câu phức.

Iranian Persian Pronunciation Vietnamese
من می‌دانم که تو اینجا هستی man midānam ke to injā hastī Tôi biết rằng bạn đang ở đây
اگر باران بیفتد، ما به خانه می‌رویم agar bārān biyoftad, mā beh khāneh miravīm Nếu trời mưa, chúng ta sẽ về nhà
چون او خسته است، نمی‌تواند بیاید chon ū khaste ast, namitavānad biyāyad Vì anh ấy mệt, anh ấy không thể đến
وقتی او به خانه می‌رسد، من می‌روم vaqti ū beh khāneh mi-resad, man miravām Khi anh ấy đến nhà, tôi đi
من می‌خواهم بروم، اما او نمی‌خواهد man mikhwāham beravām, ama ū namikhwāhad Tôi muốn đi, nhưng anh ấy không muốn

Ví dụ về câu phức[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ khác nhau về câu phức trong tiếng Ba Tư, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt.

Iranian Persian Pronunciation Vietnamese
من کتاب را می‌خوانم و او فیلم را نگاه می‌کند man ketāb rā mikhānam va ū film rā negāh mikonad Tôi đọc sách và anh ấy xem phim
اگر شما بیایید، ما جشن می‌گیریم agar shomā biyāyid, mā jashn migīrim Nếu bạn đến, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc
او چون بیمار است، به مدرسه نمی‌رود ū chon bimār ast, beh madreseh namiravad Vì anh ấy ốm, anh ấy không đến trường
وقتی درختان سبز می‌شوند، هوا خوب می‌شود vaqti derakhtān sabz mishavand, havā khub mishavād Khi cây cối xanh tươi, thời tiết sẽ tốt
من می‌خواهم پیک‌نیک برویم و شما می‌خواهید به سینما بروید man mikhwāham piknik beravīm va shomā mikhwāhid beh sinemā beravīd Tôi muốn đi dã ngoại và bạn muốn đi xem phim
او می‌گوید که دوستش را ملاقات کرده است ū miguyad ke doostash rā molāqāt karde ast Anh ấy nói rằng đã gặp bạn của mình
اگر شما دیر کنید، ما می‌رویم agar shomā dīr konīd, mā miravīm Nếu bạn đến muộn, chúng tôi sẽ đi
چون باران می‌بارد، زمین خیس است chon bārān mibārad, zamin khīs ast Vì trời mưa, mặt đất ẩm ướt
وقتی او می‌خندد، من هم می‌خندم vaqti ū mikhandad, man ham mikhandam Khi anh ấy cười, tôi cũng cười
من دوست دارم فیلم‌های کمدی ببینم و او فیلم‌های ترسناک man doost dāram film-hāye komedī bebinam va ū film-hāye tarsnāk Tôi thích xem phim hài và anh ấy thích phim kinh dị
اگر شما تمرین کنید، بهتر می‌شوید agar shomā tamrīn konīd, behter mishavid Nếu bạn luyện tập, bạn sẽ tốt hơn
چون او باهوش است، همیشه نمره خوبی می‌گیرد chon ū bāhush ast, hamishe nomre khūbi migīrad Vì anh ấy thông minh, anh ấy luôn có điểm tốt
وقتی خورشید طلوع می‌کند، روز جدید آغاز می‌شود vaqti khorshid tolū' mikonad, rūz-e jadīd āghāz mishavad Khi mặt trời mọc, ngày mới bắt đầu
من می‌خواهم به کتابخانه بروم اما باران می‌بارد man mikhwāham beh ketābkhāneh beravām ama bārān mibārad Tôi muốn đến thư viện nhưng trời đang mưa
اگر او درس بخواند، نمره خوبی می‌گیرد agar ū dars bekhwānād, nomre khūbi migīrad Nếu anh ấy học bài, anh ấy sẽ có điểm tốt
چون او دیر رسید، ما رفتیم chon ū dīr resid, mā raftīm Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi đã đi
وقتی باران می‌بارد، من در خانه می‌نشینم vaqti bārān mibārad, man dar khāneh mineshīnam Khi trời mưa, tôi ngồi ở nhà
من می‌خواهم برقصم اما او نمی‌خواهد man mikhwāham beraghsam ama ū namikhwāhad Tôi muốn nhảy nhưng anh ấy không muốn
اگر شما بخوابید، خواب می‌بینید agar shomā bekhwābid, khwāb mibīnīd Nếu bạn ngủ, bạn sẽ mơ

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Hãy thử làm các bài tập sau và xem bạn đã hiểu bài học này đến đâu.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với liên từ thích hợp:

1. من می‌دانم ___ تو اینجا هستی.

2. اگر باران بیفتد، ما ___ به خانه می‌رویم.

3. ___ او خسته است، نمی‌تواند بیاید.

4. وقتی او به خانه می‌رسد، من ___ می‌روم.

Giải thích:

1. که (ke)

2. اما (ama)

3. چون (chon)

4. هم (ham)

Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng từ các tùy chọn dưới đây:

1. من می‌خواهم بروم، ___ او نمی‌خواهد.

  • a) اما
  • b) و
  • c) یا

2. اگر شما دیر کنید، ___ می‌رویم.

  • a) ما
  • b) او
  • c) تو

Giải thích:

1. a) nhưng

2. a) chúng tôi

Bài tập 3: Viết câu phức[edit | edit source]

Hãy viết 5 câu phức bằng tiếng Ba Tư sử dụng các liên từ mà bạn đã học.

Giải thích: Đây là bài tập thực hành tự do, bạn có thể sáng tạo câu của riêng mình.

Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư:

1. Tôi biết rằng bạn sẽ đến.

2. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

Giải thích:

1. من می‌دانم که تو خواهی آمد.

2. اگر باران بیفتد، من در خانه می‌مانم.

Bài tập 5: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách thêm mệnh đề phụ:

1. Khi tôi đi ra ngoài, ___

2. Nếu bạn học chăm chỉ, ___

Giải thích:

1. Khi tôi đi ra ngoài, tôi sẽ đi dạo.

2. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về câu phức và liên từ trong tiếng Ba Tư. Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn nắm vững cách tạo thành câu phức và sử dụng các liên từ một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[edit | edit source]