Language/Portuguese/Vocabulary/Food/vi
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Bữa ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Refeição Pronunciation: /ʁɨ.fɐj.'sɐ̃w/ Vietnamese: Bữa ăn
Portuguese: Café da manhã Pronunciation: /ka.'fe dɐ mɐ.ɲã/ Vietnamese: Bữa sáng
Portuguese: Almoço Pronunciation: /aw.'mu.ʃu/ Vietnamese: Bữa trưa
Portuguese: Jantar Pronunciation: /ʒɐ̃.'taɾ/ Vietnamese: Bữa tối
Các món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Thịt[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Carne Pronunciation: /'kaɾ.nɨ/ Vietnamese: Thịt
Portuguese: Frango Pronunciation: /'fɾɐ̃.ɡu/ Vietnamese: Thịt gà
Portuguese: Peixe Pronunciation: /'pɐj.ʃɨ/ Vietnamese: Cá
Portuguese: Porco Pronunciation: /'pɔɾ.ku/ Vietnamese: Thịt lợn
Rau củ[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Legumes Pronunciation: /lɨ.'ɡu.mɨʃ/ Vietnamese: Rau
Portuguese: Batata Pronunciation: /bɐ.'ta.tɐ/ Vietnamese: Khoai tây
Portuguese: Cenoura Pronunciation: /sɨ.nu.'ɾɐ/ Vietnamese: Cà rốt
Portuguese: Cebola Pronunciation: /sɨ.'bo.lɐ/ Vietnamese: Hành tây
Ăn nhẹ[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Sanduíche Pronunciation: /sɐ̃.du.'i.ʃi/ Vietnamese: Bánh mì kẹp
Portuguese: Salada Pronunciation: /sɐ.'la.dɐ/ Vietnamese: Rau trộn
Portuguese: Sopa Pronunciation: /'so.pɐ/ Vietnamese: Súp
Tráng miệng[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Sobremesa Pronunciation: /su.bɾɨ.'me.zɐ/ Vietnamese: Món tráng miệng
Portuguese: Sorvete Pronunciation: /soɾ.'ve.tɨ/ Vietnamese: Kem
Portuguese: Bolo Pronunciation: /'bo.lu/ Vietnamese: Bánh
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cách đặt món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: O cardápio, por favor. Pronunciation: /u kaɾ.'da.pi.u puɾ fa.'voɾ/ Vietnamese: Cho thực đơn.
Portuguese: Eu quero... Pronunciation: /ew 'ke.ɾu/ Vietnamese: Tôi muốn...
Portuguese: Para beber, água. Pronunciation: /'pa.ɾɐ 'be.bɛɾ, 'a.ɡwɐ/ Vietnamese: Thức uống, nước.
Portuguese: A conta, por favor. Pronunciation: /ɐ 'kõ.tɐ, puɾ fa.'voɾ/ Vietnamese: Cho hóa đơn.
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese: Onde fica o restaurante? Pronunciation: /'õ.dɨ 'fi.kɐ u ʁɛ.stɐ.u.'ɾɐ̃.tɨ/ Vietnamese: Nhà hàng ở đâu?
Portuguese: Como chego ao supermercado? Pronunciation: /'ko.mu 'ʃe.ɡu aw su.pɛɾ.mɛɾ.kɐ.'du/ Vietnamese: Làm sao để đến siêu thị?
Portuguese: Desculpe, eu não falo português. Fala inglês? Pronunciation: /dɨs.'kuɫ.pi, ew nɐ̃w 'fa.lu poɾ.tu.'ɡeʃ. 'fa.lɐ 'ĩ.ɡlɛʃ/ Vietnamese: Xin lỗi, tôi không nói được tiếng Bồ Đào Nha. Bạn có nói tiếng Anh không?
Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm nổi bật về ẩm thực Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]
- Các món ăn đặc trưng: sardinha assada (cá trích nướng), cozido à portuguesa (thịt hầm với rau củ), pastel de nata (bánh trứng),...
- Rượu vang: Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia sản xuất rượu vang hàng đầu thế giới, với các loại vang nổi tiếng như port, madeira, và vinho verde.
- Hải sản: Bờ biển Bồ Đào Nha dài hơn 800km, cho phép người ta tận hưởng các loại hải sản tươi sống và hấp dẫn như cá hồi, tôm, và cua.
- Cà phê: Bồ Đào Nha là một trong những quốc gia lớn nhất thế giới về sản xuất cà phê, và cà phê là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ