Language/Bulgarian/Vocabulary/Ordering-Food/vi
< Language | Bulgarian | Vocabulary | Ordering-Food
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt món ăn tại nhà hàng, bao gồm từ vựng liên quan đến các món ăn, đồ uống và gia vị.
Cấp độ 2[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các món ăn phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Салата | Sala-ta | Salad |
Супа | Su-pa | Súp |
Гювеч | Gyu-vech | Món hầm |
Мусака | Mu-sa-ka | Món lasagna Bulgaria |
Кебап | Ke-bap | Kebab |
Пиле | Pi-le | Gà |
Риба | Ri-ba | Cá |
Свиня | Svi-nya | Lợn |
Говеждо | Go-vezh-do | Bò |
Плодове | Plo-do-ve | Trái cây |
Сладкиш | Slad-kish | Món tráng miệng |
Cấp độ 2[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các đồ uống phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Вода | Vo-da | Nước |
Сок | Sok | Nước hoa quả |
Бира | Bi-ra | Bia |
Вино | Vi-no | Rượu |
Ракия | Ra-ki-ya | Rượu mạnh đặc trưng Bulgaria |
Cấp độ 2[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các gia vị phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Сол | Sol | Muối |
Пипер | Pip-er | Tiêu |
Чесън | Chesa-n | Tỏi |
Лук | Luk | Hành tây |
Cấp độ 1[edit | edit source]
Dưới đây là các câu tiếng Bulgaria phổ biến bạn có thể sử dụng khi đặt món ăn trong nhà hàng:
- Tôi muốn đặt món ăn. - Аз бих искал да поръчам ядене. (Azbihiskal da poracham yadene.)
- Xin mời cho tôi xem thực đơn. - Моля, покажете ми менюто. (Molya, pokazhete mi menu-to.)
- Tôi muốn món này. - Искам това ястие. (Iskam tova yastie.)
- Tôi muốn nước. - Искам вода. (Iskam voda.)
- Cám ơn. - Благодаря. (Blagodarya.)
- Yêu cầu thanh toán. - Искам да платя. (Iskam da platya.)
Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Bulgaria và tận hưởng bữa ăn!