Language/Vietnamese/Vocabulary/Relationships/zh-TW

出自Polyglot Club WIKI
跳至導覽 跳至搜尋
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0票)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
越南语词汇从零到A1课程人际关系

第一部分:认识人[編輯 | 編輯原始碼]

1. 问候[編輯 | 編輯原始碼]

在越南,人们通常用“你好”或“chào bạn”来问候别人。

越南语 发音 中文翻译
xin chào [sin tʃaːw] 你好
chào bạn [tʃaːw bǎn] 你好

2. 自我介绍[編輯 | 編輯原始碼]

当你认识一个新朋友时,你可以用以下短语来介绍自己:

  • Tôi tên là... (我叫...)
  • Tôi đến từ... (我来自...)
  • Tôi rất vui được gặp bạn. (很高兴认识你。)

3. 询问姓名[編輯 | 編輯原始碼]

在越南,人们通常称呼对方的名字。以下是一些常用的短语:

  • Bạn tên là gì? (你叫什么名字?)
  • Tên bạn là gì? (你叫什么名字?)

第二部分:恋爱关系[編輯 | 編輯原始碼]

1. 恋爱关系[編輯 | 編輯原始碼]

以下是一些越南语词汇,涉及恋爱关系和约会:

越南语 发音 中文翻译
tình yêu [tɨ̂n iəw] 爱情
hẹn hò [hẹn hò] 约会
bạn trai [bǎn tʃai] 男朋友
bạn gái [bǎn ɣāi] 女朋友
hôn [hôn] 亲吻
ôm [ɔm] 拥抱

2. 爱的表示[編輯 | 編輯原始碼]

以下是一些表达爱的越南语短语:

  • Anh yêu em. (我爱你。)
  • Em yêu anh. (我爱你。)
  • Tôi yêu bạn. (我爱你。)

第三部分:家庭关系[編輯 | 編輯原始碼]

1. 家庭关系[編輯 | 編輯原始碼]

以下是一些越南语词汇,涉及家庭关系:

越南语 发音 中文翻译
gia đình [za ɗɪ̂n] 家庭
bố [bɔ̂] 父亲
mẹ [mɛ̌] 母亲
anh trai [aŋ tʃai] 哥哥
em trai [ɛm tʃai] 弟弟
chị gái [tʃi ɣāi] 姐姐
em gái [ɛm ɣāi] 妹妹

2. 询问家庭成员[編輯 | 編輯原始碼]

以下是一些越南语短语,询问家庭成员:

  • Bạn có anh trai không? (你有哥哥吗?)
  • Bạn có em gái không? (你有妹妹吗?)
  • Bạn có bố mẹ không? (你有父母吗?)


Other lessons[編輯 | 編輯原始碼]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson