Language/Bulgarian/Grammar/Gender/vi
Cấu trúc giới tính trong tiếng Bulgaria[edit | edit source]
Trong tiếng Bulgaria, giới tính là một phần quan trọng của cấu trúc ngữ pháp. Có ba giới tính chính trong tiếng Bulgaria: nam, nữ và trung tính. Điều này có nghĩa là các danh từ, tính từ và đại từ phải được sử dụng với chính xác giới tính tương ứng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phân biệt giới tính của danh từ trong tiếng Bulgaria.
Giới tính nam[edit | edit source]
Danh từ giới tính nam bắt đầu bằng chữ cái "о" hoặc "е". Ví dụ:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
овен (oven) | ['ɔvɛn] | con cừu đực |
единак (edinak) | ['ɛdinak] | chàng trai độc thân |
баща (bashta) | ['baʃta] | cha |
Giới tính nữ[edit | edit source]
Danh từ giới tính nữ bắt đầu bằng chữ cái "а" hoặc "я". Ví dụ:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
крава (krava) | ['krava] | con bò cái |
майка (mayka) | ['majka] | mẹ |
книга (kniga) | ['kniga] | cuốn sách |
Giới tính trung tính[edit | edit source]
Danh từ giới tính trung tính bắt đầu bằng chữ cái "о" hoặc "е". Ví dụ:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
мляко (mlyako) | ['mʎako] | sữa |
злато (zlato) | ['zɫatɔ] | vàng |
дете (dete) | ['dɛtɛ] | trẻ em |
Điều quan trọng cần nhớ[edit | edit source]
Để phân biệt giới tính của danh từ trong tiếng Bulgaria, bạn cần nhớ một số quy tắc sau:
- Các danh từ giới tính nam bắt đầu bằng "о" hoặc "е".
- Các danh từ giới tính nữ bắt đầu bằng "а" hoặc "я".
- Các danh từ giới tính trung tính bắt đầu bằng "о" hoặc "е".
Ngoài ra, còn một số danh từ không tuân theo quy tắc này và bạn cần phải học thuộc chúng.
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách phân biệt giới tính của danh từ trong tiếng Bulgaria.