Language/Spanish/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Spanish‎ | Vocabulary‎ | Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year
Revision as of 01:36, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban Nha Từ vựngKhóa học 0 đến A1Các ngày trong tuần và các tháng trong năm

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất quan trọng trong tiếng Tây Ban Nha: Các ngày trong tuần và các tháng trong năm. Việc nắm vững từ vựng về thời gian là một phần thiết yếu trong việc giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ thấy rằng việc biết cách nói về ngày tháng không chỉ giúp bạn lên kế hoạch cho các hoạt động mà còn là chìa khóa để bạn hòa nhập vào văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha.

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về các ngày trong tuần. Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang các tháng trong năm. Cuối cùng, tôi sẽ cung cấp cho bạn một số bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học. Hãy chuẩn bị tinh thần học tập thật tốt nhé!

Các ngày trong tuần[edit | edit source]

Trong tiếng Tây Ban Nha, các ngày trong tuần được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đây là danh sách các ngày trong tuần mà bạn cần ghi nhớ:

Spanish Pronunciation Vietnamese
Lunes /ˈlunes/ Thứ Hai
Martes /ˈmaɾtes/ Thứ Ba
Miércoles /ˈmjɛɾkoles/ Thứ Tư
Jueves /ˈxweβes/ Thứ Năm
Viernes /ˈbjeɾnes/ Thứ Sáu
Sábado /ˈsaβaðo/ Thứ Bảy
Domingo /doˈmiŋɡo/ Chủ Nhật

Như bạn có thể thấy, thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần và Chủ Nhật là ngày cuối cùng. Mỗi ngày đều có một cái tên riêng và được sử dụng để chỉ thời gian trong tuần.

Các tháng trong năm[edit | edit source]

Tương tự như các ngày trong tuần, các tháng trong năm cũng rất quan trọng. Chúng ta thường sử dụng chúng để lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc nói về thời gian trong quá khứ và tương lai. Đây là danh sách các tháng trong năm:

Spanish Pronunciation Vietnamese
Enero /eˈneɾo/ Tháng Một
Febrero /feˈβɾeɾo/ Tháng Hai
Marzo /ˈmaɾθo/ Tháng Ba
Abril /aˈβɾil/ Tháng Tư
Mayo /ˈmaʝo/ Tháng Năm
Junio /ˈxunjo/ Tháng Sáu
Julio /ˈxuljo/ Tháng Bảy
Agosto /aˈɡosto/ Tháng Tám
Septiembre /sepˈti̯emɾe/ Tháng Chín
Octubre /okˈtuɾe/ Tháng Mười
Noviembre /noˈβjembɾe/ Tháng Mười Một
Diciembre /diˈθjemɾe/ Tháng Mười Hai

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong về các tháng trong năm. Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học. Hãy cố gắng làm hết sức mình nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hãy điền tên ngày hoặc tháng phù hợp vào chỗ trống trong câu sau:

1. __________ es el primer día de la semana. (Thứ Hai)

2. Mi cumpleaños es en __________. (Tháng Năm)

3. __________ es el día que más espero. (Thứ Sáu)

Bài tập 2: Nối các từ với nghĩa tương ứng[edit | edit source]

Hãy nối các từ bên trái với nghĩa bên phải:

  • Lunes - Tháng Tư
  • Febrero - Thứ Hai
  • Abril - Tháng Hai

Bài tập 3: Đặt câu[edit | edit source]

Hãy sử dụng các từ vựng đã học để đặt câu hoàn chỉnh:

1. __________ va a la playa el viernes. (Chúng tôi)

2. __________ es el mes de las vacaciones. (Tháng Tám)

Bài tập 4: Xác định đúng sai[edit | edit source]

Đọc các câu sau và xác định xem chúng đúng hay sai:

1. Lunes es el tercer día de la semana. (Sai)

2. Diciembre es el último mes del año. (Đúng)

Bài tập 5: Dịch câu[edit | edit source]

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Tây Ban Nha:

1. Hôm nay là thứ Tư.

2. Tôi sinh vào tháng Mười Một.

Bài tập 6: Kể tên các tháng[edit | edit source]

Hãy viết lại các tháng trong năm bằng tiếng Tây Ban Nha.

Bài tập 7: Ngày trong tuần[edit | edit source]

Hãy viết lại thứ tự các ngày trong tuần từ thứ Hai đến Chủ Nhật.

Bài tập 8: Lịch trình tuần tới[edit | edit source]

Hãy lên kế hoạch cho một tuần của bạn bằng cách sử dụng các ngày và tháng đã học.

Bài tập 9: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Tây Ban Nha:

1. ¿Cuál es tu día favorito de la semana?

2. ¿En qué mes es tu cumpleaños?

Bài tập 10: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 3-4 câu về lịch trình hàng tuần của bạn, sử dụng từ vựng về ngày và tháng.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

  • Bài tập 1:

1. Lunes

2. Mayo

3. Viernes

  • Bài tập 2:
  • Lunes ↔ Thứ Hai
  • Febrero ↔ Tháng Hai
  • Abril ↔ Tháng Tư
  • Bài tập 3:

1. Nosotros vamos a la playa el viernes.

2. Agosto es el mes de las vacaciones.

  • Bài tập 4:

1. Sai

2. Đúng

  • Bài tập 5:

1. Hoy es miércoles.

2. Nací en noviembre.

  • Bài tập 6:

Enero, Febrero, Marzo, Abril, Mayo, Junio, Julio, Agosto, Septiembre, Octubre, Noviembre, Diciembre.

  • Bài tập 7:

Lunes, Martes, Miércoles, Jueves, Viernes, Sábado, Domingo.

  • Bài tập 8:

Hãy tự lên kế hoạch cho tuần của bạn.

  • Bài tập 9:

1. Mi día favorito de la semana es el viernes.

2. Mi cumpleaños es en octubre.

  • Bài tập 10:

Hãy tự viết đoạn văn của bạn.

Cuối cùng, cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học hôm nay! Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn nắm vững các ngày trong tuần và các tháng trong năm, cũng như giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha!


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson