Language/Portuguese/Vocabulary/Food/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Đồ ăn

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Bữa ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Refeição Pronunciation: /ʁɨ.fɐj.'sɐ̃w/ Vietnamese: Bữa ăn

Portuguese: Café da manhã Pronunciation: /ka.'fe dɐ mɐ.ɲã/ Vietnamese: Bữa sáng

Portuguese: Almoço Pronunciation: /aw.'mu.ʃu/ Vietnamese: Bữa trưa

Portuguese: Jantar Pronunciation: /ʒɐ̃.'taɾ/ Vietnamese: Bữa tối

Các món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Thịt[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Carne Pronunciation: /'kaɾ.nɨ/ Vietnamese: Thịt

Portuguese: Frango Pronunciation: /'fɾɐ̃.ɡu/ Vietnamese: Thịt gà

Portuguese: Peixe Pronunciation: /'pɐj.ʃɨ/ Vietnamese: Cá

Portuguese: Porco Pronunciation: /'pɔɾ.ku/ Vietnamese: Thịt lợn

Rau củ[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Legumes Pronunciation: /lɨ.'ɡu.mɨʃ/ Vietnamese: Rau

Portuguese: Batata Pronunciation: /bɐ.'ta.tɐ/ Vietnamese: Khoai tây

Portuguese: Cenoura Pronunciation: /sɨ.nu.'ɾɐ/ Vietnamese: Cà rốt

Portuguese: Cebola Pronunciation: /sɨ.'bo.lɐ/ Vietnamese: Hành tây

Ăn nhẹ[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Sanduíche Pronunciation: /sɐ̃.du.'i.ʃi/ Vietnamese: Bánh mì kẹp

Portuguese: Salada Pronunciation: /sɐ.'la.dɐ/ Vietnamese: Rau trộn

Portuguese: Sopa Pronunciation: /'so.pɐ/ Vietnamese: Súp

Tráng miệng[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Sobremesa Pronunciation: /su.bɾɨ.'me.zɐ/ Vietnamese: Món tráng miệng

Portuguese: Sorvete Pronunciation: /soɾ.'ve.tɨ/ Vietnamese: Kem

Portuguese: Bolo Pronunciation: /'bo.lu/ Vietnamese: Bánh

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cách đặt món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: O cardápio, por favor. Pronunciation: /u kaɾ.'da.pi.u puɾ fa.'voɾ/ Vietnamese: Cho thực đơn.

Portuguese: Eu quero... Pronunciation: /ew 'ke.ɾu/ Vietnamese: Tôi muốn...

Portuguese: Para beber, água. Pronunciation: /'pa.ɾɐ 'be.bɛɾ, 'a.ɡwɐ/ Vietnamese: Thức uống, nước.

Portuguese: A conta, por favor. Pronunciation: /ɐ 'kõ.tɐ, puɾ fa.'voɾ/ Vietnamese: Cho hóa đơn.

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

Portuguese: Onde fica o restaurante? Pronunciation: /'õ.dɨ 'fi.kɐ u ʁɛ.stɐ.u.'ɾɐ̃.tɨ/ Vietnamese: Nhà hàng ở đâu?

Portuguese: Como chego ao supermercado? Pronunciation: /'ko.mu 'ʃe.ɡu aw su.pɛɾ.mɛɾ.kɐ.'du/ Vietnamese: Làm sao để đến siêu thị?

Portuguese: Desculpe, eu não falo português. Fala inglês? Pronunciation: /dɨs.'kuɫ.pi, ew nɐ̃w 'fa.lu poɾ.tu.'ɡeʃ. 'fa.lɐ 'ĩ.ɡlɛʃ/ Vietnamese: Xin lỗi, tôi không nói được tiếng Bồ Đào Nha. Bạn có nói tiếng Anh không?

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm nổi bật về ẩm thực Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các món ăn đặc trưng: sardinha assada (cá trích nướng), cozido à portuguesa (thịt hầm với rau củ), pastel de nata (bánh trứng),...
  • Rượu vang: Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia sản xuất rượu vang hàng đầu thế giới, với các loại vang nổi tiếng như port, madeira, và vinho verde.
  • Hải sản: Bờ biển Bồ Đào Nha dài hơn 800km, cho phép người ta tận hưởng các loại hải sản tươi sống và hấp dẫn như cá hồi, tôm, và cua.
  • Cà phê: Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia lớn nhất thế giới về sản xuất cà phê, và cà phê là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson