Language/Moroccan-arabic/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Tính từ so sánh và siêu cấp

Cấu trúc Tính từ So sánh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, chúng ta sử dụng cấu trúc sau để hình thành tính từ so sánh:

  • "A + Adj + ga" (So sánh hơn)
  • "A + Adj + gha" (So sánh nhất)

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
عطاها شكر 'aTaha shukr Anh ta cảm ơn cô ấy
عطاها شكر أكثر من أي وقت مضى 'aTaha shukr 'akthar min 'ay waqt madha Anh ta cảm ơn cô ấy hơn bao giờ hết
عطاها شكر أكثر 'aTaha shukr 'akthar Anh ta cảm ơn cô ấy nhất

Cấu trúc Tính từ Siêu cấp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, chúng ta sử dụng cấu trúc sau để hình thành tính từ siêu cấp:

  • "Adj + ghayr + a" (Khác nhất)

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
هاد الكتاب كيساعدكم had lketaab kisa'adkum Cuốn sách này sẽ giúp bạn
هاد الكتاب كيساعدكم غير ما شفتو had lketaab kisa'adkum ghayr ma shuftu Cuốn sách này sẽ giúp bạn hơn những gì bạn từng thấy

Lưu ý khi sử dụng Tính từ So sánh và Siêu cấp[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tính từ so sánh và siêu cấp thường được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.
  • Sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp để tăng tính thuyết phục và thể hiện sự khác biệt giữa các đối tượng.
  • Để hình thành tính từ so sánh và siêu cấp, chúng ta thêm các tiền tố "A" hoặc "ghayr" vào tính từ.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp trong các câu sau:

  • Cuốn sách này tốt.
  • Con chó này nhanh.
  • Cô gái này là người đẹp nhất tôi từng thấy.

Giải pháp[sửa | sửa mã nguồn]

  • هاد الكتاب جيد. --> هاد الكتاب أجود.
  • هاد الكلب سريع. --> هاد الكلب أسرع.
  • هاد الفتاة هي الأجمل التي رأيتها. --> هاد الفتاة هي الأجمل.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson