Language/Spanish/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Spanish‎ | Vocabulary‎ | Numbers-and-Counting
Revision as of 00:15, 1 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số và đếm

Cấu trúc cơ bản của số trong tiếng Tây Ban Nha

Trong tiếng Tây Ban Nha có mười cơ số ban đầu, nghĩa là từ con số 0 đến 9. Những con số này được sử dụng để tạo ra những con số lớn hơn. Để đếm những con số lớn, cần phải biết quy tắc đọc số. Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm cơ bản của những con số trong tiếng Tây Ban Nha:

Số từ 0 đến 10

Những số từ 0 đến 10 là những số quan trọng để có thể đếm được những con số lớn hơn. Dưới đây là bảng hiển thị những số đó:

Tiếng Tây Ban Nha Cách phát âm Tiếng Anh
0 cero zero
1 uno one
2 dos two
3 tres three
4 cuatro four
5 cinco five
6 seis six
7 siete seven
8 ocho eight
9 nueve nine
10 diez ten

Số từ 11 đến 30

Những số từ 11 đến 30 là một trong những phần quan trọng của hệ thống đếm trong tiếng Tây Ban Nha. Để nói những số trong miền này, bạn cần phải biết những cách phát âm sau:

  • Số từ 11 đến 15 - ở đây, bạn chỉ cần ghép số hai phía sau số 10: 11 là "once", 12 là "doce", 13 là "trece", 14 là "catorce", 15 là "quince".
  • Số từ 16 đến 19 - ở đây, bạn chỉ cần ghép số sau số 10: 16 là "dieciséis", 17 là "diecisiete", 18 là "dieciocho", 19 là "diecinueve".
  • Số từ 20 đến 29 - ở đây, bạn chỉ cần ghép số hai phía sau số 20: 20 là "veinte", 21 là "veintiuno", 22 là "veintidós", 23 là "veintitrés", 24 là "veinticuatro", 25 là "veinticinco", 26 là "veintiséis", 27 là "veintisiete", 28 là "veintiocho", 29 là "veintinueve".
  • Số 30 là "treinta".

Số từ 31 đến 100

Từ số 30, bạn chỉ cần ghép số phía sau vào nhau để tạo ra những con số lớn hơn. Đây là quy tắc:

  • Số 31 là "treinta y uno"
  • Số 42 là "cuarenta y dos"
  • Số 53 là "cincuenta y tres"
  • Số 64 là "sesenta y cuatro"
  • Số 75 là "setenta y cinco"
  • Số 86 là "ochenta y seis"
  • Số 97 là "noventa y siete"

Ngoài ra, số 100 là "cien".

Cách đọc số trong tiếng Tây Ban Nha

Khi đọc số trong tiếng Tây Ban Nha, bạn cần phải nhớ rằng các chữ số được sắp xếp theo thứ tự một, chục và trăm. Hãy xem qua các ví dụ sau:

  • 25 được đọc là "veinticinco" (hai chục lăm).
  • 47 được đọc là "cuarenta y siete" (bốn mươi bảy).
  • 81 được đọc là "ochenta y uno" (tám mươi một).
  • 100 được đọc là "cien" (một trăm).
  • 246 được đọc là "doscientos cuarenta y seis" (hai trăm bốn mươi sáu).
  • 777 được đọc là "setecientos setenta y siete" (bảy trăm bảy mươi bảy).

Bài tập

Để ôn tập việc đọc số trong tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể luyện tập với bài tập sau:

  • Đọc số 15, 42, 59, 68, 77, 84, 99 và 100.

Tổng kết

Để kết thúc bài học, hãy xem lại những kiến thức đã học được:

  • Tiếng Tây Ban Nha có mười cơ số.
  • Quy tắc ghép số để tạo ra những số lớn hơn.
  • Cách phát âm và đọc số trong tiếng Tây Ban Nha.

Tiếp tục học tập và đừng quên luyện tập để có thể thành thạo hơn trong việc sử dụng các số trong tiếng Tây Ban Nha. Chúc may mắn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson