Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp Ý]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tương lai đơn</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Ngữ pháp</span> → <span cat>Khoá học từ 0 đến A1</span> → <span title>Futuro Semplice</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''Tương lai đơn''' (Futuro Semplice) trong ngôn ngữ tiếng Ý! Đây là một thì rất quan trọng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu bạn muốn nói về kế hoạch, dự đoán hoặc mong đợi, thì tương lai đơn sẽ là công cụ tuyệt vời cho bạn.
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn. Bạn sẽ được làm quen với cấu trúc của động từ trong thì này và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.


__TOC__
__TOC__


== Futuro Semplice ==
=== Tìm hiểu về Tương lai đơn ===


Trong tiếng Ý, Futuro Semplice là thì tương lai đơn giản, được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn giản trong tiếng Ý.
Tương lai đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Ý. Nó được sử dụng để chỉ những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Ý, tương lai đơn thường được hình thành bằng cách thêm các đuôi cụ thể vào gốc động từ. Có ba loại động từ chính trong tiếng Ý: động từ tận cùng "-are", "-ere", và "-ire". Mỗi loại động từ sẽ có cách chia khác nhau.


=== Hình thành ===
==== Cấu trúc của động từ trong Tương lai đơn ====


Thì tương lai đơn giản được hình thành bằng cách thêm các đuôi vào động từ. Đối với động từ ở nhóm 1, đuôi được thêm vào là -erò, -erai, -erà, -eremo, -erete, hoặc -eranno. Ví dụ:
Để hình thành thì tương lai đơn, bạn sẽ cần biết cách chia động từ. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc của động từ trong tương lai đơn:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Loại động từ !! Ví dụ !! Cách chia
 
|-
|-
| Io parlerò || /parleˈro/ || Tôi sẽ nói chuyện
 
| Động từ "-are" || parlare (nói) || parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno
 
|-
|-
| Tu parlerai || /parleˈrai/ || Bạn sẽ nói chuyện
 
| Động từ "-ere" || credere (tin tưởng) || crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno
 
|-
|-
| Lui/lei parlerà || /parleˈra/ || Anh ấy/cô ấy sẽ nói chuyện
 
| Động từ "-ire" || dormire (ngủ) || dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno
 
|}
 
Trong bảng trên, bạn có thể thấy cách chia của động từ theo từng loại. Bây giờ, hãy xem chi tiết hơn về cách hình thành tương lai đơn với mỗi loại động từ.
 
=== Động từ "-are" ===
 
Đối với động từ có đuôi "-are", bạn sẽ loại bỏ đuôi "-are" và thêm các đuôi sau:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)
 
* '''-anno''' cho họ (loro)
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Noi parleremo || /parleˈreːmo/ || Chúng ta sẽ nói chuyện
 
| parlerò || par-le-RO || tôi sẽ nói
 
|-
 
| parlerai || par-le-RAI || bạn sẽ nói
 
|-
 
| parlerà || par-le-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ nói
 
|-
 
| parleremo || par-le-RE-MO || chúng tôi sẽ nói
 
|-
 
| parlerete || par-le-RE-TE || các bạn sẽ nói
 
|-
 
| parleranno || par-le-RAN-NO || họ sẽ nói
 
|}
 
=== Động từ "-ere" ===
 
Tương tự, với động từ có đuôi "-ere", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ere" và thêm các đuôi tương ứng:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)
 
* '''-anno''' cho họ (loro)
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| crederò || cre-de-RO || tôi sẽ tin tưởng
 
|-
 
| crederai || cre-de-RAI || bạn sẽ tin tưởng
 
|-
 
| crederà || cre-de-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ tin tưởng
 
|-
 
| crederemo || cre-de-RE-MO || chúng tôi sẽ tin tưởng
 
|-
|-
| Voi parlerete || /parleˈreːte/ || Các bạn sẽ nói chuyện
 
| crederete || cre-de-RE-TE || các bạn sẽ tin tưởng
 
|-
|-
| Loro parleranno || /parleˈranːo/ || Họ sẽ nói chuyện
 
| crederanno || cre-de-RAN-NO || họ sẽ tin tưởng
 
|}
|}


Đối với động từ ở nhóm 2 và 3, đuôi được thêm vào là -rò, -rai, -rà, -remo, -rete, hoặc -ranno. Ví dụ:
=== Động từ "-ire" ===
 
Cuối cùng, đối với động từ có đuôi "-ire", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ire" và thêm các đuôi tương ứng:
 
* '''-ò''' cho tôi (io)
 
* '''-ai''' cho bạn (tu)
 
* '''-à''' cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
 
* '''-emo''' cho chúng tôi (noi)
 
* '''-ete''' cho các bạn (voi)
 
* '''-anno''' cho họ (loro)
 
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Io capirò || /kaˈpiro/ || Tôi sẽ hiểu
 
| dormirò || dor-mi-RO || tôi sẽ ngủ
 
|-
|-
| Tu capirai || /kaˈpirai/ || Bạn sẽ hiểu
 
| dormirai || dor-mi-RAI || bạn sẽ ngủ
 
|-
|-
| Lui/lei capirà || /kaˈpira/ || Anh ấy/cô ấy sẽ hiểu
 
| dormirà || dor-mi-RÀ || anh ấy/cô ấy sẽ ngủ
 
|-
|-
| Noi capiremo || /kapiˈreːmo/ || Chúng ta sẽ hiểu
 
| dormiremo || dor-mi-RE-MO || chúng tôi sẽ ngủ
 
|-
|-
| Voi capirete || /kapiˈreːte/ || Các bạn sẽ hiểu
 
| dormirete || dor-mi-RE-TE || các bạn sẽ ngủ
 
|-
|-
| Loro capiranno || /kapiˈranːo/ || Họ sẽ hiểu
 
| dormiranno || dor-mi-RAN-NO || họ sẽ ngủ
 
|}
|}


=== Sử dụng ===
=== Cách sử dụng Tương lai đơn ===


Thì tương lai đơn giản được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
Tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Ý. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:


* Domani andrò al mare. (Ngày mai tôi sẽ đi đến biển.)
* '''Dự đoán''': Khi bạn muốn nói về những gì bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
* La prossima settimana studieremo per l'esame. (Tuần tới chúng ta sẽ học cho kỳ thi.)


Thì tương lai đơn giản cũng có thể được sử dụng để diễn tả một dự định hoặc một lời hứa. Ví dụ:
* '''Kế hoạch''': Khi bạn có kế hoạch làm một việc gì đó trong tương lai.


* Ti chiamerò domani. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)
* '''Mong đợi''': Khi bạn hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra.
* La prossima volta ti porterò un regalo. (Lần sau tôi sẽ mang đến cho bạn một món quà.)


=== Bài tập ===
Ví dụ:


Hãy đặt động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn giản.
1. '''Dự đoán''': "Domani pioverà." (Ngày mai sẽ mưa.)


# (Comprare) ___ una casa nuova.
2. '''Kế hoạch''': "Sabato andrò al cinema." (Thứ Bảy tôi sẽ đi xem phim.)
# (Andare) ___ al cinema stasera.
# (Studiare) ___ per l'esame domani.
# (Fare) ___ una passeggiata dopo cena.
# (Mangiare) ___ la pizza per la cena.


Đáp án:
3. '''Mong đợi''': "Spero che tu verrà." (Tôi hy vọng bạn sẽ đến.)


# Comprerò una casa nuova.
=== Các động từ bất quy tắc ===
# Andrò al cinema stasera.
# Studieremo per l'esame domani.
# Farò una passeggiata dopo cena.
# Mangeremo la pizza per la cena.


=== Tổng kết ===
Ngoài các động từ quy tắc, trong tiếng Ý cũng có một số động từ bất quy tắc. Đây là những động từ mà cách chia của chúng không tuân theo quy tắc chung. Một số động từ bất quy tắc phổ biến như "essere" (là), "avere" (có), "andare" (đi). Dưới đây là bảng chia của một số động từ bất quy tắc trong tương lai đơn:


Trên đây là bài học về Futuro Semplice trong tiếng Ý. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn giản trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Ý của mình!
{| class="wikitable"
 
! Động từ !! Chia ở tương lai đơn
 
|-
 
| essere || sarò, sarai, sarà, saremo, sarete, saranno
 
|-
 
| avere || avrò, avrai, avrà, avremo, avrete, avranno
 
|-
 
| andare || andrò, andrai, andrà, andremo, andrete, andranno
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập. Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể làm để củng cố kiến thức của mình.
 
1. Chia động từ "parlare" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.
 
2. Chia động từ "credere" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.
 
3. Chia động từ "dormire" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.
 
4. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "essere".
 
5. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "avere".
 
6. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "andare".
 
7. Dịch câu: "Ngày mai tôi sẽ đi học." sang tiếng Ý.
 
8. Dịch câu: "Tôi hy vọng bạn sẽ đến." sang tiếng Ý.
 
9. Viết một câu dự đoán về thời tiết ngày mai bằng tiếng Ý.
 
10. Viết một kế hoạch của bạn cho cuối tuần bằng tiếng Ý.
 
=== Giải pháp và giải thích ===
 
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:
 
1. parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno
 
2. crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno
 
3. dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno
 
4. Sarò felice. (Tôi sẽ hạnh phúc.)
 
5. Avrò un libro. (Tôi sẽ có một cuốn sách.)
 
6. Andrò al mare. (Tôi sẽ đi biển.)
 
7. "Domani andrò a scuola."
 
8. "Spero che tu verrai."
 
9. "Domani pioverà." (Dự đoán về thời tiết)
 
10. "Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại." (Viết về kế hoạch)
 
Như vậy, bạn đã hoàn thành bài học về tương lai đơn trong tiếng Ý! Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Ý. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Ý: Futuro Semplice
 
|keywords=tiếng Ý, Futuro Semplice, ngữ pháp, học tiếng Ý
|title=Tìm hiểu về Tương lai đơn trong tiếng Ý
|description=Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn giản trong tiếng Ý.
 
|keywords=Tương lai đơn, ngữ pháp Ý, học tiếng Ý, động từ tiếng Ý, khóa học tiếng Ý
 
|description=Bài học này sẽ giúp bạn hiểu về Tương lai đơn trong tiếng Ý, cách chia động từ và áp dụng vào thực tế.
 
}}
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 94: Line 291:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 18:10, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Ý Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Tương lai đơn

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về Tương lai đơn (Futuro Semplice) trong ngôn ngữ tiếng Ý! Đây là một thì rất quan trọng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu bạn muốn nói về kế hoạch, dự đoán hoặc mong đợi, thì tương lai đơn sẽ là công cụ tuyệt vời cho bạn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn. Bạn sẽ được làm quen với cấu trúc của động từ trong thì này và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.

Tìm hiểu về Tương lai đơn[edit | edit source]

Tương lai đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Ý. Nó được sử dụng để chỉ những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Ý, tương lai đơn thường được hình thành bằng cách thêm các đuôi cụ thể vào gốc động từ. Có ba loại động từ chính trong tiếng Ý: động từ tận cùng "-are", "-ere", và "-ire". Mỗi loại động từ sẽ có cách chia khác nhau.

Cấu trúc của động từ trong Tương lai đơn[edit | edit source]

Để hình thành thì tương lai đơn, bạn sẽ cần biết cách chia động từ. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc của động từ trong tương lai đơn:

Loại động từ Ví dụ Cách chia
Động từ "-are" parlare (nói) parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno
Động từ "-ere" credere (tin tưởng) crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno
Động từ "-ire" dormire (ngủ) dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno

Trong bảng trên, bạn có thể thấy cách chia của động từ theo từng loại. Bây giờ, hãy xem chi tiết hơn về cách hình thành tương lai đơn với mỗi loại động từ.

Động từ "-are"[edit | edit source]

Đối với động từ có đuôi "-are", bạn sẽ loại bỏ đuôi "-are" và thêm các đuôi sau:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
parlerò par-le-RO tôi sẽ nói
parlerai par-le-RAI bạn sẽ nói
parlerà par-le-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ nói
parleremo par-le-RE-MO chúng tôi sẽ nói
parlerete par-le-RE-TE các bạn sẽ nói
parleranno par-le-RAN-NO họ sẽ nói

Động từ "-ere"[edit | edit source]

Tương tự, với động từ có đuôi "-ere", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ere" và thêm các đuôi tương ứng:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
crederò cre-de-RO tôi sẽ tin tưởng
crederai cre-de-RAI bạn sẽ tin tưởng
crederà cre-de-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ tin tưởng
crederemo cre-de-RE-MO chúng tôi sẽ tin tưởng
crederete cre-de-RE-TE các bạn sẽ tin tưởng
crederanno cre-de-RAN-NO họ sẽ tin tưởng

Động từ "-ire"[edit | edit source]

Cuối cùng, đối với động từ có đuôi "-ire", bạn cũng loại bỏ đuôi "-ire" và thêm các đuôi tương ứng:

  • cho tôi (io)
  • -ai cho bạn (tu)
  • cho anh ấy/cô ấy (lui/lei)
  • -emo cho chúng tôi (noi)
  • -ete cho các bạn (voi)
  • -anno cho họ (loro)

Ví dụ:

Italian Pronunciation Vietnamese
dormirò dor-mi-RO tôi sẽ ngủ
dormirai dor-mi-RAI bạn sẽ ngủ
dormirà dor-mi-RÀ anh ấy/cô ấy sẽ ngủ
dormiremo dor-mi-RE-MO chúng tôi sẽ ngủ
dormirete dor-mi-RE-TE các bạn sẽ ngủ
dormiranno dor-mi-RAN-NO họ sẽ ngủ

Cách sử dụng Tương lai đơn[edit | edit source]

Tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Ý. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  • Dự đoán: Khi bạn muốn nói về những gì bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Kế hoạch: Khi bạn có kế hoạch làm một việc gì đó trong tương lai.
  • Mong đợi: Khi bạn hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

1. Dự đoán: "Domani pioverà." (Ngày mai sẽ mưa.)

2. Kế hoạch: "Sabato andrò al cinema." (Thứ Bảy tôi sẽ đi xem phim.)

3. Mong đợi: "Spero che tu verrà." (Tôi hy vọng bạn sẽ đến.)

Các động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Ngoài các động từ quy tắc, trong tiếng Ý cũng có một số động từ bất quy tắc. Đây là những động từ mà cách chia của chúng không tuân theo quy tắc chung. Một số động từ bất quy tắc phổ biến như "essere" (là), "avere" (có), "andare" (đi). Dưới đây là bảng chia của một số động từ bất quy tắc trong tương lai đơn:

Động từ Chia ở tương lai đơn
essere sarò, sarai, sarà, saremo, sarete, saranno
avere avrò, avrai, avrà, avremo, avrete, avranno
andare andrò, andrai, andrà, andremo, andrete, andranno

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học qua một số bài tập. Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể làm để củng cố kiến thức của mình.

1. Chia động từ "parlare" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

2. Chia động từ "credere" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

3. Chia động từ "dormire" ở tương lai đơn cho tất cả các ngôi.

4. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "essere".

5. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "avere".

6. Viết câu sử dụng thì tương lai đơn với động từ "andare".

7. Dịch câu: "Ngày mai tôi sẽ đi học." sang tiếng Ý.

8. Dịch câu: "Tôi hy vọng bạn sẽ đến." sang tiếng Ý.

9. Viết một câu dự đoán về thời tiết ngày mai bằng tiếng Ý.

10. Viết một kế hoạch của bạn cho cuối tuần bằng tiếng Ý.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:

1. parlerò, parlerai, parlerà, parleremo, parlerete, parleranno

2. crederò, crederai, crederà, crederemo, crederete, crederanno

3. dormirò, dormirai, dormirà, dormiremo, dormirete, dormiranno

4. Sarò felice. (Tôi sẽ hạnh phúc.)

5. Avrò un libro. (Tôi sẽ có một cuốn sách.)

6. Andrò al mare. (Tôi sẽ đi biển.)

7. "Domani andrò a scuola."

8. "Spero che tu verrai."

9. "Domani pioverà." (Dự đoán về thời tiết)

10. "Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại." (Viết về kế hoạch)

Như vậy, bạn đã hoàn thành bài học về tương lai đơn trong tiếng Ý! Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Ý. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]