Language/Dutch/Vocabulary/Family-Life-and-Relationships/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Dutch‎ | Vocabulary‎ | Family-Life-and-Relationships
Revision as of 16:30, 29 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanTừ vựngKhóa học 0 đến A1Gia đình và Mối quan hệ

Cấp độ 1[edit | edit source]

Gia đình[edit | edit source]

  • Gia đình - Het gezin
  • Bố - Vader
  • Mẹ - Moeder
  • Con trai - Zoon
  • Con gái - Dochter
  • Anh trai - Oudere broer
  • Em trai - Jongere broer
  • Chị gái - Oudere zus
  • Em gái - Jongere zus

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Het gezin /hɛt ɣəˈzɪn/ Gia đình
Vader /ˈvaːdər/ Bố
Moeder /ˈmuːdər/ Mẹ
Zoon /zoːn/ Con trai
Dochter /ˈdɔxtər/ Con gái
Oudere broer /ˈoːdərə ˈbrur/ Anh trai
Jongere broer /ˈjɔŋərə ˈbrur/ Em trai
Oudere zus /ˈoːdərə ˈzʏs/ Chị gái
Jongere zus /ˈjɔŋərə ˈzʏs/ Em gái

Cấp độ 2[edit | edit source]

Mối quan hệ gia đình[edit | edit source]

  • Cha mẹ - Ouders
  • Con - Kind
  • Cháu - Kleinkind
  • Cháu trai - Kleinzoon
  • Cháu gái - Kleindochter
  • Ông - Opa
  • Bà - Oma
  • Chú - Oom
  • Cô - Tante
  • Chồng - Echtgenoot
  • Vợ - Echtgenote

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Ouders /ˈʌu̯dərs/ Cha mẹ
Kind /kɪnt/ Con
Kleinkind /ˈklɛi̯nkɪnt/ Cháu
Kleinzoon /ˈklɛi̯nzon/ Cháu trai
Kleindochter /ˈklɛi̯ndɔxtər/ Cháu gái
Opa /ˈoːpa/ Ông
Oma /ˈoːma/
Oom /oːm/ Chú
Tante /ˈtɑntə/
Echtgenoot /ˈɛxtɣəˌnoːt/ Chồng
Echtgenote /ˈɛxtɣəˌnoːtə/ Vợ

Cấp độ 3[edit | edit source]

Thông tin thú vị về gia đình Hà Lan[edit | edit source]

  • Gia đình Hà Lan rất đa dạng, gồm các cặp vợ chồng, gia đình đơn thân, gia đình mẹ đơn thân và gia đình cùng giới tính.
  • Gia đình Hà Lan thường dành nhiều thời gian cho nhau và họ có thể đến thăm nhau hàng tuần.
  • Các đứa trẻ Hà Lan thường được dạy tự lập từ sớm và có thể tự đi đến trường từ năm 4 tuổi trở lên.
  • Họ cũng thường có thú nuôi trong gia đình, như chó hoặc mèo.

Cấp độ 4[edit | edit source]

Bài kiểm tra[edit | edit source]

Hãy ghép từ Tiếng Hà Lan với nghĩa của chúng trong Tiếng Việt:

  1. Het gezin
  2. Vader
  3. Moeder
  4. Zoon
  5. Dochter
  6. Oudere broer
  7. Jongere broer
  8. Oudere zus
  9. Jongere zus
  10. Ouders

Đáp án: 1. Gia đình 2. Bố 3. Mẹ 4. Con trai 5. Con gái 6. Anh trai 7. Em trai 8. Chị gái 9. Em gái 10. Cha mẹ


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson