Language/Moroccan-arabic/Grammar/Formation-of-Passive-Constructions/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, câu bị động được tạo ra bằng cách sử dụng động từ "ykun" (được) hoặc "yewwel" (bị) cùng với phần tử gợi ý bị động.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الكتاب كيوكن كتب | "alktab kyewken ktb" | Sách được viết |
الهاتف يولى شحاذة | "alhatf yewwel shhdha" | Điện thoại bị đánh cắp |
المدينة كيوكن يزورها السياح | "almdina kyewken yzwruha alsyaah" | Thành phố được du khách thăm quan |
Các bước tạo câu bị động[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, làm theo các bước sau:
- Chọn động từ phù hợp: "ykun" (được) hoặc "yewwel" (bị)
- Thêm phần tử gợi ý bị động vào cuối câu.
Ví dụ:
- الناس يولى شحاذة || "an-nas yewwel shhdha" || Người ta đánh cắp
- الأمتعة كيوكن يسرقها || "al'amta' kyewken ysrqha" || Hành lý bị đánh cắp
Các trường hợp đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]
Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi tạo câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:
- Trong trường hợp động từ có đối tượng, phần tử đó sẽ được đặt trước động từ "ykun" hoặc "yewwel".
Ví dụ:
- الشركة تصنع السيارات || "ashsharika tsnae' alsyaaraat" || Công ty sản xuất ô tô
- السيارات كيوكن تصنعها الشركة || "alsyaaraat kyewken tsnae'ha ashsharika" || Ô tô được sản xuất bởi công ty
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Tạo câu bị động cho các câu sau:
- الولد يحب الكتب.
- الأم تطبخ العشاء.
- الرجل يرسل الرسائل.
- الطلاب يدرسون اللغات.
Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]
Khi học tiếng Ả Rập Ma-rốc, hãy chú ý đến các động từ bị động và cách tạo câu bị động. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nhiều hơn về ngữ pháp và sử dụng tiếng Ả Rập Ma-rốc một cách chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mệnh lệnh phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu đối tượng trực tiếp và gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ Tương Quan