Language/Tamil/Grammar/Nouns-and-Pronouns/vi
Xin chào các bạn học sinh! Chúng ta sẽ bắt đầu học về những loại danh từ và đại từ trong tiếng Tamil. Đây là bước quan trọng để bạn có thể nói tiếng Tamil một cách tự tin và chính xác hơn.
Danh từ[edit | edit source]
Danh từ là từ dùng để chỉ tên người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Tamil, danh từ không có giới tính và không có số, tức là không có sự phân biệt giữa số ít và số nhiều.
Danh từ trong tiếng Tamil chia thành 5 loại:
1. Danh từ bình thường[edit | edit source]
Đây là những danh từ thông thường, không có gì đặc biệt. Ví dụ như "kutti" (con chó) hay "kattu" (con mèo).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
குட்டி | kutti | con chó |
காட்டு | kattu | con mèo |
2. Danh từ đếm được[edit | edit source]
Danh từ đếm được thường được sử dụng để đếm số lượng của một đối tượng. Ví dụ như "pusthakam" (cuốn sách) hay "kaal" (chân).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
புத்தகம் | pusthakam | cuốn sách |
கால் | kaal | chân |
3. Danh từ tên riêng[edit | edit source]
Danh từ tên riêng được sử dụng để chỉ tên một người, một địa điểm hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ như "Rajesh" (tên một người) hay "Chennai" (tên thành phố).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ராஜேஷ் | Rajesh | tên người |
சென்னை | Chennai | tên thành phố |
4. Danh từ định lượng[edit | edit source]
Danh từ định lượng được sử dụng để chỉ một lượng không xác định của một đối tượng. Ví dụ như "oru pusthakam" (một cuốn sách) hay "sevai" (một loại mì).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ஒரு புத்தகம் | oru pusthakam | một cuốn sách |
சேவை | sevai | một loại mì |
5. Danh từ trừu tượng[edit | edit source]
Danh từ trừu tượng được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc một khái niệm trừu tượng. Ví dụ như "premam" (tình yêu) hay "manasu" (tâm hồn).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
பிரேமம் | premam | tình yêu |
மனசு | manasu | tâm hồn |
Đại từ[edit | edit source]
Đại từ là từ được sử dụng thay thế cho danh từ. Chúng được sử dụng để tránh lặp lại các từ hay cụm từ. Trong tiếng Tamil, đại từ được chia thành 5 loại:
1. Đại từ nhân xưng[edit | edit source]
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói, người nghe hoặc người đang được nói đến. Ví dụ như "naan" (tôi), "nee" (bạn) hay "avan" (anh ấy).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
நான் | naan | tôi |
நீ | nee | bạn |
அவன் | avan | anh ấy |
2. Đại từ sở hữu[edit | edit source]
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu của một người hoặc một vật. Ví dụ như "en" (của tôi), "un" (của bạn) hay "avan" (của anh ấy).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
எனது | enathu | của tôi |
உனது | unathu | của bạn |
அவனுடைய | avanudaiya | của anh ấy |
3. Đại từ chỉ định[edit | edit source]
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Ví dụ như "ini" (đối tượng này) hay "adhu" (đối tượng đó).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
இந்த | indha | đối tượng này |
அது | adhu | đối tượng đó |
4. Đại từ tân ngữ[edit | edit source]
Đại từ tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của động từ. Ví dụ như "avanai" (anh ấy), "avarai" (họ) hay "adhu" (nó).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
அவனை | avanai | anh ấy |
அவரை | avarai | họ |
அதை | adhai | nó |
5. Đại từ phản thân[edit | edit source]
Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện bởi chính người nói hoặc người được đề cập. Ví dụ như "enakku" (của tôi), "unnaku" (của bạn) hay "avarkku" (của anh ấy).
Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
எனக்கு | enakku | của tôi |
உனக்கு | unnaku | của bạn |
அவர்க்கு | avarkku | của anh ấy |
Chúc mừng các bạn! Bây giờ bạn đã học được về các loại danh từ và đại từ trong tiếng Tamil. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Tamil giỏi.