Language/Dutch/Grammar/Modal-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanNgữ phápKhóa học 0 đến A1Từ Trợ Động Từ

Trình độ bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này là một phần của khóa học "Hà Lan từ cơ bản đến trình độ A1". Bài học này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Hà Lan.

Từ Trợ Động Từ trong tiếng Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hà Lan, Từ Trợ Động Từ là những từ được sử dụng để thể hiện khả năng, ý muốn, nghĩa vụ và điều kiện. Các Từ Trợ Động Từ thường được sử dụng trong câu để giúp thể hiện ý nghĩa chính xác của câu.

Các Từ Trợ Động Từ phổ biến nhất trong tiếng Hà Lan là: "kunnen" (có thể), "moeten" (phải), "willen" (muốn), "zullen" (sẽ), và "mogen" (được phép).

Dưới đây là bảng thể hiện cách sử dụng các Từ Trợ Động Từ này trong tiếng Hà Lan:

Tiếng Hà Lan Phiên âm Tiếng Việt
Kunnen /ˈkʏ.nə(n)/ Có thể
Moeten /ˈmu.tə(n)/ Phải
Willen /ˈʋɪ.lə(n)/ Muốn
Zullen /ˈzʏ.lə(n)/ Sẽ
Mogen /ˈmo.ɣə(n)/ Được phép

Sử dụng Từ Trợ Động Từ[sửa | sửa mã nguồn]

Các Từ Trợ Động Từ thường được sử dụng trong câu để thể hiện ý nghĩa chính xác của câu. Ví dụ:

  • Ik kan Nederlands spreken. (Tôi có thể nói tiếng Hà Lan.)
  • Je moet naar de dokter gaan. (Bạn phải đi đến bác sĩ.)
  • Wij willen een pizza bestellen. (Chúng tôi muốn đặt một chiếc pizza.)
  • Zij zullen morgen naar Amsterdam gaan. (Họ sẽ đi đến Amsterdam vào ngày mai.)
  • Mag ik een kopje koffie? (Tôi có thể được phép uống một tách cà phê không?)

Các Từ Trợ Động Từ cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn. Ví dụ:

  • Als ik tijd heb, zal ik je bellen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn.)
  • Je moet je huiswerk maken voordat je gaat spelen. (Bạn phải làm bài tập trước khi chơi.)
  • Ik kan niet naar het feest komen omdat ik moet werken. (Tôi không thể đến bữa tiệc vì tôi phải làm việc.)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kun jij Nederlands spreken?
  • Ik wil een kopje thee, alsjeblieft.
  • Morgen moet ik vroeg opstaan.
  • Zullen we naar de bioscoop gaan vanavond?
  • Mag ik de rekening, alstublieft?
  • Je mag niet roken in deze kamer.
  • Wij kunnen niet naar het feest komen, want we moeten werken.
  • Als het regent, zullen we binnen blijven.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Từ Trợ Động Từ là một phần quan trọng trong tiếng Hà Lan. Nắm vững cách sử dụng các Từ Trợ Động Từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Hà Lan và sử dụng tiếng Hà Lan một cách chính xác.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson