Language/Portuguese/Vocabulary/Basic-Phrases/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các cụm từ cơ bản

Các cụm từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các cụm từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha cho các tình huống phổ biến như đặt món ăn, hỏi đường, hoặc mua vé. Những cụm từ này sẽ giúp bạn tương tác với người Bồ Đào Nha và đưa bạn đến trình độ A1.

Các câu hỏi cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

        1. Xin chào và tạm biệt
  • Olá! → [o-lá] → Chào!
  • Adeus! → [a-dê-ush] → Tạm biệt!
        1. Các câu hỏi cơ bản
  • Como te chamas? → [co-mu tê sha-mas] → Bạn tên gì?
  • De onde és? → [dê ôn-dê ésh] → Bạn đến từ đâu?
  • Onde fica o banheiro? → [ôn-dê fi-ka o ban-yê-ro] → Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Quanto custa? → [quan-tu kus-ta] → Bao nhiêu tiền?
  • O que é isso? → [ô kê é i-su] → Điều đó là gì?
      1. Từ vựng cơ bản

Dưới đây là những từ vựng mà bạn cần biết để sử dụng các câu hỏi trên.

        1. Số
Tiếng Bồ Đào Nha Phiên âm Tiếng Việt
zero [zê-ro] không
um [um] một
dois [do-iz] hai
três [trêz] ba
quatro [qua-tro] bốn
cinco [sin-ko] năm
seis [sêsh] sáu
sete [sê-tê] bảy
oito [oi-tu] tám
nove [nô-vê] chín
dez [dêsh] mười
        1. Màu sắc
  • branco → [brân-ku] → trắng
  • preto → [prê-tu] → đen
  • vermelho → [vêr-mê-lyu] → đỏ
  • verde → [vêr-dê] → xanh lá cây
  • azul → [a-zu] → xanh dương
  • amarelo → [a-ma-rê-lu] → vàng
        1. Các từ chỉ định
  • aqui → [a-kê] → đây
  • ali → [a-li] → đó
  • lá → [lá] → kia
  • lá fora → [lá fo-ru] → ở ngoài kia
        1. Thời gian
  • agora → [a-gô-ra] → bây giờ
  • hoje → [ô-jê] → hôm nay
  • ontem → [ôn-têm] → hôm qua
  • amanhã → [a-ma-nhã] → ngày mai
        1. Các từ khác
  • sim → [sin] → có
  • não → [não] → không
  • por favor → [pôr fa-vor] → làm ơn
  • obrigado(a) → [o-bri-ga-du / o-bri-ga-da] → cảm ơn
      1. Điều chỉnh ngôn ngữ

Bạn có thể sử dụng những từ sau để yêu cầu người nói chuyện chuyển sang nói ngôn ngữ của bạn.

  • Fala inglês? → [fa-la in-glês] → Bạn có nói được tiếng Anh không?
  • Fala vietnamita? → [fa-la viê-tê-na-mi-ta] → Bạn có nói được tiếng Việt không?
  • Pode falar mais devagar, por favor? → [po-dê fa-lar ma-is dê-va-gar pôr fa-vor] → Làm ơn nói chậm hơn được không?

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson