Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Market/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học "Từ vựng tiếng Ả Rập Ma-rốc → Tại chợ"! Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng và cụm từ liên quan đến mua sắm tại chợ. Hãy chuẩn bị tâm lý học tập và bắt đầu thôi!
Các sản phẩm tại chợ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách những sản phẩm thường được bán tại chợ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
خبز | khobz | Bánh mì |
حليب | haleeb | Sữa |
بيض | bayd | Trứng |
جبن | jebn | Phô mai |
لحم | lahm | Thịt |
خضروات | khodhrawat | Rau củ |
فواكه | fawakih | Hoa quả |
Hãy học các từ vựng này và cố gắng nhớ chúng. Bạn có thể hỏi các bạn bè người Ả Rập hoặc giáo viên của bạn để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Các cụm từ liên quan tới mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các cụm từ thường được sử dụng khi mua sắm tại chợ:
- أريد أن أشتري... (Uriid 'an 'ashtary...) - Tôi muốn mua...
- كم الثمن؟ (Kam ath-thaman?) - Giá bao nhiêu?
- هل لديك ...؟ (Hal ladayk ...?) - Bạn có ... không?
- أين يمكنني العثور على ...؟ (Ayn yumkinunii al-'uthuur 'alaa ...?) - Tôi có thể tìm được ... ở đâu?
Hãy tập luyện phát âm và sử dụng các cụm từ này trong các tình huống thực tế.
Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành bằng cách trả lời các câu hỏi sau và sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để trả lời:
1. Bạn muốn mua bánh mì, bạn nói gì với người bán hàng? 2. Bạn muốn mua một quả trứng, bạn hỏi giá bao nhiêu? 3. Bạn muốn mua rau củ, bạn hỏi người bán hàng có loại nào không? 4. Bạn muốn mua một quả xoài, bạn hỏi người bán hàng nó ở đâu?
Hãy cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi và sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học.
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường