Language/Indonesian/Vocabulary/Shapes/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Indonesian‎ | Vocabulary‎ | Shapes
Revision as of 11:20, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Hình Dạng

Hình dạng[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia.

Các từ vựng về hình dạng[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia:

  • Bulat - tròn
  • Segitiga - tam giác
  • Kotak - hình vuông
  • Persegi panjang - hình chữ nhật

Các từ vựng này là cơ bản và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Bảng từ vựng[edit | edit source]

Dưới đây là bảng chứa các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia và phiên âm tiếng Việt:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Bulat [buˈlat] tròn
Segitiga [səɡiˈtiɡa] tam giác
Kotak [koˈtak] hình vuông
Persegi panjang [pərˈsɛɡi panˈdʒaŋ] hình chữ nhật

Thông tin văn hóa và thú vị[edit | edit source]

Trong tiếng Indonesia, các từ vựng về hình dạng thường được sử dụng trong các bài toán hình học và trong đời sống hàng ngày. Các hình dạng này cũng được sử dụng để mô tả các đối tượng trong cuộc sống, chẳng hạn như một quả bóng tròn hay một tấm thẻ hình vuông.

Ngoài ra, trong văn hóa Indonesia, có một truyền thuyết về một con rồng tên là Naga Padoha. Theo truyền thuyết, Naga Padoha có hình dạng giống như một con rắn và được tôn vinh trong nhiều nghi lễ và lễ hội ở Indonesia.

Kết luận[edit | edit source]

Bây giờ bạn đã biết các từ vựng cơ bản về hình dạng trong tiếng Indonesia. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong đời sống hàng ngày để có thể nói tiếng Indonesia lưu loát hơn.


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson