Difference between revisions of "Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Time/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 80: Line 80:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Thai/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Thai/Grammar/Negative-Sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định]]
* [[Language/Thai/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/Thai/Grammar/Irregular-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Thai/Grammar/Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường]]
* [[Language/Thai/Grammar/Questions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi]]
* [[Language/Thai/Grammar/Verb-'To-Be'/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'To Be']]
* [[Language/Thai/Grammar/Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ]]


{{Thai-Page-Bottom}}
{{Thai-Page-Bottom}}

Revision as of 20:45, 14 May 2023

Thai-Language-PolyglotClub.png
TháiNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tính từ chỉ thời gian

Cấu trúc chung của tính từ chỉ thời gian

Tính từ chỉ thời gian được sử dụng trong câu để diễn tả thời gian một cách chính xác. Trong tiếng Thái, tính từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu.

Cấu trúc chung: Tính từ chỉ thời gian + động từ

Ví dụ:

Thái Phát âm Tiếng Việt
วันนี้ wan-níi hôm nay
เมื่อวาน mʉ̂a-waan ngày hôm qua
พรุ่งนี้ phrûng-níi ngày mai
มะรืนนี้ má-ruʉn-níi tối nay

Ví dụ câu sử dụng tính từ chỉ thời gian:

  • ฉันจะไปเที่ยวที่ปารีส vàoวันพรุ่งนี้ (chăn jà pai thîao thîi pa-rii săi-wăn phrûng-níi) - Ngày mai tôi sẽ đi du lịch ở Paris.


Tính từ chỉ thời gian phổ biến nhất

1. วันนี้ (wan-níi) - hôm nay 2. เมื่อวาน (mʉ̂a-waan) - ngày hôm qua 3. พรุ่งนี้ (phrûng-níi) - ngày mai 4. มะรืนนี้ (má-ruʉn-níi) - tối nay 5. คืนนี้ (kʉʉn-níi) - đêm nay 6. เมื่อคืน (mʉ̂a-kʉʉn) - đêm qua 7. ปีหน้า (bpii-nâa) - năm sau 8. ปีที่แล้ว (bpii-tîi-láaeo) - năm ngoái


Bài tập

1. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Ngày mai tôi sẽ đi xem phim."

2. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Đêm qua tôi đã ngủ sớm."

3. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Trong năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp đại học."

4. Sử dụng tính từ chỉ thời gian trong câu sau:

"Hôm nay tôi sẽ làm việc từ sáng đến tối."

Kết luận

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng tính từ chỉ thời gian trong tiếng Thái. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn.


bài học khác