Language/Bulgarian/Grammar/Past-Tense/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Bulgarian-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Bun-ga-ri: thì quá khứ. Thì quá khứ là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp, vì nó giúp chúng ta diễn đạt những gì đã xảy ra trong quá khứ. Điều này rất hữu ích trong nhiều tình huống, từ việc kể lại một câu chuyện đến việc mô tả những kỷ niệm quý giá.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu những dạng chính của thì quá khứ trong tiếng Bun-ga-ri, cách sử dụng chúng và cùng nhau thực hành qua một số bài tập. Đừng lo lắng nếu bạn chưa quen với ngữ pháp Bun-ga-ri, bởi vì chúng ta sẽ đi từ những điều cơ bản nhất. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!

Cấu trúc thì quá khứ[edit | edit source]

Thì quá khứ trong tiếng Bun-ga-ri thường được chia thành hai loại chính: quá khứ hoàn thành (перфектно време)quá khứ chưa hoàn thành (имперфектно време). Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu từng loại một.

Quá khứ hoàn thành[edit | edit source]

Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc cơ bản của thì này bao gồm động từ "бъда" (tương đương với "đã") kết hợp với phân từ quá khứ của động từ chính. Dưới đây là bảng ví dụ cho thì quá khứ hoàn thành.

Bulgarian Pronunciation Vietnamese
Аз бях там. Az byakh tam. Tôi đã ở đó.
Тя беше щастлива. Tya beshe shtastliva. Cô ấy đã hạnh phúc.
Ние бяхме готови. Nie byakhme gotovi. Chúng tôi đã sẵn sàng.
Те бяха в България. Te byakha v Bŭlgariya. Họ đã ở Bun-ga-ri.
Ти беше прав. Ti beshe prav. Bạn đã đúng.

Quá khứ chưa hoàn thành[edit | edit source]

Quá khứ chưa hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động kéo dài hoặc lặp lại trong quá khứ. Cấu trúc của thì này thường được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào động từ. Dưới đây là bảng ví dụ cho quá khứ chưa hoàn thành.

Bulgarian Pronunciation Vietnamese
Аз играех футбол. Az igraekh futbol. Tôi đã chơi bóng đá.
Тя четеше книга. Tya cheteshe kniga. Cô ấy đã đọc sách.
Ние учехме за теста. Nie uchekhme za testa. Chúng tôi đã học cho bài kiểm tra.
Те говореха за филмите. Te govoreha za filmite. Họ đã nói về những bộ phim.
Ти пишеше писма. Ti pisheshe pisma. Bạn đã viết thư.

Cách sử dụng thì quá khứ[edit | edit source]

Thì quá khứ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:

  • Kể lại một câu chuyện: Khi bạn muốn kể lại những gì đã xảy ra trong một sự kiện, bạn sẽ cần sử dụng thì quá khứ.
  • Mô tả kỷ niệm: Thì quá khứ giúp bạn mô tả những kỷ niệm từ quá khứ.
  • Diễn tả thói quen: Khi bạn muốn nói về những thói quen đã xảy ra trong quá khứ, thì quá khứ chưa hoàn thành sẽ rất hữu ích.

Ví dụ sử dụng[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng thì quá khứ trong các câu khác nhau:

Câu Giải thích
Аз ходих на море. Tôi đã đi biển. (Quá khứ hoàn thành)
Тя готвеше вечеря. Cô ấy đã nấu bữa tối. (Quá khứ chưa hoàn thành)
Ние пътувахме в България. Chúng tôi đã đi du lịch ở Bun-ga-ri. (Quá khứ chưa hoàn thành)
Те видяха филма. Họ đã xem bộ phim. (Quá khứ hoàn thành)
Ти играеше на китара. Bạn đã chơi guitar. (Quá khứ chưa hoàn thành)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức của chúng ta về thì quá khứ, hãy cùng nhau thực hành một số bài tập nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền thì quá khứ thích hợp cho động từ trong ngoặc.

1. Аз (да бъда) ________ там.

2. Тя (да играя) ________ с приятелите.

3. Ние (да видя) ________ красивата природа.

4. Те (да пиша) ________ писма на баба.

5. Ти (да учя) ________ за изпита.

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. бях

2. играеше

3. видяхме

4. пишеха

5. учеше

Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng sử dụng thì quá khứ.

1. Аз (уча / учех) много в училище.

2. Тя (беше / е) щастлива на партито.

3. Ние (пътувахме / пътуваме) миналата година.

4. Те (играят / играха) футбол вчера.

5. Ти (четеш / четеше) книга снощи.

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. учех

2. беше

3. пътувахме

4. играха

5. четеше

Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]

Viết lại các câu sau sử dụng thì quá khứ.

1. Аз (да работя) в офиса.

2. Тя (да готвя) за семейството.

3. Ние (да пътувам) в чужбина.

4. Те (да играя) в парка.

5. Ти (да четя) учебника.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

1. Аз работех в офиса.

2. Тя готвеше за семейството.

3. Ние пътувахме в чужбина.

4. Те играеха в парка.

5. Ти четеше учебника.

Bài tập 4: Kể lại câu chuyện[edit | edit source]

Kể lại một câu chuyện ngắn về một sự kiện bạn đã trải qua, sử dụng thì quá khứ. Ví dụ: "Hôm qua tôi đã đi dạo trong công viên và gặp một người bạn cũ."

Bài tập 5: Thực hành giao tiếp[edit | edit source]

Thực hành với bạn học, kể cho nhau về một kỷ niệm đáng nhớ từ quá khứ sử dụng thì quá khứ.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng tìm hiểu về thì quá khứ trong tiếng Bun-ga-ri, bao gồm quá khứ hoàn thành và quá khứ chưa hoàn thành. Chúng ta cũng đã thực hành qua một số bài tập để củng cố kiến thức. Hy vọng rằng sau bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì quá khứ trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson