Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi
< Language | Portuguese | Vocabulary | Personality-Descriptions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bồ Đào Nha, chúng ta có thể mô tả tính cách của một người bằng những tính từ. Dưới đây là các từ vựng cơ bản để mô tả tính cách:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Alegre | ɐˈlɛɡɾɨ | Vui vẻ |
Triste | ˈtɾiʃtɨ | Buồn |
Simpático | sĩ.pɐ.ˈti.ku | Dễ thương |
Antipático | ɐ̃.ti.pɐ.ˈti.ku | Khó chịu |
Extrovertido | ɨʃ.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu | Hướng ngoại |
Introvertido | ɨn.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu | Hướng nội |
Inteligente | ĩ.tɨ.li.ˈʒẽ.tɨ | Thông minh |
Burro | ˈbuʁu | Dốt |
Legal | lɨ.ˈɡaw | Tốt bụng |
Chato | ˈʃatu | Phiền phức |
Engraçado | ẽ.ɡɾɐ.ˈsadu | Hài hước |
Sério | ˈseɾju | Nghiêm túc |
Calmo | ˈkaɫ.mu | Bình tĩnh |
Nervoso | nɨɾ.ˈvo.zu | Lo lắng |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Ele é alegre. (Anh ấy vui vẻ.)
- Ela é triste. (Cô ấy buồn.)
- Ele é simpático. (Anh ấy dễ thương.)
- Ela é antipática. (Cô ấy khó chịu.)
- Ele é extrovertido. (Anh ấy hướng ngoại.)
- Ela é introvertida. (Cô ấy hướng nội.)
- Ele é inteligente. (Anh ấy thông minh.)
- Ele é burro. (Anh ấy dốt.)
- Ele é legal. (Anh ấy tốt bụng.)
- Ele é chato. (Anh ấy phiền phức.)
- Ele é engraçado. (Anh ấy hài hước.)
- Ele é sério. (Anh ấy nghiêm túc.)
- Ele é calmo. (Anh ấy bình tĩnh.)
- Ele é nervoso. (Anh ấy lo lắng.)
Cấp độ 2: Từ vựng phức tạp hơn[sửa | sửa mã nguồn]
Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các tính từ phức tạp hơn để mô tả tính cách:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ambicioso | ɐ̃.bi.ˈsi.ɔ.zu | Tham vọng |
Tímido | ˈtĩ.mi.du | Nhút nhát |
Generoso | ʒe.nɨ.ˈɾɔ.zu | Hào phóng |
Egoísta | e.ɡu.ˈiʃ.tɐ | Ích kỷ |
Paciente | pɐ.ˈsi.ẽ.tɨ | Kiên nhẫn |
Impaciente | ĩ.pɐ.ˈsi.ẽ.tɨ | Thiếu kiên nhẫn |
Sensível | sẽ.si.ˈvɛɫ | Nhạy cảm |
Insensível | ĩ.sẽ.si.ˈvɛɫ | Không cảm xúc |
Honesto | ɔ.ˈneʃ.tu | Chân thành |
Desonesto | dɨ.zɔ.ˈneʃ.tu | Không chân thành |
Simples | ˈsĩ.pɫɨʃ | Giản dị |
Complexo | kõ.ˈpɫɛksu | Phức tạp |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Ele é ambicioso. (Anh ấy tham vọng.)
- Ela é tímida. (Cô ấy nhút nhát.)
- Ele é generoso. (Anh ấy hào phóng.)
- Ela é egoísta. (Cô ấy ích kỷ.)
- Ele é paciente. (Anh ấy kiên nhẫn.)
- Ele é impaciente. (Anh ấy thiếu kiên nhẫn.)
- Ele é sensível. (Anh ấy nhạy cảm.)
- Ele é insensível. (Anh ấy không cảm xúc.)
- Ele é honesto. (Anh ấy chân thành.)
- Ele é desonesto. (Anh ấy không chân thành.)
- Ele é simples. (Anh ấy giản dị.)
- Ele é complexo. (Anh ấy phức tạp.)
Cấp độ 3: Từ vựng phức tạp hơn[sửa | sửa mã nguồn]
Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các tính từ phức tạp hơn để mô tả tính cách:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Persistente | pɨɾ.ˈsiʃ.tẽ.tɨ | Kiên trì |
Teimoso | tej.ˈmo.zu | Bướng bỉnh |
Ousado | o.u.ˈza.ðu | Táo bạo |
Tímido | ˈtĩ.mi.du | Nhút nhát |
Sociável | su.sju.ˈvɛɫ | Hòa đồng |
Solitário | su.li.ˈta.ɾju | Cô đơn |
Fiel | fi.ˈɛɫ | Chung thuỷ |
Infidel | ĩ.fj.ˈdɛɫ | Không chung thuỷ |
Extrovertido | ɨʃ.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu | Hướng ngoại |
Introvertido | ɨn.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu | Hướng nội |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Ele é persistente. (Anh ấy kiên trì.)
- Ele é teimoso. (Anh ấy bướng bỉnh.)
- Ele é ousado. (Anh ấy táo bạo.)
- Ela é tímida. (Cô ấy nhút nhát.)
- Ele é sociável. (Anh ấy hòa đồng.)
- Ele é solitário. (Anh ấy cô đơn.)
- Ele é fiel. (Anh ấy chung thuỷ.)
- Ele é infiel. (Anh ấy không chung thuỷ.)
- Ele é extrovertido. (Anh ấy hướng ngoại.)
- Ele é introvertido. (Anh ấy hướng nội.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý