Language/Dutch/Vocabulary/Family-Life-and-Relationships/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Dutch‎ | Vocabulary‎ | Family-Life-and-Relationships
Revision as of 16:18, 29 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanTừ vựngKhóa học 0 đến A1Gia đình và Mối quan hệ

Cấp độ 1

Gia đình

  • Gia đình - Het gezin
  • Bố - Vader
  • Mẹ - Moeder
  • Con trai - Zoon
  • Con gái - Dochter
  • Anh trai - Oudere broer
  • Em trai - Jongere broer
  • Chị gái - Oudere zus
  • Em gái - Jongere zus

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Het gezin /hɛt ɣəˈzɪn/ Gia đình
Vader /ˈvaːdər/ Bố
Moeder /ˈmuːdər/ Mẹ
Zoon /zoːn/ Con trai
Dochter /ˈdɔxtər/ Con gái
Oudere broer /ˈoːdərə ˈbrur/ Anh trai
Jongere broer /ˈjɔŋərə ˈbrur/ Em trai
Oudere zus /ˈoːdərə ˈzʏs/ Chị gái
Jongere zus /ˈjɔŋərə ˈzʏs/ Em gái

Cấp độ 2

Mối quan hệ gia đình

  • Cha mẹ - Ouders
  • Con - Kind
  • Cháu - Kleinkind
  • Cháu trai - Kleinzoon
  • Cháu gái - Kleindochter
  • Ông - Opa
  • Bà - Oma
  • Chú - Oom
  • Cô - Tante
  • Chồng - Echtgenoot
  • Vợ - Echtgenote

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Ouders /ˈʌu̯dərs/ Cha mẹ
Kind /kɪnt/ Con
Kleinkind /ˈklɛi̯nkɪnt/ Cháu
Kleinzoon /ˈklɛi̯nzon/ Cháu trai
Kleindochter /ˈklɛi̯ndɔxtər/ Cháu gái
Opa /ˈoːpa/ Ông
Oma /ˈoːma/
Oom /oːm/ Chú
Tante /ˈtɑntə/
Echtgenoot /ˈɛxtɣəˌnoːt/ Chồng
Echtgenote /ˈɛxtɣəˌnoːtə/ Vợ

Cấp độ 3

Thông tin thú vị về gia đình Hà Lan

  • Gia đình Hà Lan rất đa dạng, gồm các cặp vợ chồng, gia đình đơn thân, gia đình mẹ đơn thân và gia đình cùng giới tính.
  • Gia đình Hà Lan thường dành nhiều thời gian cho nhau và họ có thể đến thăm nhau hàng tuần.
  • Các đứa trẻ Hà Lan thường được dạy tự lập từ sớm và có thể tự đi đến trường từ năm 4 tuổi trở lên.
  • Họ cũng thường có thú nuôi trong gia đình, như chó hoặc mèo.

Cấp độ 4

Bài kiểm tra

Hãy ghép từ Tiếng Hà Lan với nghĩa của chúng trong Tiếng Việt:

  1. Het gezin
  2. Vader
  3. Moeder
  4. Zoon
  5. Dochter
  6. Oudere broer
  7. Jongere broer
  8. Oudere zus
  9. Jongere zus
  10. Ouders

Đáp án: 1. Gia đình 2. Bố 3. Mẹ 4. Con trai 5. Con gái 6. Anh trai 7. Em trai 8. Chị gái 9. Em gái 10. Cha mẹ



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson