Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Ý: Khoa học và Nghiên cứu. Chủ đề này không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bạn hiểu rõ hơn về các lĩnh vực khoa học đang phát triển mạnh mẽ tại Ý. Từ y học, công nghệ đến môi trường, tất cả đều có những thuật ngữ đặc trưng mà bạn cần biết.
Học từ vựng về khoa học và nghiên cứu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về những vấn đề quan trọng hiện nay. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 20 từ vựng chính, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Sau đó, để củng cố kiến thức, tôi sẽ đưa ra một số bài tập thực hành cho các bạn. Bây giờ, hãy cùng bắt đầu nhé!
Từ vựng Khoa học và Nghiên cứu[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách 20 từ vựng liên quan đến khoa học và nghiên cứu trong tiếng Ý. Chúng ta sẽ cùng xem cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
scienza | 'ʃɛnt͡sa | khoa học |
ricerca | riˈtʃɛrka | nghiên cứu |
laboratorio | laboˈraːtɔrjo | phòng thí nghiệm |
esperimento | esperi'mento | thí nghiệm |
teoria | te'oːria | lý thuyết |
ipotesi | i'poːtɛzi | giả thuyết |
dati | 'dati | dữ liệu |
analisi | a'naːlisi | phân tích |
osservazione | ozserva'tsjoːne | quan sát |
conclusione | konklu'zjone | kết luận |
risultato | riˈzultato | kết quả |
fenomeno | fe'nomeno | hiện tượng |
campione | kam'pjone | mẫu |
esperto | es'peːrto | chuyên gia |
tecnologia | tekno'loʤia | công nghệ |
medicina | medi'tʃina | y học |
ambiente | am'bjɛnte | môi trường |
ecologia | eko'loʤia | sinh thái học |
innovazione | innovat'sjoːne | đổi mới |
pratico | 'pratiko | thực hành |
teorico | te'oːriko | lý thuyết |
Giải thích từ vựng[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng đi sâu hơn vào ý nghĩa của từng từ vựng trong danh sách trên:
- Scienza: Khoa học là một lĩnh vực nghiên cứu về thế giới tự nhiên và các hiện tượng xung quanh chúng ta.
- Ricerca: Nghiên cứu là quá trình tìm kiếm và khám phá kiến thức mới.
- Laboratorio: Phòng thí nghiệm là nơi tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
- Esperimento: Thí nghiệm là một phương pháp để kiểm tra các giả thuyết khoa học.
- Teoria: Lý thuyết là một hệ thống các nguyên tắc giải thích các hiện tượng.
- Ipotesi: Giả thuyết là một tuyên bố có thể được thử nghiệm và kiểm chứng.
- Dati: Dữ liệu là thông tin được thu thập từ các nghiên cứu và thí nghiệm.
- Analisi: Phân tích là quá trình xem xét và giải thích dữ liệu.
- Osservazione: Quan sát là việc theo dõi các hiện tượng để thu thập thông tin.
- Conclusione: Kết luận là những gì được rút ra từ các dữ liệu và quan sát.
- Risultato: Kết quả là thành quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
- Fenomeno: Hiện tượng là một sự kiện hay tình huống có thể được quan sát.
- Campione: Mẫu là một phần nhỏ được chọn để đại diện cho một tập hợp lớn hơn.
- Esperto: Chuyên gia là người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
- Tecnologia: Công nghệ là ứng dụng của khoa học để phát triển các sản phẩm và dịch vụ.
- Medicina: Y học là lĩnh vực liên quan đến sức khỏe và điều trị bệnh tật.
- Ambiente: Môi trường là không gian sống xung quanh chúng ta, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo.
- Ecologia: Sinh thái học là nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.
- Innovazione: Đổi mới là quá trình phát triển và cải tiến các sản phẩm và dịch vụ.
- Pratico: Thực hành là áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được kỹ năng.
- Teorico: Lý thuyết là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp xây dựng nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mà bạn đã học vào các tình huống thực tế.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ vựng phù hợp từ danh sách trên.
1. La __________ è fondamentale per capire il mondo. (khoa học)
2. La __________ è un processo che richiede tempo e pazienza. (nghiên cứu)
3. In un __________, gli scienziati conducono esperimenti. (phòng thí nghiệm)
Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Ý:
1. Tôi đang học về khoa học.
2. Nghiên cứu là rất quan trọng.
3. Kết quả của thí nghiệm rất thú vị.
Bài tập 3: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Chia nhóm và thảo luận về tầm quan trọng của khoa học trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng từ vựng đã học để hỗ trợ ý kiến của bạn.
Giải pháp và giải thích[edit | edit source]
Bài tập 1:
1. scienza
2. ricerca
3. laboratorio
Bài tập 2:
1. Sto studiando la scienza.
2. La ricerca è molto importante.
3. I risultati dell'esperimento sono molto interessanti.
Bài tập 3:
Các bạn có thể nêu ý kiến về vai trò của khoa học trong các lĩnh vực như y học, công nghệ, và môi trường, sử dụng từ vựng phù hợp từ bài học.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Foods and Drinks
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng