Difference between revisions of "Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Portuguese-Page-Top}} | {{Portuguese-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Portuguese/vi|Tiếng Bồ Đào Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Portuguese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mô tả Tính cách</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học thú vị về '''Mô tả Tính cách''' trong khóa học tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng các tính từ để mô tả tính cách của mọi người. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày. Việc mô tả tính cách là một kỹ năng rất quan trọng, vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp với người khác một cách hiệu quả hơn. | |||
Bài học sẽ bao gồm: | |||
* Các tính từ phổ biến để mô tả tính cách | |||
* Cách sử dụng chúng trong câu | |||
* Ví dụ minh họa | |||
* Bài tập thực hành để củng cố kiến thức | |||
Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tập này nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Tính từ mô tả tính cách === | ||
Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều tính từ để mô tả tính cách của một người. Dưới đây là một số tính từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng: | |||
= | {| class="wikitable" | ||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| amigável || a.mi.ˈɡa.vɛl || thân thiện | |||
|- | |- | ||
| | |||
| tímido || ˈtʃi.mi.du || nhút nhát | |||
|- | |- | ||
| | |||
| extrovertido || eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu || hướng ngoại | |||
|- | |- | ||
| | |||
| introvertido || ĩ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu || hướng nội | |||
|- | |- | ||
| | |||
| divertido || dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.ðu || vui vẻ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sério || ˈsɛ.ɾju || nghiêm túc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| carinhoso || ka.ɾi.ˈɲo.zu || âu yếm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| curioso || ku.ɾi.ˈo.zu || tò mò | |||
|- | |- | ||
| | |||
| paciente || pa.ˈsi.ɛ̃.tʃi || kiên nhẫn | |||
|- | |- | ||
| | | inteligente || ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃi || thông minh | ||
| | |||
| | |||
|} | |} | ||
=== | Những tính từ này rất hữu ích khi bạn muốn nói về ai đó. Chúng ta cũng có thể kết hợp chúng để tạo ra những mô tả phong phú hơn. | ||
=== Cách sử dụng tính từ trong câu === | |||
Khi mô tả tính cách của một người, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đơn giản như sau: | |||
* '''[Tên người] là [tính từ]''' | |||
Ví dụ: | |||
* Maria é amigável. (Maria thì thân thiện.) | |||
* João é tímido. (João thì nhút nhát.) | |||
Hãy nhớ rằng, khi bạn sử dụng tính từ, hãy chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà bạn đang mô tả. Nếu danh từ là số nhiều, bạn cần phải điều chỉnh tính từ cho phù hợp. | |||
=== Ví dụ về mô tả tính cách === | |||
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể tham khảo: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ana é extrovertida. || ˈɐ.nɐ ɛ eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ða || Ana thì hướng ngoại. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Os alunos são inteligentes. || uz a.ˈlu.nuz sɐ̃ʊ̃ ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃiʃ || Các học sinh thì thông minh. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Pedro é sério. || ˈpe.dɾu ɛ ˈsɛ.ɾiu || Pedro thì nghiêm túc. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Elas são divertidas. || ˈɛ.lɐs sɐ̃ʊ̃ dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.dɐs || Họ thì vui vẻ. | |||
|- | |- | ||
| | | Meu amigo é carinhoso. || mew a.ˈmi.ɡu ɛ ka.ɾi.ˈɲo.zu || Người bạn của tôi thì âu yếm. | ||
|} | |} | ||
=== | === Bài tập thực hành === | ||
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn! | |||
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống === | |||
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. | |||
1. Maria é __________. (thân thiện) | |||
2. João é __________. (nhút nhát) | |||
3. Ana e Pedro são __________. (vui vẻ) | |||
4. Os alunos são __________. (thông minh) | |||
5. Meu irmão é __________. (nghiêm túc) | |||
=== Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh === | |||
Sử dụng các tính từ sau để viết câu hoàn chỉnh. | |||
1. (hướng ngoại) | Pedro | |||
2. (tò mò) | Ana | |||
3. (kiên nhẫn) | Maria e João | |||
4. (ân cần) | Các giáo viên | |||
5. (nhút nhát) | Meu bạn | |||
=== Bài tập 3: Chọn từ đúng === | |||
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu. | |||
1. Ele é muito __________. (thông minh / nhút nhát) | |||
2. Ela não é __________. (thân thiện / nghiêm túc) | |||
3. Nós somos __________. (vui vẻ / buồn bã) | |||
4. Você é __________. (kiên nhẫn / nóng vội) | |||
5. Họ là __________. (hướng nội / hướng ngoại) | |||
=== Giải thích và đáp án === | |||
Dưới đây là đáp án cho các bài tập đã nêu: | |||
=== Giải thích Bài tập 1 === | |||
1. amigável | |||
2. tímido | |||
3. divertidos | |||
4. inteligentes | |||
5. sério | |||
=== Giải thích Bài tập 2 === | |||
1. Pedro é extrovertido. | |||
2. Ana é curiosa. | |||
3. Maria e João são pacientes. | |||
4. Các giáo viên là carinhosos. | |||
5. Meu bạn é tímido. | |||
=== Giải thích Bài tập 3 === | |||
1. thông minh | |||
2. thân thiện | |||
3. vui vẻ | |||
4. kiên nhẫn | |||
5. hướng ngoại | |||
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã nắm bắt được cách mô tả tính cách bằng tiếng Bồ Đào Nha một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng những gì đã học vào thực tế nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
{{Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | |title=Mô tả Tính cách trong tiếng Bồ Đào Nha | ||
|keywords=tính từ, mô tả tính cách, tiếng Bồ Đào Nha, từ vựng tiếng Bồ Đào Nha, học tiếng Bồ Đào Nha | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách mô tả tính cách của mọi người bằng các tính từ và từ vựng cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha. | |||
}} | |||
{{Template:Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | |||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 161: | Line 223: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | [[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Drink/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Food/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Medical-Vocabulary/vi| → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Ground-Transportation/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Basic-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Air-Travel/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý]] | |||
{{Portuguese-Page-Bottom}} | {{Portuguese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 10:47, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học thú vị về Mô tả Tính cách trong khóa học tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng các tính từ để mô tả tính cách của mọi người. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày. Việc mô tả tính cách là một kỹ năng rất quan trọng, vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp với người khác một cách hiệu quả hơn.
Bài học sẽ bao gồm:
- Các tính từ phổ biến để mô tả tính cách
- Cách sử dụng chúng trong câu
- Ví dụ minh họa
- Bài tập thực hành để củng cố kiến thức
Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tập này nhé!
Tính từ mô tả tính cách[edit | edit source]
Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều tính từ để mô tả tính cách của một người. Dưới đây là một số tính từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
amigável | a.mi.ˈɡa.vɛl | thân thiện |
tímido | ˈtʃi.mi.du | nhút nhát |
extrovertido | eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu | hướng ngoại |
introvertido | ĩ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu | hướng nội |
divertido | dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.ðu | vui vẻ |
sério | ˈsɛ.ɾju | nghiêm túc |
carinhoso | ka.ɾi.ˈɲo.zu | âu yếm |
curioso | ku.ɾi.ˈo.zu | tò mò |
paciente | pa.ˈsi.ɛ̃.tʃi | kiên nhẫn |
inteligente | ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃi | thông minh |
Những tính từ này rất hữu ích khi bạn muốn nói về ai đó. Chúng ta cũng có thể kết hợp chúng để tạo ra những mô tả phong phú hơn.
Cách sử dụng tính từ trong câu[edit | edit source]
Khi mô tả tính cách của một người, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đơn giản như sau:
- [Tên người] là [tính từ]
Ví dụ:
- Maria é amigável. (Maria thì thân thiện.)
- João é tímido. (João thì nhút nhát.)
Hãy nhớ rằng, khi bạn sử dụng tính từ, hãy chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà bạn đang mô tả. Nếu danh từ là số nhiều, bạn cần phải điều chỉnh tính từ cho phù hợp.
Ví dụ về mô tả tính cách[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể tham khảo:
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Ana é extrovertida. | ˈɐ.nɐ ɛ eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ða | Ana thì hướng ngoại. |
Os alunos são inteligentes. | uz a.ˈlu.nuz sɐ̃ʊ̃ ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃiʃ | Các học sinh thì thông minh. |
Pedro é sério. | ˈpe.dɾu ɛ ˈsɛ.ɾiu | Pedro thì nghiêm túc. |
Elas são divertidas. | ˈɛ.lɐs sɐ̃ʊ̃ dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.dɐs | Họ thì vui vẻ. |
Meu amigo é carinhoso. | mew a.ˈmi.ɡu ɛ ka.ɾi.ˈɲo.zu | Người bạn của tôi thì âu yếm. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. Maria é __________. (thân thiện)
2. João é __________. (nhút nhát)
3. Ana e Pedro são __________. (vui vẻ)
4. Os alunos são __________. (thông minh)
5. Meu irmão é __________. (nghiêm túc)
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]
Sử dụng các tính từ sau để viết câu hoàn chỉnh.
1. (hướng ngoại) | Pedro
2. (tò mò) | Ana
3. (kiên nhẫn) | Maria e João
4. (ân cần) | Các giáo viên
5. (nhút nhát) | Meu bạn
Bài tập 3: Chọn từ đúng[edit | edit source]
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.
1. Ele é muito __________. (thông minh / nhút nhát)
2. Ela não é __________. (thân thiện / nghiêm túc)
3. Nós somos __________. (vui vẻ / buồn bã)
4. Você é __________. (kiên nhẫn / nóng vội)
5. Họ là __________. (hướng nội / hướng ngoại)
Giải thích và đáp án[edit | edit source]
Dưới đây là đáp án cho các bài tập đã nêu:
Giải thích Bài tập 1[edit | edit source]
1. amigável
2. tímido
3. divertidos
4. inteligentes
5. sério
Giải thích Bài tập 2[edit | edit source]
1. Pedro é extrovertido.
2. Ana é curiosa.
3. Maria e João são pacientes.
4. Các giáo viên là carinhosos.
5. Meu bạn é tímido.
Giải thích Bài tập 3[edit | edit source]
1. thông minh
2. thân thiện
3. vui vẻ
4. kiên nhẫn
5. hướng ngoại
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã nắm bắt được cách mô tả tính cách bằng tiếng Bồ Đào Nha một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng những gì đã học vào thực tế nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý