Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi
Chào mừng các bạn đến với khoá học Tiếng Ý cơ bản! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Đây là những từ vựng cơ bản nhất và rất quan trọng khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Hãy cùng bắt đầu!
Cách chào hỏi[edit | edit source]
Cách chào hỏi là điều quan trọng nhất khi bắt đầu gặp ai đó. Dưới đây là những từ và câu chào hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Buongiorno | [bwonˈdʒorno] | Chào buổi sáng |
Buonasera | [bwonaˈseːra] | Chào buổi tối |
Ciao | [ˈtʃaːo] | Chào |
Arrivederci | [arriveˈdertʃi] | Tạm biệt |
Các từ và câu chào hỏi này rất phổ biến và thường được sử dụng ở Ý. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và sử dụng chúng thường xuyên.
Cách tự giới thiệu[edit | edit source]
Khi gặp ai đó lần đầu tiên, nói về bản thân là một phần quan trọng của việc tạo dựng mối quan hệ. Dưới đây là những câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mi chiamo... | [mi ˈkjaːmo] | Tôi tên là... |
Sono... | [ˈsoːno] | Tôi là... |
Ví dụ:
- Mi chiamo Maria.
- Sono Luca.
Cách hỏi thăm sức khỏe[edit | edit source]
Nếu bạn muốn hỏi ai đó về sức khỏe của họ, dưới đây là những câu hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Come stai? | [ˌkome ˈstai] | Bạn khỏe không? |
Sto bene, grazie. | [sto ˈbɛne ˈɡrat.tʃie] | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
Ví dụ:
- Ciao, come stai?
- Sto bene, grazie. E tu?
Cách hỏi tên ai đó[edit | edit source]
Nếu bạn muốn hỏi ai đó tên gì, dưới đây là câu hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Come ti chiami? | [ˌkome ti ˈkjaːmi] | Bạn tên gì? |
Mi chiamo... | [mi ˈkjaːmo] | Tôi tên là... |
Ví dụ:
- Ciao, come ti chiami?
- Mi chiamo Marco. E tu?
Tổng kết[edit | edit source]
Chúc mừng bạn đã học được những từ vựng cơ bản nhất để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khoá học của chúng tôi!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Foods and Drinks
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng