Language/Spanish/Grammar/The-Spanish-Alphabet-and-Pronunciation/vi





































Mở đầu
Trong bài học này, bạn sẽ học về bảng chữ cái và cách phát âm đúng từng chữ trong tiếng Tây Ban Nha. Đây là bước đầu tiên để bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha, và chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn đạt được trình độ A1.
Bảng chữ cái Tiếng Tây Ban Nha
Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha bao gồm 27 chữ cái. Ngoại trừ 23 chữ cái bình thường của tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha còn có 4 chữ cái đặc biệt, là chữ Ñ (enye), chữ LL (elle), chữ RR (erre) và chữ CH (che).
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha:
Tiếng Tây Ban Nha | Phát âm IPA | Phiên âm tiếng Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
A | a | a | a |
B | be | bê | bê |
C | ce | sé | sé |
CH | che | chê | chê |
D | de | đê | đê |
E | e | e | e |
F | efe | éphét | éphét |
G | ge | ghé | ghé |
H | hache | ache | ache |
I | i | i | i |
J | jota | chốt ta | chốt ta |
K | ka | ca | ca |
L | ele | ê-le | ê-le |
LL | elle | ê-yê | ê-yê |
M | eme | êm-mê | êm-mê |
N | ene | ên-nê | ên-nê |
Ñ | eñe | ên-yê | ên-yê |
O | o | ô | ô |
P | pe | pê | pê |
Q | cu | cu | cu |
R | ere | ê-rê | ê-rê |
RR | erre | rờ-rờ | rờ-rờ |
S | ese | ê-xét | ê-xét |
T | te | tê | tê |
U | u | u | u |
V | uve | u-bê | u-bê |
W | doble u | đô-bờ-lê u | đô-bờ-lê u |
X | equis | ê-qui-sờ | ê-qui-sờ |
Y | i griega | i griê-ga | i griê-ga |
Z | zeta | xê-ta | xê-ta |
Cách phát âm chữ cái tiếng Tây Ban Nha
Phát âm chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha rất dễ học, vì nó được đọc đúng theo hình thức của nó. Một số chữ cái có thể đọc không giống như tiếng Việt nhưng nếu bạn biết cách phát âm từng chữ, bạn sẽ dễ dàng đọc được những từ mới.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm từng chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha, bảng dưới đây cho bạn một số ví dụ.
Từ tiếng Tây Ban Nha | Phát âm IPA | Phiên âm tiếng Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
baño | BA-nyo | ba-nyô | phòng tắm |
coche | KO-che | kô-chê | xe hơi |
espada | es-PA-da | ê-spà-đa | thanh kiếm |
iglesia | i-GLE-sia | i-glê-xia | nhà thờ |
lluvia | LLO-via | y-lô-vi-a | mưa |
yo | YO | yô | tôi |
queso | KE-so | kê-xô | phô mai |
zapato | ZA-pa-to | xà-pa-tô | giày |
Bây giờ bạn đã biết cách đọc một số từ trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tập luyện phát âm và đọc thật nhiều để cải thiện kỹ năng của mình!
Kết Luận
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết bảng chữ cái và cách đọc các chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tiếp tục học và tập luyện để nâng cao trình độ của bạn.