Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhóa học 0 đến A1Mô tả tính cách

Cấp độ 1: Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, chúng ta có thể mô tả tính cách của một người bằng những tính từ. Dưới đây là các từ vựng cơ bản để mô tả tính cách:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Alegre ɐˈlɛɡɾɨ Vui vẻ
Triste ˈtɾiʃtɨ Buồn
Simpático sĩ.pɐ.ˈti.ku Dễ thương
Antipático ɐ̃.ti.pɐ.ˈti.ku Khó chịu
Extrovertido ɨʃ.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu Hướng ngoại
Introvertido ɨn.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu Hướng nội
Inteligente ĩ.tɨ.li.ˈʒẽ.tɨ Thông minh
Burro ˈbuʁu Dốt
Legal lɨ.ˈɡaw Tốt bụng
Chato ˈʃatu Phiền phức
Engraçado ẽ.ɡɾɐ.ˈsadu Hài hước
Sério ˈseɾju Nghiêm túc
Calmo ˈkaɫ.mu Bình tĩnh
Nervoso nɨɾ.ˈvo.zu Lo lắng

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Ele é alegre. (Anh ấy vui vẻ.)
  • Ela é triste. (Cô ấy buồn.)
  • Ele é simpático. (Anh ấy dễ thương.)
  • Ela é antipática. (Cô ấy khó chịu.)
  • Ele é extrovertido. (Anh ấy hướng ngoại.)
  • Ela é introvertida. (Cô ấy hướng nội.)
  • Ele é inteligente. (Anh ấy thông minh.)
  • Ele é burro. (Anh ấy dốt.)
  • Ele é legal. (Anh ấy tốt bụng.)
  • Ele é chato. (Anh ấy phiền phức.)
  • Ele é engraçado. (Anh ấy hài hước.)
  • Ele é sério. (Anh ấy nghiêm túc.)
  • Ele é calmo. (Anh ấy bình tĩnh.)
  • Ele é nervoso. (Anh ấy lo lắng.)

Cấp độ 2: Từ vựng phức tạp hơn[sửa | sửa mã nguồn]

Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các tính từ phức tạp hơn để mô tả tính cách:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Ambicioso ɐ̃.bi.ˈsi.ɔ.zu Tham vọng
Tímido ˈtĩ.mi.du Nhút nhát
Generoso ʒe.nɨ.ˈɾɔ.zu Hào phóng
Egoísta e.ɡu.ˈiʃ.tɐ Ích kỷ
Paciente pɐ.ˈsi.ẽ.tɨ Kiên nhẫn
Impaciente ĩ.pɐ.ˈsi.ẽ.tɨ Thiếu kiên nhẫn
Sensível sẽ.si.ˈvɛɫ Nhạy cảm
Insensível ĩ.sẽ.si.ˈvɛɫ Không cảm xúc
Honesto ɔ.ˈneʃ.tu Chân thành
Desonesto dɨ.zɔ.ˈneʃ.tu Không chân thành
Simples ˈsĩ.pɫɨʃ Giản dị
Complexo kõ.ˈpɫɛksu Phức tạp

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Ele é ambicioso. (Anh ấy tham vọng.)
  • Ela é tímida. (Cô ấy nhút nhát.)
  • Ele é generoso. (Anh ấy hào phóng.)
  • Ela é egoísta. (Cô ấy ích kỷ.)
  • Ele é paciente. (Anh ấy kiên nhẫn.)
  • Ele é impaciente. (Anh ấy thiếu kiên nhẫn.)
  • Ele é sensível. (Anh ấy nhạy cảm.)
  • Ele é insensível. (Anh ấy không cảm xúc.)
  • Ele é honesto. (Anh ấy chân thành.)
  • Ele é desonesto. (Anh ấy không chân thành.)
  • Ele é simples. (Anh ấy giản dị.)
  • Ele é complexo. (Anh ấy phức tạp.)

Cấp độ 3: Từ vựng phức tạp hơn[sửa | sửa mã nguồn]

Tính cách[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các tính từ phức tạp hơn để mô tả tính cách:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Persistente pɨɾ.ˈsiʃ.tẽ.tɨ Kiên trì
Teimoso tej.ˈmo.zu Bướng bỉnh
Ousado o.u.ˈza.ðu Táo bạo
Tímido ˈtĩ.mi.du Nhút nhát
Sociável su.sju.ˈvɛɫ Hòa đồng
Solitário su.li.ˈta.ɾju Cô đơn
Fiel fi.ˈɛɫ Chung thuỷ
Infidel ĩ.fj.ˈdɛɫ Không chung thuỷ
Extrovertido ɨʃ.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu Hướng ngoại
Introvertido ɨn.tɾu.vɛɾ.ˈti.ðu Hướng nội

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Ele é persistente. (Anh ấy kiên trì.)
  • Ele é teimoso. (Anh ấy bướng bỉnh.)
  • Ele é ousado. (Anh ấy táo bạo.)
  • Ela é tímida. (Cô ấy nhút nhát.)
  • Ele é sociável. (Anh ấy hòa đồng.)
  • Ele é solitário. (Anh ấy cô đơn.)
  • Ele é fiel. (Anh ấy chung thuỷ.)
  • Ele é infiel. (Anh ấy không chung thuỷ.)
  • Ele é extrovertido. (Anh ấy hướng ngoại.)
  • Ele é introvertido. (Anh ấy hướng nội.)

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson