Language/Moroccan-arabic/Grammar/Gender-and-Plurals/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Giới tính và Số nhiều

Cấu trúc giới tính và số nhiều trong Tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, giới tính và số nhiều của danh từ được thể hiện thông qua việc thêm các hậu tố vào cuối từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các hậu tố này để biểu thị giới tính và số nhiều trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Hậu tố giới tính[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, có hai giới tính chính: Nam và Nữ. Để biểu thị giới tính của danh từ, chúng ta thêm các hậu tố sau vào từ:

  • Hậu tố "-(a)t" để biểu thị giới tính Nữ.
  • Hậu tố "-(i)" để biểu thị giới tính Nam.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
كِتَابَةَ (kitābata) kí-ta-ba-ta Viết (giới tính Nữ)
كِتَابِي (kitābī) kí-ta-bi Sách của tôi (giới tính Nam)

Hậu tố số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, danh từ có thể có một trong ba dạng số: Đơn, Số ít và Số nhiều. Để biểu thị số nhiều, chúng ta thêm các hậu tố sau vào từ:

  • Hậu tố "-(a)t" để biểu thị số nhiều cho danh từ có giới tính Nữ.
  • Hậu tố "-(i)en" để biểu thị số nhiều cho danh từ có giới tính Nam.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
كِتَابَاتٌ (kitābātun) kí-ta-ba-tun Những cuốn sách (danh từ có giới tính Nữ)
كِتَبٌ (kitabun) kí-tab-un Những cuốn sách (danh từ có giới tính Nam)

Các trường hợp đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Có một số danh từ trong tiếng Ả Rập Ma-rốc không tuân theo các quy tắc chung để biểu thị giới tính và số nhiều. Chúng ta sẽ cần phải học thuộc những trường hợp đặc biệt này. Dưới đây là một số ví dụ:

  • "رَأْس" (rass) có nghĩa là "đầu". Không có hậu tố nào được thêm vào từ này để biểu thị giới tính hoặc số nhiều.
  • "عَيْن" (ʿayn) có nghĩa là "mắt". Không có hậu tố nào được thêm vào từ này để biểu thị giới tính hoặc số nhiều.
  • "بَيْت" (bayt) có nghĩa là "nhà". Để biểu thị số nhiều, chúng ta sử dụng từ "بُيُوت" (buyūt).

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về cấu trúc giới tính và số nhiều của danh từ trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Để biểu thị giới tính, chúng ta thêm các hậu tố "-(a)t" cho giới tính Nữ và "-(i)" cho giới tính Nam. Để biểu thị số nhiều, chúng ta thêm các hậu tố "-(a)t" cho danh từ có giới tính Nữ và "-(i)en" cho danh từ có giới tính Nam. Có một số trường hợp đặc biệt khi các quy tắc này không được áp dụng.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson