Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi





































Cấu trúc Động từ thì Hiện tại
Để xây dựng thì Hiện tại trong tiếng Tây Ban Nha, ta cần kết hợp động từ chính với đầu động từ có phạm vi rộng và động từ chính.
Hai loại động từ chính cần xem xét là:
- Động từ có chủ đề bất biến
- Động từ có chủ đề biến đổi
Cách chia động từ có chủ đề bất biến
Động từ có chủ đề bất biến là những động từ không có sự thay đổi về khả năng thực hiện của chủ thể, ví dụ như động từ "nói", "ăn", "đi". Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ cần thay đổi phần đi kèm chủ thể và động từ chính không bị ảnh hưởng.
Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết cách chia động từ thì hiện tại của những động từ bất biến.
Tiếng Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Yo hablo | /ˈʝa.blo/ | I speak |
Tú hablas | /ˈtu a.blas/ | You speak (informal) |
Él o ella habla | /ˈe.lo ˈe.ʎa ˈa.bla/ | He or She speaks |
Nosotros hablamos | /no.ˈsot.ɾos a.ˈbla.mos/ | We speak (informal) |
Vosotros habláis | /bo.ˈsot.ɾos a.ˈbla.is/ | You all speak (informal in Spain) |
Ellos o ellas hablan | /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈa.blan/ | They speak |
Cách chia động từ có chủ đề biến đổi
Động từ có chủ đề biến đổi là những động từ có thể thay đổi khả năng thực hiện của chủ thể, ví dụ như động từ "làm", "đi", "chơi".
Hệ thống chia của động từ có thể khác nhau theo "nhóm động từ". Dưới đây là bảng minh họa các hình thức động từ thì hiện tại cho nhóm động từ đều:
Spanish | Pronunciation | English |
---|---|---|
Yo como | /ʝo ˈko.mo/ | I eat |
Tú comes | /tu ˈko.mes/ | You eat (informal) |
Él o ella come | /ˈe.lo o ˈe.ʎa ˈko.me/ | He or She eats |
Nosotros comemos | /no.ˈsot.ɾos ko.ˈme.mos/ | We eat (informal) |
Vosotros coméis | /bo.ˈsot.ɾos ko.ˈmeis/ | You all eat (informal in Spain) |
Ellos o ellas comen | /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈko.men/ | They eat |
Động từ đặc biệt
Một số động từ có thể thay đổi kí tự đầu tiên hoặc nguyên âm đầu tiên của từ gốc. Chúng ta gọi chúng là "động từ đặc biệt". Dưới đây là ví dụ về việc chia động từ từng loại động từ đặc biệt:
Động từ đặc biệt - Động từ thay đổi kí tự đầu tiên
Spanish | Pronunciation | English |
---|---|---|
Yo juego | /ʝo ˈxwe.ɣo/ | I play |
Tú juegas | /tu ˈxwe.ɣas/ | You play (informal) |
Él o ella juega | /ˈe.lo o ˈe.ʎa ˈxwe.ɣa/ | He or She plays |
Nosotros jugamos | /no.ˈsot.ɾos xu.ˈɣa.mos/ | We play (informal) |
Vosotros jugáis | /bo.ˈsot.ɾos xu.ˈɣa.is/ | You all play (informal in Spain) |
Ellos o ellas juegan | /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈxwe.ɣan/ | They play |
Động từ chống đối - Động từ thay đổi nguyên âm đầu tiên
Spanish | Pronunciation | English |
---|---|---|
Yo entiendo | /ʝo en.ˈtjen.do/ | I understand |
Tú entiendes | /tu en.ˈtjen.des/ | You understand (informal) |
Él o ella entiende | /ˈe.lo o ˈe.ʎa en.ˈtjen.de/ | He or She understands |
Nosotros entendemos | /no.ˈsot.ɾos en.ten.ˈde.mos/ | We understand (informal) |
Vosotros entendéis | /bo.ˈsot.ɾos en.ten.ˈde.is/ | You all understand (informal in Spain) |
Ellos o ellas entienden | /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas en.tjen.ˈden/ | They understand |
Lưu ý chung
Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại còn được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm nói, ví dụ như "Tôi đang ăn".
Hãy nhớ, việc học thì hiện tại là rất quan trọng trong việc học tiếng Tây Ban Nha. Nó là thời gian hiện tại và được sử dụng rất thường xuyên khi người ta giao tiếp hàng ngày ở Tây Ban Nha.(giới thiệu văn hóa Tây Ban Nha)
Một số động từ quan trọng trong thì hiện tại:
- tener - có, sở hữu
- ser - là
- estar - đang, tạm thời
Một ví dụ điển hình về các động từ tiếng tây Ban Nha trong thì hiện tại là đoạn trích từ bài hát "Despacito" của nhạc sĩ người Puerto Rico Luis Fonsi: