Language/Vietnamese/Grammar/Future-Tense-Verbs/zh-CN
< Language | Vietnamese | Grammar | Future-Tense-Verbs
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език
官话
官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова UrduRate this lesson:
Tiếng Việt → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → Động từ thì Tương lai
Cấu trúc thì Tương lai[edit | edit source]
Trong tiếng Việt, động từ thì Tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì Tương lai như sau:
Subject + sẽ + Verb
Ví dụ:
- Tôi sẽ ăn cơm (Tôi sẽ ăn cơm)
- Chúng ta sẽ đi chơi vào cuối tuần (Chúng ta sẽ đi chơi vào cuối tuần)
- Anh ấy sẽ đến sớm hơn (Anh ấy sẽ đến sớm hơn)
Cách sử dụng[edit | edit source]
Thì Tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thông thường, thì Tương lai được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một kế hoạch hoặc một dự định trong tương lai.
Ví dụ:
- Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.
- Họ sẽ mua một chiếc xe mới vào năm sau.
- Chúng ta sẽ học tiếng Việt cùng nhau.
Danh sách động từ thì Tương lai[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các động từ thì Tương lai thông dụng:
Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung Quốc |
---|---|---|
Nói | [noi] | 说 (shuō) |
Ăn | [an] | 吃 (chī) |
Đi | [di] | 去 (qù) |
Học | [hok] | 学 (xué) |
Làm | [lam] | 做 (zuò) |
Bài tập[edit | edit source]
- Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
- Tôi sẽ đi làm vào ngày mai.
- Họ sẽ học tiếng Trung Quốc.
- Chúng ta sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.
- Dịch các câu sau sang tiếng Trung Quốc:
- Tôi sẽ ăn cơm.
- Anh ấy sẽ đến đón tôi vào sáng mai.
- Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới.
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng rằng bạn đã hiểu cách sử dụng động từ thì Tương lai trong tiếng Việt. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng nói tiếng Việt của mình.
其他课程[edit | edit source]
- 0 to A1 Course → Grammar → Possessive Pronouns
- 0 到 A1 课程 → 语法 → 代词和人称代词
- 0 to A1 Course
- 0 to A1 Course → Grammar → Past Tense Verbs
- 从零到A1课程 → 语法 → 副词
- 0到A1课程 → 语法 → 名词和性别
- 0 to A1 Course → Grammar → Modal Verbs
- 0到A1课程 → 语法 → 形容词
- 0到A1课程 → 语法 → 现在时动词