Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Vocabulary‎ | Cardinal-and-Ordinal-Numbers
Revision as of 20:55, 8 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Pháp Từ vựngKhóa học 0 đến A1Số đếm và số thứ tự

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số đếmsố thứ tự trong tiếng Pháp! Đây là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc mua sắm cho đến việc chỉ dẫn đường đi. Khi bạn nắm vững cách sử dụng các số, bạn sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Pháp.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về số đếm từ 0 đến 20
  • Khám phá cách sử dụng số thứ tự
  • Làm quen với các số lớn hơn
  • Thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập

Hãy cùng bắt đầu nhé!

Số đếm trong tiếng Pháp[edit | edit source]

Số đếm (les nombres cardinaux) là những số dùng để đếm. Chúng ta sẽ bắt đầu từ 0 đến 20. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản:

French Pronunciation Vietnamese
zéro zay-ro không
un uh một
deux duhr hai
trois trwah ba
quatre katr bốn
cinq sank năm
six sees sáu
sept set bảy
huit wheat tám
neuf nuhf chín
dix dees mười
onze ohnz mười một
douze dooz mười hai
treize trehz mười ba
quatorze ka-torze mười bốn
quinze kanz mười năm
seize sez mười sáu
dix-sept dees-set mười bảy
dix-huit deez-wheat mười tám
dix-neuf deez-nuhf mười chín
vingt van hai mươi

Số thứ tự trong tiếng Pháp[edit | edit source]

Số thứ tự (les nombres ordinaux) dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự. Dưới đây là bảng số thứ tự từ 1 đến 10:

French Pronunciation Vietnamese
premier pruh-myay thứ nhất
deuxième dyu-zyem thứ hai
troisième trwah-zyem thứ ba
quatrième kat-ree-um thứ tư
cinquième sank-yem thứ năm
sixième sees-yem thứ sáu
septième set-yem thứ bảy
huitième wheat-yem thứ tám
neuvième nuh-vyem thứ chín
dixième dees-yem thứ mười

Cách sử dụng số đếm và số thứ tự[edit | edit source]

Khi bạn sử dụng số đếm, hãy nhớ rằng chúng có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu. Ví dụ:

  • J'ai deux pommes. (Tôi có hai quả táo.)
  • Il y a trois livres sur bàn. (Có ba quyển sách trên bàn.)

Đối với số thứ tự, các bạn cũng có thể sử dụng chúng để chỉ vị trí trong một chuỗi:

  • C'est le premier jour de tháng. (Đây là ngày đầu tiên của tháng.)
  • Elle est la deuxième trong lớp. (Cô ấy là người thứ hai trong lớp.)

Ví dụ thực tế[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để bạn có thể thấy được cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong các tình huống thực tế:

French Pronunciation Vietnamese
J'ai quatre amis. zhay katr ah-mee Tôi có bốn người bạn.
Le troisième élève est très intelligent. luh trwah-zyem eh-lehv eh tray ahn-tel-ee-zhahn Học sinh thứ ba rất thông minh.
Il y a cinq chaises ici. eel ee ah sank shez ee-see năm cái ghế ở đây.
C'est le cinquième anniversaire de l'école. say luh sank-yem ah-nee-vair-sair deh leh-kol Đây là năm kỷ niệm của trường.
Elle a acheté dix livres. el ah ah-shtay dees leevr Cô ấy đã mua mười quyển sách.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học:

1. Viết số đếm bằng tiếng Pháp cho các số sau: 3, 7, 12, 19.

2. Viết số thứ tự bằng tiếng Pháp cho các số sau: 1, 4, 6, 10.

3. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:

  • Tôi có bốn con mèo.
  • Cô ấy là người thứ hai trong đội.

4. Cho biết số thứ tự của các từ sau: 1. Hoa, 2. Cây, 3. Đá.

5. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 số đếm và 2 số thứ tự.

Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

1. 3 → trois, 7 → sept, 12 → douze, 19 → dix-neuf

2. 1 → premier, 4 → quatrième, 6 → sixième, 10 → dixième

3. Tôi có bốn con mèo. → J'ai quatre chats. Cô ấy là người thứ hai trong đội. → Elle est la deuxième dans l'équipe.

4. 1. Hoa → premier, 2. Cây → deuxième, 3. Đá → troisième

5. (Đoạn văn ngắn của học viên sẽ khác nhau, khuyến khích sự sáng tạo)

Hãy thực hành nhiều lần để nắm vững kiến thức này. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Các video[edit | edit source]

Số Thứ Tự Trong Tiếng Pháp - Les Nombres Ordinaux | Học Tiếng ...[edit | edit source]

Số Đếm Tiếng Pháp - Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Chuẩn Nhất | CAP ...[edit | edit source]

Bài 7 - Tự học tiếng Pháp Vỡ Lòng - Đếm số từ 0 đến 100 - YouTube[edit | edit source]

Các dạng số đếm trong tiếng Pháp: NGÀY, GIỜ, SỐ ĐIỆN THOẠI ...[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson