Language/Spanish/Grammar/The-Spanish-Alphabet-and-Pronunciation/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Spanish‎ | Grammar‎ | The-Spanish-Alphabet-and-Pronunciation
Revision as of 11:08, 30 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học từ Sơ cấp đến A1Bảng chữ cái và phát âm tiếng Tây Ban Nha

Mở đầu

Trong bài học này, bạn sẽ học về bảng chữ cái và cách phát âm đúng từng chữ trong tiếng Tây Ban Nha. Đây là bước đầu tiên để bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha, và chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn đạt được trình độ A1.

Bảng chữ cái Tiếng Tây Ban Nha

Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha bao gồm 27 chữ cái. Ngoại trừ 23 chữ cái bình thường của tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha còn có 4 chữ cái đặc biệt, là chữ Ñ (enye), chữ LL (elle), chữ RR (erre) và chữ CH (che).

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha:

Tiếng Tây Ban Nha Phát âm IPA Phiên âm tiếng Việt Dịch Nghĩa
A a a a
B be
C ce
CH che chê chê
D de đê đê
E e e e
F efe éphét éphét
G ge ghé ghé
H hache ache ache
I i i i
J jota chốt ta chốt ta
K ka ca ca
L ele ê-le ê-le
LL elle ê-yê ê-yê
M eme êm-mê êm-mê
N ene ên-nê ên-nê
Ñ eñe ên-yê ên-yê
O o ô ô
P pe
Q cu cu cu
R ere ê-rê ê-rê
RR erre rờ-rờ rờ-rờ
S ese ê-xét ê-xét
T te
U u u u
V uve u-bê u-bê
W doble u đô-bờ-lê u đô-bờ-lê u
X equis ê-qui-sờ ê-qui-sờ
Y i griega i griê-ga i griê-ga
Z zeta xê-ta xê-ta

Cách phát âm chữ cái tiếng Tây Ban Nha

Phát âm chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha rất dễ học, vì nó được đọc đúng theo hình thức của nó. Một số chữ cái có thể đọc không giống như tiếng Việt nhưng nếu bạn biết cách phát âm từng chữ, bạn sẽ dễ dàng đọc được những từ mới.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm từng chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha, bảng dưới đây cho bạn một số ví dụ.

Từ tiếng Tây Ban Nha Phát âm IPA Phiên âm tiếng Việt Dịch Nghĩa
baño BA-nyo ba-nyô phòng tắm
coche KO-che kô-chê xe hơi
espada es-PA-da ê-spà-đa thanh kiếm
iglesia i-GLE-sia i-glê-xia nhà thờ
lluvia LLO-via y-lô-vi-a mưa
yo YO tôi
queso KE-so kê-xô phô mai
zapato ZA-pa-to xà-pa-tô giày

Bây giờ bạn đã biết cách đọc một số từ trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tập luyện phát âm và đọc thật nhiều để cải thiện kỹ năng của mình!

Kết Luận

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết bảng chữ cái và cách đọc các chữ cái trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tiếp tục học và tập luyện để nâng cao trình độ của bạn.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson