Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thời trang và Thiết kế</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Italian</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa Học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thời Trang và Thiết Kế</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc ==
== Mở đầu ==


=== Cấp độ 1 ===
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Đây là một phần của khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1". Chúng ta sẽ bắt đầu với các từ vựng cơ bản và tiếp tục đến các mức độ khó hơn.


* Quần áo (l'abbigliamento)
== Từ vựng ==
* Giày (le scarpe)
* Trang phục (l'outfit)
* Vòng tay (il braccialetto)
* Dây chuyền (la collana)


=== Cấp độ 2 ===
=== Trang phục ===


* Túi xách (la borsa)
{| class="wikitable"
* Kính râm (gli occhiali da sole)
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
* Nón (il cappello)
|-
* Đồng hồ (l'orologio)
| La giacca || La jàcca || Áo jacket
* Khăn (la sciarpa)
|-
| La camicia || La camìcia || Áo sơ mi
|-
| La maglietta || La malyetà || Áo thun
|-
| Il pantalone || Il pantalóne || Quần tây
|-
| I jeans || I djìns || Quần jean
|-
| La gonna || La gònna || Chân váy
|-
| Il vestito || Il vestìto || Váy đầm
|-
| La scarpa || La scàrpa || Giày
|-
| Le scarpe da ginnastica || Le scàrpe da ginnàstica || Giày thể thao
|-
| Il cappello || Il cappèllo || Mũ
|-
| La borsa || La bòrsa || Túi xách
|}


=== Thiết kế ===
=== Màu sắc ===


=== Cấp độ 3 ===
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| Nero || Nèro || Đen
|-
| Bianco || Biànco || Trắng
|-
| Rosso || Ròsso || Đỏ
|-
| Blu || Blu || Xanh dương
|-
| Verde || Vèrde || Xanh lá cây
|-
| Giallo || Jàllo || Vàng
|-
| Arancione || Aràncione || Cam
|-
| Viola || Vìola || Tím
|}


* Vải (il tessuto)
=== Thiết kế ===
* Màu sắc (il colore)
* Form (la forma)
* Thương hiệu (il marchio)
* Phong cách (lo stile)


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| Il disegno || Il diseɲo || Thiết kế
|-
| La moda || La mòda || Thời trang
|-
|-
| Camicia || [ka'miʧa] || Shirt
| La stoffa || La stòffa || Vải
|-
|-
| Pantaloni || [pantaˈloːni] || Pants
| Il tessuto || Il tessùto || Chất liệu
|-
|-
| Abito || [aˈbiːto] || Dress
| La cucitura || La cukìtura || May
|-
|-
| Giacca || [ˈdʒakka] || Jacket
| Il bottone || Il bòttone || Nút
|-
|-
| Maglione || [maʎˈʎoːne] || Sweater
| La cerniera || La chernièra || Dây kéo
|}
|}


Buổi học này sẽ giúp bạn học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế. Chúng ta sẽ học cách miêu tả quần áo, phụ kiện và các từ khác giúp bạn có thể mua những món hàng mình muốn. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu với bạn một số văn hóa, thông tin thú vị về thời trang và thiết kế của Italy.
== Tổng kết ==
 
== Cấp độ 1 ==
 
Quần áo và giày là hai yếu tố chính của trang phục. Hãy nhớ rằng tên của chúng sẽ khác nhau tùy thuộc vào nơi ở. Ví dụ: tên của giày chữ Oxfords ở Mỹ sẽ khác tên ở Anh Quốc.
 
Trên đây là một vài từ vựng tiếng Ý cho quần áo:
 
* Camicia (áo sơ mi)
* Pantaloni (quần)
* Abito (váy)
* Giacca (áo khoác)
* Maglioncino (áo len)
 
Người ta thường mặc một bộ quần áo đầy đủ gọi là l'outfit. Bạn có thể thêm các trang phục và phụ kiện khác vào outfit của mình để tạo nên phong cách cá nhân của mình. Ví dụ, một chiếc kính và một chiếc nón có thể giúp bạn trông thật đẹp trai hoặc xinh đẹp.
 
* L'outfit (trang phục)


Các trang sức nhỏ như vòng tay hay dây chuyền cũng là một phần không thể thiếu của trang phục.
Bây giờ bạn đã học được các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Hãy thực hành chúng và đừng quên xem thêm các bài học khác trong khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1" của chúng tôi.
 
* Il braccialetto (vòng tay)
* La collana (dây chuyền)
 
=== Cấp độ 2 ===
 
Các phụ kiện như túi xách và dây đeo là một phần của trang phục.
 
* La borsa (túi xách)
* Gli occhiali da sole (kính râm)
* Il cappello (nón)
* L'orologio (đồng hồ)
* La sciarpa (khăn)
 
==== Thiết kế ===
 
Nếu bạn quan tâm đến thiết kế thời trang, các từ vựng này là quan trọng.
 
* Il tessuto (vải)
* Il colore (màu sắc)
* La forma (kiểu dáng)
* Il marchio (thương hiệu)
* Lo stile (phong cách)
 
=== Cấp độ 3 ===
 
Trong Italia có nhiều thương hiệu thời trang nổi tiếng. Một ví dụ đó là Gucci, Versace và Armani.
 
== Kết luận ==
 
Qua bài học này, bạn đã học được các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế. Hãy sử dụng các từ vựng này để mua những món đồ yêu thích của bạn. Nếu bạn muốn tự thiết kế một chiếc áo hoặc một chiếc túi, bạn cũng sẽ biết phải dùng từ vựng nào.
 
Chúc bạn học tập hiệu quả!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ý Từ vựng Khoá học 0 đến A1 - Thời trang và Thiết kế
|title=Bài Học Tiếng Ý: Từ Vựng → Khóa Học 0 đến A1 Thời Trang và Thiết Kế
|keywords=Tiếng Ý, từ vựng, thời trang, thiết kế, khoá học, l'abbigliamento, le scarpe, l'outfit, il braccialetto, la collana, la borsa, gli occhiali da sole, il cappello, l'orologio, la sciarpa, il tessuto, il colore, la forma, il marchio, lo stile
|keywords=từ vựng tiếng ý, khóa học tiếng ý, thời trang, thiết kế
|description=Học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế trong khoá học Tiếng Ý 0 đến A1. Lưu ý tên sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi ở.}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Đây là một phần của khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1".
 
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 114: Line 98:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Revision as of 13:42, 3 May 2023

Italian-polyglot-club.jpg
ItalianTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Thời Trang và Thiết Kế

Mở đầu

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Đây là một phần của khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1". Chúng ta sẽ bắt đầu với các từ vựng cơ bản và tiếp tục đến các mức độ khó hơn.

Từ vựng

Trang phục

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
La giacca La jàcca Áo jacket
La camicia La camìcia Áo sơ mi
La maglietta La malyetà Áo thun
Il pantalone Il pantalóne Quần tây
I jeans I djìns Quần jean
La gonna La gònna Chân váy
Il vestito Il vestìto Váy đầm
La scarpa La scàrpa Giày
Le scarpe da ginnastica Le scàrpe da ginnàstica Giày thể thao
Il cappello Il cappèllo
La borsa La bòrsa Túi xách

Màu sắc

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
Nero Nèro Đen
Bianco Biànco Trắng
Rosso Ròsso Đỏ
Blu Blu Xanh dương
Verde Vèrde Xanh lá cây
Giallo Jàllo Vàng
Arancione Aràncione Cam
Viola Vìola Tím

Thiết kế

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
Il disegno Il diseɲo Thiết kế
La moda La mòda Thời trang
La stoffa La stòffa Vải
Il tessuto Il tessùto Chất liệu
La cucitura La cukìtura May
Il bottone Il bòttone Nút
La cerniera La chernièra Dây kéo

Tổng kết

Bây giờ bạn đã học được các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế bằng tiếng Ý. Hãy thực hành chúng và đừng quên xem thêm các bài học khác trong khóa học "Khóa Học Tiếng Ý 0 đến A1" của chúng tôi.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý