Language/Bulgarian/Grammar/Vowels/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Bulgarian‎ | Grammar‎ | Vowels
Revision as of 00:54, 10 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianGrammarKhóa học 0 đến A1Vần

Các âm nguyên âm trong tiếng Bulgaria[edit | edit source]

Trong tiếng Bulgaria, có tổng cộng 6 nguyên âm. Chúng ta sẽ tìm hiểu các nguyên âm này một cách chi tiết.

Nguyên âm đơn[edit | edit source]

Có 3 nguyên âm đơn trong tiếng Bulgaria, đó là /a/, /e/, và /ɔ/.

Tiếng Bulgaria Phiên âm Dịch nghĩa
а /a/ a
е /ɛ/ e
о /ɔ/ o

Nguyên âm kép[edit | edit source]

Có 3 nguyên âm kép trong tiếng Bulgaria, đó là /ɛ̌ɛ/, /'ɔ̌ɔ/, và /'ǐi/.

Tiếng Bulgaria Phiên âm Dịch nghĩa
ее /ɛ̌ɛ/ ee
ъо /'ɔ̌ɔ/ ô
ъи /'ǐi/ ii

Lưu ý về nguyên âm "е"[edit | edit source]

Nguyên âm "е" trong tiếng Bulgaria có thể đọc thành /ɛ/ hoặc /e/, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ. Nếu "е" đứng ở giữa hoặc ở cuối từ, nó sẽ được đọc thành /ɛ/. Nếu "е" đứng ở đầu từ, nó sẽ được đọc thành /e/.

Ví dụ:

  • тест (test) - /tɛst/
  • електронен (điện tử) - /ɛlɛktronɛn/
  • електротехника (điện kỹ thuật) - /ɛlɛktrotɛxnika/

Luyện tập[edit | edit source]

Hãy luyện tập phát âm các từ sau:

  • банан (chuối)
  • компютър (máy tính)
  • котка (mèo)
  • бял (trắng)
  • плаж (bãi biển)

Kết luận[edit | edit source]

Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên âm trong tiếng Bulgaria. Hãy tiếp tục học tập để có thể nói tiếng Bulgaria một cách thành thạo hơn.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson