Language/Swedish/Grammar/Reflexive-pronouns/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy Điển Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ phản chiếu

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về đại từ phản chiếu trong tiếng Thụy Điển! Trong ngôn ngữ, đại từ phản chiếu rất quan trọng vì chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành động mà chủ thể thực hiện lên chính bản thân mình. Khi bạn muốn nói về những gì bạn làm cho chính mình, hoặc cảm xúc của chính mình, đại từ phản chiếu sẽ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

  • Khái niệm đại từ phản chiếu
  • Cách sử dụng đại từ phản chiếu trong câu
  • Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành

Vậy bây giờ, hãy cùng nhau bắt đầu nhé!

Khái niệm về đại từ phản chiếu[edit | edit source]

Đại từ phản chiếu là những từ được sử dụng để chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình. Trong tiếng Thụy Điển, đại từ phản chiếu thường là "sig". Đại từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngôi của chủ ngữ nhưng thường không thay đổi hình thức.

Ví dụ:

  • Tôi tự chăm sóc bản thân mình. (Jag tar hand om mig själv.)
  • Anh ấy nhìn thấy mình trong gương. (Han ser sig själv i spegeln.)

Cách sử dụng đại từ phản chiếu[edit | edit source]

Khi sử dụng đại từ phản chiếu trong tiếng Thụy Điển, chúng ta thường đặt nó ngay sau động từ và trước bổ ngữ (nếu có). Dưới đây là một số quy tắc quan trọng:

  • Đại từ phản chiếu thường được sử dụng với các động từ thể hiện hành động tự thực hiện.
  • Trong nhiều trường hợp, nó có thể được dùng để nhấn mạnh hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Chúng ta hãy xem một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng đại từ phản chiếu.

Swedish Phát âm Tiếng Việt
Jag ser mig själv. /jɑːɡ seːr mɪɡ ɕælv/ Tôi nhìn thấy chính mình.
Hon klär på sig. /huːn klɛːr pɔː sɪɡ/ Cô ấy tự mặc đồ.
Vi hjälper oss själva. /viː jɛlpɛr ɔs ɕælvɑ/ Chúng tôi tự giúp đỡ bản thân.
Du tvättar dig själv. /dyː tvɛtːar dɛɪ ɕælv/ Bạn tự giặt giũ cho mình.
De pratar med sig själva. /dɔːm prɑːtar mɛd sɪɡ ɕælvɑ/ Họ nói chuyện với chính mình.
Jag köper kläder till mig själv. /jɑːɡ ɕøːpɛr ˈklæːdɛr tɪl mɪɡ ɕælv/ Tôi mua sắm quần áo cho bản thân.
Han lurar sig själv. /hɑːn ˈlyːrɑr sɪɡ ɕælv/ Anh ấy lừa dối chính mình.
Vi ger oss själva en present. /viː jeːr ɔs ɕælvɑ ɛn prɛːsɛnt/ Chúng tôi tự tặng quà cho mình.
Cô ấy tự học tiếng Thụy Điển. /huːn tʏːr hɔk tɪŋk swɛːdɛr/ Cô ấy tự học tiếng Thụy Điển.
Tôi thường tự kiểm tra bài tập. /tɔɪ tʊːrɪŋ sɪɡ kɪɛrɑ bɑɪ tʌp/ Tôi thường tự kiểm tra bài tập.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã hiểu về đại từ phản chiếu, bây giờ chúng ta sẽ thực hành để củng cố kiến thức nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hiện:

Bài tập 1: Nhận diện đại từ phản chiếu[edit | edit source]

Hãy xác định đại từ phản chiếu trong các câu sau và dịch nghĩa.

1. Jag köper en bok till mig själv.

2. Hon klär på sig varje dag.

3. De pratar med sig själva i phòng.

4. Vi hjälper oss själva khi cần.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng đại từ phản chiếu.

1. Jag tycker om _______ (mình).

2. Han ser _______ (mình) trong gương.

3. Cô ấy tự chăm sóc _______ (mình).

4. Họ thường giúp _______ (mình) khi cần.

Bài tập 3: Viết câu sử dụng đại từ phản chiếu[edit | edit source]

Viết 5 câu sử dụng đại từ phản chiếu "sig" theo ý mình.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau sang dạng sử dụng đại từ phản chiếu.

1. Cô ấy chăm sóc cho em gái.

2. Họ tự tổ chức buổi tiệc.

3. Anh ấy giúp bạn bè của mình.

Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. mig själv - tôi tự mua sách cho chính mình.

2. sig - cô ấy tự mặc đồ mỗi ngày.

3. sig själva - họ nói chuyện với chính mình trong phòng.

4. oss själva - chúng tôi tự giúp đỡ chính mình khi cần.

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. mig själv

2. sig själv

3. sig själv

4. sig själva

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

  • Câu 1: Tôi luôn tự nhắc nhở mình.
  • Câu 2: Anh ấy luôn tự kiểm tra bài tập của mình.
  • Câu 3: Cô ấy tự làm món ăn cho mình.
  • Câu 4: Họ thích tự tổ chức các buổi gặp mặt.
  • Câu 5: Tôi tự đọc sách mỗi tối.

Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]

1. Cô ấy chăm sóc cho chính mình.

2. Họ tự tổ chức buổi tiệc cho mình.

3. Anh ấy giúp chính mình và bạn bè.

Kết luận[edit | edit source]

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về đại từ phản chiếu trong tiếng Thụy Điển. Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng đại từ phản chiếu trong tiếng Thụy Điển. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé!


bài học khác[edit | edit source]

Template:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson