Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Market/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Tại chợ

Chào mừng các bạn đến với bài học "Từ vựng tiếng Ả Rập Ma-rốc → Tại chợ"! Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng và cụm từ liên quan đến mua sắm tại chợ. Hãy chuẩn bị tâm lý học tập và bắt đầu thôi!

Các sản phẩm tại chợ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách những sản phẩm thường được bán tại chợ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
خبز khobz Bánh mì
حليب haleeb Sữa
بيض bayd Trứng
جبن jebn Phô mai
لحم lahm Thịt
خضروات khodhrawat Rau củ
فواكه fawakih Hoa quả

Hãy học các từ vựng này và cố gắng nhớ chúng. Bạn có thể hỏi các bạn bè người Ả Rập hoặc giáo viên của bạn để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Các cụm từ liên quan tới mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các cụm từ thường được sử dụng khi mua sắm tại chợ:

  • أريد أن أشتري... (Uriid 'an 'ashtary...) - Tôi muốn mua...
  • كم الثمن؟ (Kam ath-thaman?) - Giá bao nhiêu?
  • هل لديك ...؟ (Hal ladayk ...?) - Bạn có ... không?
  • أين يمكنني العثور على ...؟ (Ayn yumkinunii al-'uthuur 'alaa ...?) - Tôi có thể tìm được ... ở đâu?

Hãy tập luyện phát âm và sử dụng các cụm từ này trong các tình huống thực tế.

Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành bằng cách trả lời các câu hỏi sau và sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để trả lời:

1. Bạn muốn mua bánh mì, bạn nói gì với người bán hàng? 2. Bạn muốn mua một quả trứng, bạn hỏi giá bao nhiêu? 3. Bạn muốn mua rau củ, bạn hỏi người bán hàng có loại nào không? 4. Bạn muốn mua một quả xoài, bạn hỏi người bán hàng nó ở đâu?

Hãy cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi và sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học.

Chúc các bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson