Language/Portuguese/Vocabulary/Medical-Vocabulary/vi
< Language | Portuguese | Vocabulary | Medical-Vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học được từ vựng để mô tả triệu chứng và cách giao tiếp với bác sĩ và chuyên gia y tế bằng tiếng Bồ Đào Nha.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng sau đây chứa các từ vựng cần thiết cho chủ đề y tế:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Dor de cabeça | /dɔɾ dʒi kaˈbe.sa/ | Đau đầu |
Dor de garganta | /dɔɾ dʒi ɡaɾˈɡɐ̃.tɐ/ | Đau họng |
Febre | /ˈfɛ.bɾɨ/ | Sốt |
Tosse | /ˈtɔ.sɨ/ | Ho |
Nariz entupido | /nɐˈɾiʒ ẽ.tu.ˈpi.ðu/ | Nghẹt mũi |
Vômito | /ˈvo.mɪ.tu/ | Nôn |
Diarreia | /dɨ.aˈʁɐj.jɐ/ | Tiêu chảy |
Dor de estômago | /dɔɾ dɨ isˈtɔ.ma.ɡu/ | Đau dạ dày |
Câu hỏi và câu trả lời thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời thường gặp khi điều trị y tế:
- Bạn có đau đầu không? - Có, tôi bị đau đầu trong vài ngày qua.
- Bạn có sốt không? - Có, tôi bị sốt và cảm thấy khó chịu.
- Bạn có ăn được không? - Tôi không muốn ăn gì cả và cảm thấy buồn nôn.
- Bạn có thể cho tôi một băng gạc không? - Tất nhiên, đây là một băng gạc cho bạn.
- Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và uống nhiều nước hơn để phục hồi sức khỏe.
Thông tin thú vị[sửa | sửa mã nguồn]
- Các bác sĩ Bồ Đào Nha được đào tạo rất tốt và được coi là một trong những bác sĩ tốt nhất trên thế giới. - Bồ Đào Nha có một trong những tỷ lệ tử vong thấp nhất ở châu Âu.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng - Oxford (Phần 1: Từ vần A - E ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ