Language/Portuguese/Vocabulary/Medical-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Từ vựngKhóa học từ 0 đến A1Từ vựng y tế

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học được từ vựng để mô tả triệu chứng và cách giao tiếp với bác sĩ và chuyên gia y tế bằng tiếng Bồ Đào Nha.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây chứa các từ vựng cần thiết cho chủ đề y tế:

Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
Dor de cabeça /dɔɾ dʒi kaˈbe.sa/ Đau đầu
Dor de garganta /dɔɾ dʒi ɡaɾˈɡɐ̃.tɐ/ Đau họng
Febre /ˈfɛ.bɾɨ/ Sốt
Tosse /ˈtɔ.sɨ/ Ho
Nariz entupido /nɐˈɾiʒ ẽ.tu.ˈpi.ðu/ Nghẹt mũi
Vômito /ˈvo.mɪ.tu/ Nôn
Diarreia /dɨ.aˈʁɐj.jɐ/ Tiêu chảy
Dor de estômago /dɔɾ dɨ isˈtɔ.ma.ɡu/ Đau dạ dày

Câu hỏi và câu trả lời thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời thường gặp khi điều trị y tế:

  • Bạn có đau đầu không? - Có, tôi bị đau đầu trong vài ngày qua.
  • Bạn có sốt không? - Có, tôi bị sốt và cảm thấy khó chịu.
  • Bạn có ăn được không? - Tôi không muốn ăn gì cả và cảm thấy buồn nôn.
  • Bạn có thể cho tôi một băng gạc không? - Tất nhiên, đây là một băng gạc cho bạn.
  • Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và uống nhiều nước hơn để phục hồi sức khỏe.

Thông tin thú vị[sửa | sửa mã nguồn]

- Các bác sĩ Bồ Đào Nha được đào tạo rất tốt và được coi là một trong những bác sĩ tốt nhất trên thế giới. - Bồ Đào Nha có một trong những tỷ lệ tử vong thấp nhất ở châu Âu.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng - Oxford (Phần 1: Từ vần A - E ...[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson