Language/Dutch/Vocabulary/Means-of-Transport/vi
< Language | Dutch | Vocabulary | Means-of-Transport
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các phương tiện di chuyển trong tiếng Hà Lan.
Phương tiện giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn]
Những phương tiện giao thông công cộng phổ biến ở Hà Lan bao gồm:
Tiếng Hà Lan | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
De bus | De bus | Xe buýt |
De tram | De tram | Xe điện |
De trein | De trein | Tàu hỏa |
Phương tiện cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoài các phương tiện giao thông công cộng, người dân Hà Lan còn thường sử dụng các phương tiện cá nhân sau:
- De fiets - xe đạp
- De scooter - xe scooters
- De motor - xe máy
- De auto - ô tô
Các từ vựng khác liên quan đến phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
- De weg - đường
- De snelweg - đường cao tốc
- De straat - phố
- De rotonde - vòng xoay giao thông
- Het stoplicht - đèn giao thông
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy viết các từ vựng tiếng Hà Lan tương ứng với các từ sau:
- Xe buýt - De bus
- Tàu hỏa - De trein
- Xe đạp - De fiets
- Đường cao tốc - De snelweg
- Đèn giao thông - Het stoplicht
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thức uống và Đồ uống
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Thành phần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và Mối quan hệ