Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Từ vựngKhóa học 0 đến A1Công việc và việc làm

Cấp độ 1[edit | edit source]

Cấp độ 2[edit | edit source]

Cấp độ 3[edit | edit source]

Cấp độ 3[edit | edit source]

Cấp độ 2[edit | edit source]

Cấp độ 1[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy bắt đầu!

Từ vựng[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng về công việc và việc làm.

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
lavoro /lavoro/ công việc
stipendio /stiˈpendjo/ tiền lương
orario di lavoro /oˈraːrjo di laˈvɔro/ giờ làm việc
impiego /imˈpjɛːɡo/ việc làm
datore di lavoro /daˈtoːre di laˈvɔro/ nhà tuyển dụng
dipendente /diˈpɛnːdɛnte/ nhân viên
curriculum vitae /kuˈrikulum ˈviːtae/ sơ yếu lý lịch
colloquio di lavoro /kolloˈkwɔːjo di laˈvɔro/ phỏng vấn xin việc
lettera di presentazione /letˈtera di prezentaˈtsjoːne/ thư giới thiệu
contratto /konˈtratto/ hợp đồng
mansione /manˈsjone/ công việc đảm nhiệm

Cụm từ hữu ích[edit | edit source]

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc và việc làm.

  • Cerco lavoro. (Tôi đang tìm việc làm.)
  • Sono disoccupato. (Tôi đang thất nghiệp.)
  • Ho bisogno di un lavoro. (Tôi cần một công việc.)
  • Ho un colloquio di lavoro domani. (Tôi có một buổi phỏng vấn làm việc vào ngày mai.)
  • Posso inviarti il mio curriculum. (Tôi có thể gửi sơ yếu lý lịch của tôi cho bạn.)
  • Quando inizia il mio impiego? (Khi tôi bắt đầu làm việc?)
  • Qual è il mio orario di lavoro? (Giờ làm việc của tôi là bao nhiêu?)

Thực hành[edit | edit source]

Hãy thực hành với những từ vựng và cụm từ bạn vừa học bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:

  1. Ho trovato un nuovo ______. (công việc)
  2. Il mio ______ è di 1500 euro al mese. (tiền lương)
  3. Il mio ______ è dalle 9 alle 17. (giờ làm việc)
  4. Sono un ______ di questa azienda. (nhân viên)
  5. Ho mandato il mio ______ a diverse aziende. (sơ yếu lý lịch)
  6. Il ______ è andato bene. (buổi phỏng vấn)
  7. Ho firmato il ______ di lavoro oggi. (hợp đồng)
  8. La mia ______ principale è la vendita. (công việc đảm nhiệm)

Kết luận[edit | edit source]

Chúc mừng bạn đã học được từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ý thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit | edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson