Language/Moroccan-arabic/Grammar/Formation-of-Passive-Constructions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tạo Câu Bị Động

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, câu bị động được tạo ra bằng cách sử dụng động từ "ykun" (được) hoặc "yewwel" (bị) cùng với phần tử gợi ý bị động.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب كيوكن كتب "alktab kyewken ktb" Sách được viết
الهاتف يولى شحاذة "alhatf yewwel shhdha" Điện thoại bị đánh cắp
المدينة كيوكن يزورها السياح "almdina kyewken yzwruha alsyaah" Thành phố được du khách thăm quan

Các bước tạo câu bị động[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạo câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, làm theo các bước sau:

  1. Chọn động từ phù hợp: "ykun" (được) hoặc "yewwel" (bị)
  2. Thêm phần tử gợi ý bị động vào cuối câu.

Ví dụ:

  • الناس يولى شحاذة || "an-nas yewwel shhdha" || Người ta đánh cắp
  • الأمتعة كيوكن يسرقها || "al'amta' kyewken ysrqha" || Hành lý bị đánh cắp

Các trường hợp đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi tạo câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:

  • Trong trường hợp động từ có đối tượng, phần tử đó sẽ được đặt trước động từ "ykun" hoặc "yewwel".

Ví dụ:

  • الشركة تصنع السيارات || "ashsharika tsnae' alsyaaraat" || Công ty sản xuất ô tô
  • السيارات كيوكن تصنعها الشركة || "alsyaaraat kyewken tsnae'ha ashsharika" || Ô tô được sản xuất bởi công ty

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tạo câu bị động cho các câu sau:
  1. الولد يحب الكتب.
  2. الأم تطبخ العشاء.
  3. الرجل يرسل الرسائل.
  4. الطلاب يدرسون اللغات.

Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]

Khi học tiếng Ả Rập Ma-rốc, hãy chú ý đến các động từ bị động và cách tạo câu bị động. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nhiều hơn về ngữ pháp và sử dụng tiếng Ả Rập Ma-rốc một cách chính xác.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson