Language/French/Culture/French-Cinema-and-Literature/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Culture‎ | French-Cinema-and-Literature
Revision as of 01:08, 27 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápVăn HóaKhóa Học 0 đến A1Điện ảnh và Văn học Pháp

Mục đích của bài học

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến điện ảnh và văn học Pháp.

Điện ảnh

Các thể loại phim

Các thể loại phim sau đây cực kỳ phổ biến ở Pháp:

  • Phim hành động - film d’action
  • Phim bạo lực - film violent
  • Phim tình cảm - film romantique
  • Phim hoạt hình - film d'animation
  • Phim hài - film comique
  • Phim đen trắng - film noir et blanc
  • Phim kinh dị - film d'horreur
  • Phim khoa học viễn tưởng - film de science-fiction
  • Phim tâm lý tội phạm - film policier

Các từ vựng thường gặp trong phim

Bảng sau đây liệt kê một số từ vựng thường gặp trong các bộ phim Pháp:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Anh
un acteur / une actrice [œ̃n aktœʁ / yn aktʁis] actor / actress
un réalisateur / une réalisatrice [œ̃ ʁealizatœʁ / yn ʁealizatʁis] director
un scenario [skenaʁjo] screenplay
une cascade [kaskad] stunt
un maquillage [makijaʒ] makeup

Văn học

Các tác phẩm văn học Pháp nổi tiếng

Pháp là một đất nước với một nền văn học vô cùng phong phú và đa dạng:

  • "Điều đặc biệt về người Pháp, đó là họ có rất nhiều nhà văn to lớn", nói nhà văn người Mỹ Ernest Hemingway.

Dưới đây là một số tác phẩm văn học Pháp khác nổi tiếng:

  1. "Les Misérables" của Victor Hugo
  2. "Madame Bovary" của Gustave Flaubert
  3. "Cô bé Lọ Lem" của Charles Perrault
  4. "Đi tìm thời gian đã mất" của Marcel Proust
  5. "Người lạ" của Albert Camus

Các từ vựng thường gặp trong văn học

Bảng sau đây liệt kê một số từ vựng thường gặp trong văn học Pháp:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Anh
un roman [ʁɔmɑ̃] novel
une poésie [po.ɛ.zi] poetry
une métaphore [metafɔʁ] metaphor
une narration [naʁasion] narration
un personnage [pɛʁsɔnaʒ] character

Kết luận

Hy vọng sau bài học này bạn có thể thông thạo các từ vựng về điện ảnh và văn học Pháp.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson